Trang chủ Lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Vocabulary & Grammar – Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam –...

Vocabulary & Grammar - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam - SBT Tiếng Anh 8 Global Success: How many Katu people are there?...

Hướng dẫn trả lời Bài 1, 2, 3, 4, 5, 6 Vocabulary & Grammar - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam - SBT Tiếng Anh 8 Global Success Array - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam . Write the words and phrases from the box under the correct pictures. 2. How many Katu people are there?

Bài 1

1. Write the words and phrases from the box under the correct pictures.

(Viết các từ và cụm từ trong hộp dưới các hình ảnh chính xác.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 2

2. Write the correct word or phrase from the box next to each sentence.

(Viết từ hoặc cụm từ chính xác từ hộp bên cạnh mỗi câu.)

1. You weave it to make a costume. _____________

(Bạn dệt nó để làm trang phục.)

2. You climb it to enter a stilt house. _____________

(Bạn leo lên để vào nhà sàn.)

3. You harvest them after growing and caring for them. _____________

(Bạn thu hoạch chúng sau khi trồng và chăm sóc chúng.)

4. You sing them at a traditional festival. _____________

(Bạn hát quan họ tại một lễ hội truyền thống.)

5. You welcome them at your house. _____________

(Bạn chào đón họ tại nhà của bạn.)

6. You sit around it to keep warm. _____________

(Bạn ngồi xung quanh nó để giữ ấm.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 3

3. Underline the correct word or phrase to complete each sentence.

(Gạch dưới từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. I love the (peaceful / noisy) life of the ethnic minorities living in the mountains.

2. The (loom / waterwheel) helps carry water from streams to the villages.

3. Minority girls often wear silver (jewellery / things).

4. Most minority households have a (loom / machine) for weaving clothing.

5. The Khmer do farm work and produce (handicrafts / handy products).

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I love the peacefullife of the ethnic minorities living in the mountains.

(Em yêu cuộc sống thanh bình của đồng bào các dân tộc sống ở miền núi.)

2. The waterwheel helps carry water from streams to the villages.

(Guồng nước giúp chở nước từ suối về làng.)

3. Minority girls often wear silver jewellery.

(Các em gái dân tộc thiểu số thường đeo đồ trang sức bằng bạc.)

4. Most minority households have a loomfor weaving clothing.

(Hầu hết các hộ dân tộc thiểu số đều có khung dệt vải.)

5. The Khmer do farm work and produce handicrafts.

(Người Khơ-me làm ruộng và làm hàng thủ công.)


Bài 4

4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Khmer men teach their children how to ______ fish at an early age.

A. do B. catch

C. raise D. eat

2. The elders often pass on their ______ to the young through stories and activities.

A. traditions B. rules

C. legends D. music

3. The mountain people in the Central Highlands use natural ______ to build a Rong house.

A. trees B. posts

C. leaves D. materials

4. Minority women often go to the mountains to ______ plants for food and medicine.

A. collect B. see

C. look D. raise

5. Many minority groups ______ cows and buffaloes for a living.

A. feed B. herd

C. raise D. milk

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

Khmer men teach their children how to catch fish at an early age.

(Đàn ông Khmer dạy con cách bắt cá từ khi còn nhỏ.)

Giải thích:

A. do (v): làm

B. catch (v): bắt

C. raise (v): chăn nuôi

D. eat (v): ăn

2. A

The elders often pass on their traditions to the young through stories and activities.

(Những người lớn tuổi thường truyền lại truyền thống của họ cho những người trẻ tuổi thông qua các câu chuyện và hoạt động.)

Giải thích:

A. traditions (n): truyền thống

B. rules (n): quy tắc

C. legends (n): truyền thuyết

Advertisements (Quảng cáo)

D. music (n): âm nhạc

3. D

The mountain people in the Central Highlands use natural materials to build a Rong house.

(Người miền núi Tây Nguyên dùng vật liệu tự nhiên để dựng nhà Rông.)

Giải thích:

A. trees (n): cây cối

B. posts (n): bài viết

C. leaves (n): lá

D. materials (n): vật liệu

4. A

Minority women often go to the mountains to collect plants for food and medicine.

(Phụ nữ dân tộc thiểu số thường lên núi hái cây về làm thức ăn và làm thuốc.)

Giải thích:

A. collect (v): thu thập, hái

B. see (v): thấy

C. look (v): nhìn

D. raise (v): chăn nuôi

5. C

Many minority groups raise cows and buffaloes for a living.

(Nhiều nhóm dân tộc thiểu số chăn nuôi trâu bò để kiếm sống.)

Giải thích:

A. feed (n): thức ăn

B. herd (n): đàn

C. raise (v): chăn nuôi

D. milk (n): sữa


Bài 5

5. Write questions for the underlined phrases about the Katu ethnic group in Viet Nam.

(Đặt câu hỏi cho những cụm từ được gạch chân về dân tộc Cơ Tu ở Việt Nam.)

1. There are about 74,000 Katu people.

(Người Cơ Tu có khoảng 74.000 người.)

2. They live mainly in Thua Thien - Hue and Quang Nam Provinces.

(Sống chủ yếu ở Thừa Thiên - Huế và Quảng Nam.)

3. The Katu are very friendly and simple.

(Người Cơtu rất thân thiện và giản dị.)

4. Their traditional dances are the tung tung for males and the ya ya for females.

(Điệu nhảy truyền thống của họ là tung tung dành cho nam và ya ya dành cho nữ.)

5. They hold the rice spirit feast just before planting and harvesting rice.

(Họ tổ chức lễ cúng thần lúa ngay trước khi gieo cấy và gặt lúa.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. How many Katu people are there?

(Có bao nhiêu người Cơ Tu?)

2. Where do they live?

(Họ sống ở đâu?)

3. What are the Katu like?

(Người Katu như thế nào?)

4. What are their traditional dances?

(Điệu nhảy truyền thống của họ là gì?)

5. When do they hold the rice spirit feast?

(Khi nào tổ chức lễ cúng cơm?)


Bài 6

6. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. The Tay serve this kind of cake with ______.

A. a lot of honey B. some honeys

C. a honey D. honeys

2. The air _______ thinner when you go higher up the mountains.

A. become B. becomes

C. became D. becoming

3. In our area, _______ not much land for growing crops.

A. there are B. it has

C. it is D. there is

4. _______ provide free Khmer language classes.

A. Those temples B. The temple

C. A temple D. A few temple

5. Do you have _______ about ethnic minority groups in Viet Nam?

A. a few books B. a lot of books

C. any books D. any book

Answer - Lời giải/Đáp án

1. The Tay serve this kind of cake with a lot of honey.

(Người Tày ăn loại bánh này với rất nhiều mật ong.)

2. The air becomes thinner when you go higher up the mountains.

(Không khí trở nên loãng hơn khi bạn càng lên cao trên núi.)

3. In our area, there is not much land for growing crops.

(Trong khu vực của chúng tôi, không có nhiều đất để trồng trọt.)

4. Those temples provide free Khmer language classes.

(Những ngôi chùa này cung cấp các lớp học tiếng Khmer miễn phí.)

5. Do you have any books about ethnic minority groups in Viet Nam?

(Bạn có cuốn sách nào về các dân tộc thiểu số ở Việt Nam không?)

Advertisements (Quảng cáo)