Trang chủ Lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Reading – Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam – SBT Tiếng...

Reading - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam - SBT Tiếng Anh 8 Global Success: How often does the market open?...

Gợi ý giải Bài 1, 2, ; 3: a, , b Reading - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam - SBT Tiếng Anh 8 Global Success Array - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam . Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank to complete the passage. 2. How often does the market open?

Bài 1

1. Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank to complete the passage.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D điền vào mỗi chỗ trống để hoàn thành đoạn văn.)

There are about 1.3 million Khmer people living in the southern provinces of Soc Trang, Tra Vinh, and Can Tho. They earn a living by farming, (1) ___________ and producing handicraft products. The Khmer live harmoniously with other ethnic (2) __________ in the Mekong Delta, while keeping their unique culture and lifestyle.

The Khmer are Buddhists. There is a (3) _______ in every village. The temples are not only places for the Khmer to practise (4) ______ religion. They are the village schools too. At the age of 12, Khmer boys come to live and (5) _______ in a temple for several years before they become adults. There, they learn about Buddhism, and to read and write the Khmer (6) ________. They also learn how to behave towards their grandparents, parents, teachers, old people, and others in their (7) ___________. They learn basic knowledge of their traditional culture - folk tales, songs, and (8) ______________.

1. A. go fishing B. fishing C. fish D. fishes

2. A. groups B. persons C. religions D. nature

3. A. school B. cathedral C. Rong D. temple

4. A. the B. their C. its D. a

5. A. play B. help C. study D. visit

6. A. language B. letters C. reports D. stories

7. A. area B. family C. community D. home

8. A. singing B. eating C. work D. dances

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

They earn a living by farming, (1) fishing and producing handicraft products.

(Họ kiếm sống bằng nghề trồng trọt, (1) đánh bắt cá và sản xuất các sản phẩm thủ công.)

Giải thích: Sau giới từ động từ ở dạng Ving.

2. A

The Khmer live harmoniously with other ethnic (2) groups in the Mekong Delta, while keeping their unique culture and lifestyle.

(Người Khmer sống hòa thuận với các dân tộc (2) khác ở đồng bằng sông Cửu Long nhưng vẫn giữ được nét văn hóa và lối sống độc đáo của mình.)

Giải thích:

A. groups (n): nhóm

B. persons (n): người

C. religions (n): tôn giáo

D. nature (n): thiên nhiên

3. D

There is a (3) temple in every village.

(Có một (3) ngôi đền ở mỗi làng.)

Giải thích:

A. school (n): trường học

B. cathedral (n): thánh đường

C. Rong (n): Rồng

D. temple (n): đền

4. B

The temples are not only places for the Khmer to practise (4) their religion.

(Các ngôi chùa không chỉ là nơi để người Khmer thực hành (4) tôn giáo của họ)

Giải thích:

A. the: cái

B. their: của họ

C. its: nó

D. a: một

5. C

At the age of 12, Khmer boys come to live and (5) study in a temple for several years before they become adults.

(Ở tuổi 12, các cậu bé người Khmer đến sống và (5) học tập tại một ngôi chùa trong vài năm trước khi trưởng thành.)

Giải thích:

A. play (v): chơi

B. help (v): giúp đỡ

C. study (v): học tập

D. visit (v): thăm nom

6. A

They are the village schools too. There, they learn about Buddhism, and to read and write the Khmer (6) language.

(Họ cũng là những trường làng. Ở đó, họ học về Phật giáo, đọc và viết tiếng Khmer (6).)

Giải thích:

A. language (n): ngôn ngữ

B. letters (n): chữ cái

C. reports (n): báo cáo

D. stories (n): truyện

7. C

They also learn how to behave towards their grandparents, parents, teachers, old people, and others in their (7) family.

(Họ cũng học cách cư xử với ông bà, cha mẹ, giáo viên, người già và những người khác trong gia đình (7) của họ.)

Giải thích:

A. area (n): diện tích

B. family (n): gia đình

C. community (n): cộng đồng

D. home (n): nhà

8. D

They learn basic knowledge of their traditional culture - folk tales, songs, and (8) dances.

