Bài 1
Reading
1. Work in pairs. Look at the picture and find the words or phrases to describe it.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và tìm các từ hoặc cụm từ để mô tả nó.)
I think she is using a driverless car with a smart navigation system.
(Tôi nghĩ cô ấy đang sử dụng một chiếc xe không người lái với hệ thống định vị thông minh.)
Bài 2
2. Read the passage and answer the question.
(Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.)
Roadrunner
Roadrunner is a car company that makes electric cars. The company introduced the first model in 2015 and they named it Speed. Speed soon became a success. Speed is safe, fast, comfortable, and not very expensive. It has four seats. The car can travel over 350 kilometres per hour. You only have to charge the battery every 700 kilometres. It even has a gaming screen inside.
The company will introduce a new model next year called Safety. This model will become the largest and safest electric car you can buy. It will be able to carry seven passengers. The new model will also be more economical.
Both models have an autopilot function, so they are driverless. Passengers can read, play games, or even sleep while they travel.
What is its main idea?
A. Roadrunner is a success.
B. Roadrunner is a car company.
C. Roadrunner’s cars have an autopilot function.
Tạm dịch bài đọc:
Roadrunner là một công ty sản xuất ô tô điện. Công ty đã giới thiệu mô hình đầu tiên vào năm 2015 và họ đặt tên cho nó là Speed (Tốc độ). Speed sớm thành công. Speed an toàn, nhanh chóng, thoải mái và không tốn kém nhiều. Nó có bốn chỗ ngồi. Xe có thể di chuyển trên 350 km /h. Bạn chỉ phải sạc pin sau mỗi 700 km. Nó thậm chí còn có một màn hình chơi game bên trong xe.
Công ty sẽ giới thiệu một mô hình mới vào năm tới có tên là Safety (An toàn). Mẫu xe này sẽ trở thành chiếc xe điện lớn nhất và an toàn nhất mà bạn có thể mua. Nó sẽ có thể chở bảy hành khách. Mô hình mới cũng sẽ tiết kiệm hơn.
Cả hai mô hình đều có chức năng lái tự động, vì vậy chúng không cần người lái. Hành khách có thể đọc, chơi trò chơi hoặc thậm chí ngủ trong khi đi du lịch.
Ý tưởng chính của nó là gì?
A. Roadrunner là một thành công.
B. Roadrunner là một công ty ô tô.
C. Ô tô của Roadrunner có chức năng lái tự động.
Ta thấy bài đọc giới thiệu về các sản phẩm thành công của Roadrunner nên đáp án A phù hợp nhất.
Chọn A
Bài 3
3. Read the passage again and complete the fact file with no more than TWO words or a number.
(Đọc lại đoạn văn và hoàn thành tệp dữ kiện với không quá HAI từ hoặc một số.)
Fact File |
|
Name of the company |
Roadrunner |
Speed was introduced in |
(1)________ |
Safety will be the |
(2) ______and (3)_____ electric car |
Both models have |
a gaming screen and an (4)________ |
Both models run on |
(5) ___ |
Passengers can |
read, sleep, play, games |
Fact File |
|
Name of the company |
Roadrunner |
Speed was introduced in |
(1) 2015 |
Safety will be the |
(2) largest and (3) safest electric car |
Both models have |
a gaming screen and an (4) autopilot function |
Both models run on |
(5) electricity |
Passengers can |
read, sleep, play, games |
Tạm dịch:
Tệp thông tin |
|
Tên của công ty |
Roadrunner |
Speed đã được giới thiệu vào |
(1) 2015 |
Safety sẽ là |
(2) xe điện lớn nhất và (3) an toàn nhất |
Cả hai mô hình đều có |
một màn hình chơi game và một (4) chức năng lái tự động |
Cả hai mô hình đều chạy bằng |
(5) điện |
Hành khách có thể |
đọc, ngủ, chơi trò chơi |
Advertisements (Quảng cáo)
Bài 4
Speaking
4. Work in pairs. Look at the fact file in 3 then ask and answer questions about it.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào tệp thông tin trong bài 3 rồi hỏi và trả lời các câu hỏi về nó.)
