Project
BUILD HEALTHY HABITS
(Xây dựng thói quen lành mạnh)
Your class is starting a campaign to make your school a healthier place. In groups, make a poster about a bad habit that the students in your school often do and give some tips to change that habit.
(Lớp học của bạn đang bắt đầu một chiến dịch để làm cho trường học của bạn trở thành một nơi lành mạnh hơn. Theo nhóm, hãy làm một áp phích về một thói quen xấu mà học sinh trong trường của bạn thường làm và đưa ra một số mẹo để thay đổi thói quen đó.)
1. Discuss and find a bad habit and some tips to change it.
(Thảo luận và tìm một thói quen xấu và một số mẹo để thay đổi nó.)
2. Find or draw a picture to illustrate your idea.
(Tìm hoặc vẽ một bức tranh để minh họa cho ý tưởng của bạn.)
3. Present your poster to the class.
(Trình bày áp phích của bạn cho cả lớp.)
1. A bad habit: Eating unhealthy food
(Một thói quen xấu: Ăn đồ ăn không lành mạnh.)
Tips to change it:
(Mẹo để thay đổi nó)
- Eat healthy food.
(Ăn thức ăn lành mạnh.)
- Drink more water.
(Uống nhiều nước.)
- Eat a nutritious diet.
(Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.)
- Avoid drinking soft drinks.
(Tránh uống nước ngọt.)
- Eat less fast food.
(Ăn ít thức ăn nhanh.)
2. Some pictures you can use in your poster.
(Một vài bức ảnh bạn có thể sử dụng trong tấm áp phích)
3. Present to your class: (Trình bày trước lớp)
There are many bad habits that the students in my school often do. However, eating unhealthy food is the most common. An unhealthy diet can make us more tired, reduce focus and cause long-term health effects. Here are some tips to change it:
- Eat healthy food
- Drink more water
Advertisements (Quảng cáo)
- Eat a nutritious diet
- Avoid drinking soft drinks.
- Eat less fast food.
Tạm dịch:
Có rất nhiều thói quen xấu mà học sinh trường tôi thường làm. Tuy nhiên, ăn thực phẩm không lành mạnh là phổ biến nhất. Chế độ ăn uống không lành mạnh có thể khiến chúng ta mệt mỏi hơn, giảm khả năng tập trung và gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Dưới đây là một số mẹo để thay đổi nó:
- Ăn thức ăn tốt cho sức khỏe
- Uống nhiều nước hơn
- Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng
- Tránh uống nước ngọt.
- Ăn ít thức ăn nhanh.
Từ vựng
1.campaign : (n): chiến dịch
Spelling: /kæmˈpeɪn/
Example: Your class is starting a campaign to make your school a healthier place.
Translate: Trường học của bạn đang thực hiện một chiến dịch biến trường học thành một nơi sạch sẽ hơn.
2.bad habits : (n.phr): thói quen xấu
Spelling: /bæd ˈhæbɪts/
Example: I should change my bad habits.
Translate: Tôi nên thay đổi những thói quen xấu.
3.illustrate : (v): minh họa
Spelling: /ˈɪləstreɪt/
Example: Find and draw a picture to illustrate your idea.
Translate: Tìm và vẽ một bức tranh để minh họa ý tưởng của bạn.
4.advice : (n): lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/
Example: Write a paragraph of some advice to avoid viruses.
Translate: Viết về một đoạn văn về một số lời khuyên để phòng tránh vi rút.