Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 8 A Closer Look 1 – Tiếng Anh 7 Global Success:...

Unit 8 A Closer Look 1 - Tiếng Anh 7 Global Success: A: What film did you see recently?...

Giải tiếng Anh 7 Unit 8 A Closer Look 1 . Match the following adjectives with their meanings. 2. Complete the following sentences, using the adjectives in 1. 3. A: What film did you see recently?

Bài 1

Vocabulary

1. Match the following adjectives with their meanings.

(Nối các tính từ sau với nghĩa của chúng.)

1. dull

a. difficult to understand, not clear

2. violent

b. not interesting or exciting

3. confusing

c. giving pleasure

4. shocking

d. containing lots of fighting and killing

5. enjoyable

e. very surprising and difficult to believe

Answer - Lời giải/Đáp án

1-b

2-d

3-a

4-e

5-c

1. dull (adj) = not interesting or exciting

(buồn tẻ = không thú vị hoặc không hấp dẫn)

2. violent (adj) = containing lots of fighting and killing

(bạo lực = có chứa nhiều sự đánh đấm và giết chóc)

3. confusing (adj) = difficult to understand, not clear

(khó hiểu = khó để có thể hiểu, không rõ ràng)

4. shocking (adj) = very surprising and difficult to believe

(sốc = rất ngạc nhiên và khó có thể tin được)

5. enjoyable (adj) = giving pleasure

(thú vị = đem lại niềm vui)


Bài 2

2. Complete the following sentences, using the adjectives in 1.

(Hoàn thành các câu sau, sử dụng các tính từ trong bài 1.)

1. I found the film A Polluted Planet hard to believe. It’s a very ___________ documentary.

2. The film was so ___________ that we almost fell asleep.

3. I think you will enjoy Our Holiday. It’s quite ___________.

4. There were too many fights in the film. It was too ___________.

5. I didn’t really understand the film. It was very ___________.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I found the film A Polluted Planet hard to believe. It’s a very shocking documentary.

(Mình thấy bộ phim "A Polluted Planet” thật khó tin. Đó là một bộ phim tài liệu gây sốc.)

2. The film was so dull that we almost fell asleep.

(Bộ phim buồn tẻ đến nỗi chúng mình gần như ngủ quên.)

3. I think you will enjoy Our Holiday. It’s quite enjoyable.

(Mình nghĩ bạn sẽ xem bộ phim "Kỳ nghỉ của chúng ta”. Nó khá thú vị.)

4. There were too many fights in the film. It was too violent.

(Có quá nhiều cảnh đánh nhau trong phim. Nó quá bạo lực.)

5. I didn’t really understand the film. It was very confusing.

(Mình không thực sự hiểu bộ phim đó. Nó rất khó hiểu.)


Bài 3

3. Work in pairs. Ask and answer questions about a film you saw recently.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một bộ phim bạn đã xem gần đây.)

Example:

A: What film did you see recently?

(Bộ phim mà bạn đã xem gần đây là gì?)

B: Skyfall.

(Skyfall.)

A: What do you think of it?

(Bạn nghĩ sao về nó?)

B: It’s too violent.

(Nó quá bạo lực.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: What film did you see recently?

(Bộ phim mà bạn đã xem gần đây là gì?)

B: Mr. Bean.

(Phim “Mr.Bean.”)

A: What do you think of it?

(Bạn nghĩ sao về nó?)

B: It’s too funny.

(Nó rất hài hước.)


Bài 4

Pronunciation

/ɪə/ and /eə/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪə/ and /eə/.

(Lắng nghe và nhắc lại các từ sau. Chú ý đến âm /ɪə/ và /eə/.)

/ɪə/

/eə/

idea

pier

really

fear

ear

nightmare

their

share

hair

chair

Answer - Lời giải/Đáp án

/ɪə/

/eə/

idea/aɪˈdɪə/

pier /pɪər

really /ˈrɪə.li/

fear /fɪər/

ear /ɪər/

nightmare /ˈnaɪt.meər/

their/ðeər/

Advertisements (Quảng cáo)

share/ʃeər/

hair /heər/

chair /tʃeər/


Bài 5

5. Listen and repeat, paying attention to the underlined words. Then practise the sentences.

(Nghe và nhắc lại, chú ý đến những từ được gạch chân. Sau đó thực hành đọc các câu.)

1. Is there a cinema nearhere?

(Có rạp chiếu phim nào gần đây không?)

2. There‘s a chair under the stairs.

(Có một chiếc ghế dưới cầu thang.)

3. Put your earphonesnearhere.

(Đặt tai nghe của bạn lại gần đây.)

4. I don’t care about your idea.

(Mình không quan tâm đến ý tưởng của bạn.)

5. Our aeroplane is up there, in the air.

(Máy bay của chúng ta đang ở trên đó, trên không.)

Answer - Lời giải/Đáp án

/ɪə/

/eə/

1. near /nɪər/

1. here /hɪər/

3. earphones /ˈɪərˌfoʊnz/

3. near /nɪər/

3. here /hɪər/

4. idea /aɪˈdɪə/

1. there /ðr/

2. There /ðr/

2. chair /tʃr/

2. stairs /strz/

4. care /kr/

5. aeroplane /ˈ.rə.pleɪn/

5. air /r/


Từ vựng

1.dull : (adj) ngu ngốc

Spelling: /dʌl/

Example: The first half of the game was pretty dull.

Translate: Nữa đầu trò chơi thì khá ngu ngốc.

2.violent : (adj) bạo lực

Spelling: /ˈvaɪələnt/

Example: The crowd suddenly turned violent.

Translate: Đám đông đột nhiên trở nên bạo lực.

3.confusing : (adj) khó hiểu

Spelling: /kənˈfjuːzɪŋ/

Example: The instructions on the box are very confusing.

Translate: Hướng dẫn trên hộp khá khó hiểu.

4.shocking : (adj) ngạc nhiên

Spelling: /ˈʃɒkɪŋ/

Example: It is shocking that they involved children in the crime.

Translate: Thật ngạc nhiên khi họ dẫn trẻ con vào con đường tội phạm.

5.enjoyable : (adj) thích thú

Spelling: /ɪnˈdʒɔɪəbl/

Example: I had an enjoyable time with my family.

Translate: Tôi đã trải qua thời gian tuyệt vời với gia đình tôi.

6.nightmare : (n) ác mộng

Spelling: /ˈnaɪtmeə(r)/

Example: He still has nightmares about the accident.

Translate: Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.

7.fear : (n) nỗi sợ hãi

Spelling: /fɪə(r)/

Example: The child was shaking with fear.

Translate: Đứa trẻ đang run lên vì sợ.

8.share : (v) Chia sẻ

Spelling: /ʃeə(r)/

Example: There isn’t an empty table. Would you mind sharing?

Translate: Không có bàn trống. Bạn có phiền chia sẻ không?.

9.pier : (n) Đê, đập

Spelling: /pɪə(r)/

Example: After lunch, the family went for a walk along the pier.

Translate: Sau khi ăn trưa, gia đình tôi đi dạo dọc con đê.

10.earphones : (n) Tai nghe

Spelling: /ˈɪəfəʊnz/

Example: Put your earphones near here.

Translate: Để tai nghe ở gần đây.

11.aeroplane : (n) Phi cơ

Spelling: /ˈeərəpleɪn/

Example: Our aeroplane is up there, in the air.

Translate: Phi cơ của chúng tôi thì ở trên đó, trên không.

Advertisements (Quảng cáo)