Câu hỏi/bài tập:
Chỉ ra thuật ngữ trong các câu sau và nêu cơ sở xác định:
Câu |
Thuật ngữ |
a. Sam, ông chợt nhớ lại câu chuyện ngụ ngôn này khi nghĩ tới những tấm bản đồ dẫn đường cho chúng ta. |
|
b. Từ hôm đó, được thúc đẩy bởi một sứ mệnh có tính chất mặc khải, ông đi sâu nghiên cứu triết học, và trở thành nhà tư tưởng hàng đầu của thời trung đại. |
|
c. Con chữ trên trang sách hàm chứa văn hoá của một dân tộc, mang hồn thiêng của đất nước. |
|
d. Thời nay, với sự xuất hiện của in-tơ-nét và sách điện tử, cách đọc cũng đa dạng: đọc không chỉ là nhìn vào trang giấy và chữ in mà còn nhìn vào màn hình chiếu sáng. |
|
Cơ sở để xác định thuật ngữ trong các câu: |
Em dựa vào hiểu biết của bản thân về thuật ngữ hoặc tìm kiếm các cụm từ cố định theo lĩnh vực để trả lời câu hỏi.
Advertisements (Quảng cáo) Câu |
Thuật ngữ |
a. Sam, ông chợt nhớ lại câu chuyện ngụ ngôn này khi nghĩ tới những tấm bản đồ dẫn đường cho chúng ta. |
a. Thuật ngữ: ngụ ngôn. |
b. Từ hôm đó, được thúc đẩy bởi một sứ mệnh có tính chất mặc khải, ông đi sâu nghiên cứu triết học, và trở thành nhà tư tưởng hàng đầu của thời trung đại. |
b. Thuật ngữ: triết học. |
c. Con chữ trên trang sách hàm chứa văn hoá của một dân tộc, mang hồn thiêng của đất nước. |
c. Thuật ngữ: văn hoá. |
d. Thời nay, với sự xuất hiện của in-tơ-nét và sách điện tử, cách đọc cũng đa dạng: đọc không chỉ là nhìn vào trang giấy và chữ in mà còn nhìn vào màn hình chiếu sáng. |
d. Thuật ngữ: in – tơ – nét. |
Cơ sở để xác định thuật ngữ trong các câu: Các thuật ngữ trên đều thuộc về một ngành, một lĩnh vực cụ thể. |