Example: (Ví dụ)
A: What is the name of the company?
(Tên của công ty là gì?)
B: Roadrunner.
(Roadrunner.)
A: When did the company introduce its first model?
(Khi nào công ty giới thiệu mô hình đầu tiên của mình?)
B: In 2015.
(Vào năm 2015.)
A: What will Safety be?
B: It will be the largest and safest electric car.
A: What will both models have?
B: They will have a gaming screen and an autopilot function.
A: What will both models run on?
B: Electricity.
A: What can passengers do?
B: Read, sleep, play games.
Tạm dịch:
A: Safety sẽ như thế nào?
B: Nó sẽ là chiếc xe điện lớn nhất và an toàn nhất.
A: Cả hai mô hình sẽ có những gì?
B: Chúng sẽ có màn hình chơi game và chức năng lái tự động.
A: Cả hai mô hình sẽ chạy bằng cái gì?
B: Điện.
A: Hành khách có thể làm gì?
B: Đọc, ngủ, chơi game.
Bài 5
5. Work in groups. Discuss why Roadrunner’s cars will or won’t become popular in the near future. Report your reasons to the class.
(Làm việc nhóm. Thảo luận tại sao những chiếc xe của Roadrunner sẽ trở nên phổ biến trong tương lai gần. Báo cáo lý do của bạn với lớp.)
Example: (Ví dụ)
- We think Roadrunner’s cars will become popular in the near future because they are fast...
(Chúng tôi nghĩ rằng những chiếc xe của Roadrunner sẽ trở nên phổ biến trong tương lai gần vì chúng nhanh ...)
- We think Roadrunner’s cars won’t become popular in the near future because they might be dangerous / expensive...
(Chúng tôi nghĩ rằng những chiếc xe của Roadrunner sẽ không trở nên phổ biến trong tương lai gần vì chúng có thể nguy hiểm / đắt tiền ...)
- We think Roadrunner’s car will become popular in the near future because they are eco-friendly.
(Chúng tôi nghĩ rằng xe của Roadrunner sẽ trở nên phổ biến trong tương lai gần vì chúng thân thiện với môi trường.)
- We think Roadrunner’s car won’t become popular in the near future because they might be dependent on battery.
(Chúng tôi nghĩ rằng ô tô của Roadrunner sẽ không trở nên phổ biến trong tương lai gần vì chúng có thể phụ thuộc vào pin.)
- We think Roadrunner’s car will become popular in the near future because they allow passengers read, sleep, play games.
(Chúng tôi nghĩ xe của Roadrunner sẽ trở nên phổ biến trong tương lai gần vì chúng cho phép hành khách đọc sách, ngủ, chơi trò chơi.)
Từ vựng
1.comfortable : (adj) Thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
Example: It is safe, fast, comfortable, and not very expensive.
Translate: Nó thì an toàn, thoải mái, và không quá đắt.
2.charge : (v) Sạc, nạp
Spelling: /tʃɑːdʒ/
Example: You only have to charge the battery every 700 kilometres.
Translate: Bạn chỉ cần sạc pin mỗi 700 km.
3.economical : (adj) Tiết kiệm
Spelling: /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
Example: The new model will also be more economical.
Translate: Mẫu mới sẽ tiết kiệm hơn.
4.gaming screen : (n.phr) Màn hình trò chơi
Spelling: /ˈgeɪmɪŋ skriːn /
Example: It even has a gaming screen inside.
Translate: Bên trong nó còn có màn hình trò chơi.
5.introduce : (v) Giới thiệu
Spelling: /ˌɪntrəˈdjuːs/
Example: When did the company introduce its first model?
Translate: Công ty đã giới thiệu mẫu mã mới của chúng khi nào?