(Họ học những kiến thức cơ bản về văn hóa truyền thống của họ - những câu chuyện dân gian, những bài hát và (8) điệu múa.)

Giải thích:

A. singing (v): ca hát

B. eating (v): ăn uống

C. work (v): làm việc

D. dances (v): nhảy múa

Đoạn văn hoàn chỉnh:

There are about 1.3 million Khmer people living in the southern provinces of Soc Trang, Tra Vinh, and Can Tho. They earn a living by farming, (1) fishing and producing handicraft products. The Khmer live harmoniously with other ethnic (2) groups in the Mekong Delta, while keeping their unique culture and lifestyle.

The Khmer are Buddhists. There is a (3) temple in every village. The temples are not only places for the Khmer to practise (4) their religion. They are the village schools too. At the age of 12, Khmer boys come to live and (5) study in a temple for several years before they become adults. There, they learn about Buddhism, and to read and write the Khmer (6) language. They also learn how to behave towards their grandparents, parents, teachers, old people, and others in their (7) family. They learn basic knowledge of their traditional culture - folk tales, songs, and (8) dances.

Tạm dịch:

Có khoảng 1,3 triệu người Khmer sinh sống ở các tỉnh phía Nam như Sóc Trăng, Trà Vinh và Cần Thơ. Họ kiếm sống bằng nghề nông, đánh cá và sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Người Khmer chung sống hài hòa với các dân tộc khác ở Đồng bằng sông Cửu Long mà vẫn giữ được nét văn hóa và lối sống độc đáo của mình.

Người Khmer theo đạo Phật. Làng nào cũng có chùa. Những ngôi chùa không chỉ là nơi tu hành của người Khmer. Họ cũng là những trường làng. Ở tuổi 12, các cậu bé Khmer đến sống và học tập trong một ngôi chùa vài năm trước khi trưởng thành. Ở đó, họ học về Phật giáo, đọc và viết tiếng Khmer. Các em cũng học cách cư xử với ông bà, cha mẹ, thầy cô, người già và những người khác trong cộng đồng của mình. Họ học những kiến thức cơ bản về văn hóa truyền thống của họ - những câu chuyện dân gian, những bài hát và điệu nhảy.


Bài 2

2. Read the passage and fill in each blank with one word from the passage.

(Đọc đoạn văn và điền vào mỗi chỗ trống một từ trong đoạn văn.)

Living in the mountains can be very hard. First, there is not enough land to grow crops or raise livestock. Building houses is also difficult because the land is not flat. The air in the mountains is another problem. The higher we get, the thinner the air becomes. This means there is less oxygen, which makes breathing harder.

Despite these challenges, people around the world have lived and worked in mountainous areas for centuries. There are many health benefits of living in the mountains. Being on the mountaintops allows you to live far from pollution. The air you breathe is fresher. There are places where you cannot drive a car or a motorbike, so you have to walk. Travelling up and down hills and mountains on foot helps keep you active. Finally, mountain people are quite simple and friendly. They live a peaceful life.

Tạm dịch:

Sống ở vùng núi có thể rất khó khăn. Đầu tiên, không có đủ đất để trồng trọt hoặc chăn nuôi. Xây nhà cũng khó vì đất không bằng phẳng. Không khí trên núi lại là một vấn đề khác. Càng lên cao, không khí càng loãng. Điều này có nghĩa là có ít oxy hơn, khiến việc thở trở nên khó khăn hơn.

Bất chấp những thách thức này, mọi người trên khắp thế giới đã sống và làm việc ở các khu vực miền núi trong nhiều thế kỷ. Có rất nhiều lợi ích sức khỏe khi sống ở vùng núi. Ở trên đỉnh núi cho phép bạn sống xa ô nhiễm. Không khí bạn hít thở trong lành hơn. Có những nơi bạn không thể lái ô tô hoặc xe máy, vì vậy bạn phải đi bộ. Đi bộ lên xuống đồi núi giúp bạn năng động. Cuối cùng, người miền núi khá đơn giản và thân thiện. Họ sống một cuộc sống yên bình.

Life in the mountains can be (1) ____________.

