Bài 1
Everyday English
Asking for explanation (Yêu cầu sự giải thích)
1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted questions.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu hỏi được làm nổi bật.)
Lan: What does “solar energy” mean?
(“Năng lượng mặt trời” nghĩa là gì?)
Mr Tan: Well, it’s energy that comes from the sun.
(À, đó là năng lượng đến từ mặt trời.)
Lan: And what does "wind energy” mean?
(Và “năng lượng gió” có nghĩa là gì?)
Mr Tan: It’s another type of energy and it comes from wind.
(Đó là một dạng năng lượng khác và nó đến từ gió.)
Bài 2
2. Work in pairs. Make similar conversations to ask for explanations of the phrases: hydro energy, energy from coal...
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự để yêu cầu giải thích các cụm từ: năng lượng thủy điện, năng lượng từ than đá ...)
Nam: What does “hydro energy” mean?
(“Năng lượng thủy điện” nghĩa là gì?)
Minh: Well, it’s energy that comes from the water.
(À, đó là năng lượng đến từ nước.)
Nam: And what does "energy from coal” mean?
(Và "năng lượng từ than đá” nghĩa là gì?)
Minh: It’s another type of energy and it comes from coal.
(Đó là một dạng năng lượng khác và nó đến từ than đá.)
Bài 3
3. Work in pairs. Ask your partner the following questions and tick (✓) his or her answers in the boxes.
(Làm việc theo cặp. Hỏi đối tác của bạn những câu hỏi sau và đánh dấu (✓) câu trả lời của họ vào ô trống.)
|
Yes |
No |
1. Do you go to school on foot? |
||
2. Do you use public transport? |
||
3. Do you use low energy light bulbs at home? |
||
4. Do you use solar energy to warm water? |
||
5. Do you turn off the lights when going to bed? |
||
6. Do you turn off the TV when not watching it? |
Yes (Có) |
No (Không) |
|
1. Do you go to school on foot? (Bạn có đi bộ đến trường không?) |
✓ |
|
2. Do you use public transport? (Bạn có sử dụng phương tiện công cộng không?) |
✓ |
|
3. Do you use low energy light bulbs at home? (Bạn có sử dụng bóng đèn năng lượng thấp ở nhà không?) |
✓ |
|
4. Do you use solar energy to warm water? (Bạn có sử dụng năng lượng mặt trời để làm ấm nước không?) |
✓ |
|
Advertisements (Quảng cáo) 5. Do you turn off the lights when going to bed? (Bạn có tắt đèn khi đi ngủ không?) |
✓ |
|
6. Do you turn off the TV when not watching it? (Bạn có tắt TV khi không xem không?) |
✓ |
Bài 4
4. Work in groups. Tell the group how well your partner saves energy.
(Làm việc nhóm. Cho nhóm biết đối tác của bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào.)
Example:
Mai saves a lot of energy. She often goes to school on foot and uses public transport. She always turns off the lights when going to bed.
(Mai tiết kiệm được nhiều năng lượng. Cô thường đi bộ đến trường và sử dụng các phương tiện công cộng. Cô ấy luôn tắt đèn khi đi ngủ.)
Nam saves lots of energy. He walks to school every day. He always turns off the TV when not watching it and his family are using low energy light bulbs at home.
(Nam tiết kiệm nhiều năng lượng. Anh ấy đi bộ đến trường mỗi ngày. Anh ấy luôn tắt TV khi không xem và gia đình anh ấy đang sử dụng bóng đèn năng lượng thấp ở nhà.)
Bài 5
5. Answer the questions in 3 on your own. Then tell the class how well you save energy.
(Trả lời các câu hỏi trong 3 câu hỏi của riêng bạn. Sau đó cho cả lớp biết bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào.)
Example:
I don’t save much energy. I go to school on foot, but I never recycle plastic bottles. I don’t turn off the TV when not watching it.
(Tôi không tiết kiệm nhiều năng lượng. Tôi đi bộ đến trường, nhưng tôi không bao giờ tái chế chai nhựa. Tôi không tắt TV khi không xem.)
I save much energy. I don’t walk to school but sometimes I use public transport. I always remember to turn off the lights and TV when not using them.
(Tôi tiết kiệm nhiều năng lượng. Tôi không đi bộ đến trường nhưng đôi khi tôi sử dụng phương tiện công cộng. Tôi luôn nhớ tắt đèn và TV khi không sử dụng chúng.)
Từ vựng
1.go to school on foot : (v.phr) Đi bộ đến trường
Spelling: /gəʊ tuː skuːl ɒn fʊt/
Example: Do you go to school on foot?
Translate: Bạn đi bộ đến trường đúng không?
2.public transport : (n.phr) Phương tiện công cộng
Spelling: /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
Example: Do you use public transport?
Translate: Bạn có dùng phương tiện công cộng không?
3.Low energy light bulb : (n.phr) Bóng đèn tiết kiệm năng lượng
Spelling: /ləʊ ˈɛnəʤi laɪt bʌlb/
Example: Do you use low energy light bulbs at home?
Translate: Bạn có dùng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà không?
4.Warm water : (v.phr) Làm nóng nước
Spelling: /wɔːm ˈwɔːtə/
Example: Do you use solar energy to warm water?
Translate: Bạn có dùng năng lượng mặt trời để làm nóng nước không?
5.turn off : (.phr.v) Tắt
Spelling: /tɜːn ɒf/
Example: Do you turn off the lights when going to bed?
Translate: Bạn có tắt đèn khi ngủ không?