Three difficulties:

- not much (2) ___________ for crops

- land not flat for house building

- less oxygen making (3) _______ hard

Three benefits:

- less (4) __________

- fresher (5) __________

- (6) ___________ life

Answer - Lời giải/Đáp án

Life in the mountains can be (1) hard.

Three difficulties:

- not much (2) land for crops

- land not flat for house building

Advertisements (Quảng cáo)

- less oxygen making (3) breathing hard

Three benefits:

- less (4) pollution

- fresher (5) air

- (6) peaceful life

Tạm dịch:

Cuộc sống ở vùng núi có thể (1) khó khăn.

Ba khó khăn:

- không có nhiều (2) đất trồng trọt

- Đất không bằng phẳng để xây nhà

- tạo ra ít oxy hơn (3) thở khó khăn

Ba lợi ích:

- ít (4) ô nhiễm

- không khí trong lành hơn (5)

- (6) cuộc sống bình yên

Giải thích:

1. Thông tin: Living in the mountains can be very hard.

(Sống ở vùng núi có thể rất khó khăn.)

2. Thông tin: First, there is not enough land to grow crops or raise livestock.

(Đầu tiên, không có đủ đất để trồng trọt hoặc chăn nuôi.)

3. Thông tin: This means there is less oxygen, which makes breathing harder.

(Điều này có nghĩa là có ít oxy hơn, khiến việc thở trở nên khó khăn hơn.)

4. Thông tin: Being on the mountaintops allows you to live far from pollution.

(Ở trên đỉnh núi cho phép bạn sống xa ô nhiễm.)

5. Thông tin: The air you breathe is fresher.

(Không khí bạn hít thở trong lành hơn.)

6. Thông tin: They live a peaceful life.

(Họ sống một cuộc sống yên bình.)


Bài 3 a

3. Read the passage and do the tasks.

(Đọc đoạn văn và làm bài tập.)

Bac Ha Sunday Fair

Bac Ha Sunday Fair in Lao Cai is the largest and most colourful highland market in Viet Nam. Every Sunday, the market is crowded with minority people from villages far and near. The Flower Hmong, Tay, Nung, Dao, and other ethnic groups come wearing their colourful traditional costumes. They come on foot or on horseback, bringing with them anything they can exchange. These goods may be vegetables and fruits they grow in their gardens or medicinal plants they gather from the forests and mountains. They also sell other items like the clothing they weave or silver jewellery they make. The market has a large place to sell poultry and animals like chickens, ducks, dogs, buffaloes, and horses.

Bac Ha Sunday Fair is also a place for people to meet and chat. After they finish their market activities, they gather around a big hot pan of thang co, a famous traditional Hmong food from horse meat. Young people come there with the hope of finding a lover.

Tạm dịch:

Chợ phiên Bắc Hà

Phiên chợ Chủ nhật Bắc Hà ở Lào Cai là phiên chợ vùng cao lớn nhất và đầy màu sắc nhất ở Việt Nam. Chủ nhật hàng tuần, chợ đông nghịt người dân làng bản xa gần. Người Hoa Hmong, Tày, Nùng, Dao và các nhóm dân tộc khác mặc trang phục truyền thống đầy màu sắc của họ. Họ đi bộ hoặc cưỡi ngựa, mang theo bất cứ thứ gì họ có thể trao đổi. Những hàng hóa này có thể là rau và trái cây họ trồng trong vườn hoặc cây thuốc họ hái từ rừng và núi. Họ cũng bán các mặt hàng khác như quần áo họ dệt hoặc đồ trang sức bằng bạc họ làm. Chợ có nhiều khu bán gia cầm và các loại động vật như gà, vịt, chó, trâu, ngựa.

Phiên chợ Chủ nhật Bắc Hà còn là nơi để mọi người gặp gỡ, trò chuyện. Sau khi kết thúc hoạt động ở chợ, họ quây quần bên một chảo thắng cố nóng hổi, một món ăn truyền thống nổi tiếng của người Mông làm từ thịt ngựa. Các bạn trẻ đến đó với hy vọng tìm được người yêu.

a. Fill in each blank with a word from the passage.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ trong đoạn văn.)

1. Bac Ha Sunday Fair is the largest _____ market.

2. Some people go to the market on _____.

3. An example of a minority group at the market is the _____.

4. They sell medicinal _____ they gather from the mountains.

5. Thang co is a famous Hmong _____.

6. Young people go to the market to look for a _____.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Bac Ha Sunday Fair is the largest highland market.

(Chợ phiên Bắc Hà là phiên chợ lớn nhất vùng cao.)

Thông tin: Bac Ha Sunday Fair in Lao Cai is the largest and most colourful highland market in Viet Nam.

(Chợ phiên Bắc Hà ở Lào Cai là phiên chợ vùng cao lớn nhất và nhiều màu sắc nhất Việt Nam.)

2. Some people go to the market on foot / horseback.

(Một số người đi bộ / cưỡi ngựa đến chợ.)

Thông tin: They come on foot or on horseback, bringing with them anything they can exchange.

(Họ đi bộ hoặc cưỡi ngựa đến, mang theo bất cứ thứ gì họ có thể trao đổi.)

3. An example of a minority group at the market is the (any of) Tay, Nung, Dao.

(Ví dụ về nhóm thiểu số tại chợ là người Tày, Nùng, Dao.)

Thông tin: The Flower Hmong, Tay, Nung, Dao, and other ethnic groups come wearing their colourful traditional costumes.

(Người H’mông Hoa, Tày, Nùng, Dao và các dân tộc khác đến đây trong trang phục truyền thống đầy màu sắc.)

4. They sell medicinal plants they gather from the mountains.

(Họ bán cây thuốc hái từ trên núi.)

Thông tin: These goods may be vegetables and fruits they grow in their gardens or medicinal plants they gather from the forests and mountains.

(Những hàng hóa này có thể là rau quả họ trồng trong vườn hoặc những cây thuốc họ hái được từ rừng núi.)

5. Thang co is a famous Hmong food.

(Thắng cố là món ăn nổi tiếng của người Mông.)

Thông tin: After they finish their market activities, they gather around a big hot pan of thang co, a famous traditional Hmong food from horse meat.

(Sau khi kết thúc hoạt động chợ phiên, họ quây quần quanh một chảo thắng cố lớn, một món ăn truyền thống nổi tiếng của người Mông làm từ thịt ngựa.)

6. Young people go to the market to look for a lover.

(Thanh niên ra chợ tìm người yêu.)

Thông tin: Young people come there with the hope of finding a lover.

(Những người trẻ đến đó với hy vọng tìm được người yêu.)


Bài 3 b

b. Write short answers to the following questions.

(Viết câu trả lời ngắn cho các câu hỏi sau.)

1. How often does the market open?

(Thị trường mở cửa thường xuyên như thế nào?)

____________________________________________________

2. What clothes do minority people wear to Bac Ha Sunday Fair?

(Người dân tộc thiểu số mặc trang phục gì khi đi chợ phiên Bắc Hà?)

____________________________________________________

3. Can you buy a dog from Bac Ha Sunday Fair?

(Bạn có thể mua một con chó từ Phiên chợ Chủ nhật Bắc Hà không?)

____________________________________________________

4. When do the market goers sit down for thang co?

(Khi nào người đi chợ ngồi lại chờ thắng cố?)

____________________________________________________

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Every Sunday. / On Sundays.

(Chủ nhật hàng tuần. / Vào những ngày chủ nhật.)

Thông tin: Every Sunday, the market is crowded with minority people from villages far and near.

(Chủ nhật hàng tuần, chợ đông đúc người dân tộc thiểu số từ các làng xa gần.)

2. Colourful traditional costumes.

(Trang phục truyền thống rực rỡ sắc màu.)

Thông tin: The Flower Hmong, Tay, Nung, Dao, and other ethnic groups come wearing their colourful traditional costumes.

(Người H’mông Hoa, Tày, Nùng, Dao và các dân tộc khác đến đây trong trang phục truyền thống đầy màu sắc.)

3. Yes, I / we can.

(Vâng, tôi/ chúng ta có thể.)

Thông tin: The market has a large place to sell poultry and animals like chickens, ducks, dogs, buffaloes, and horses.

(Chợ có một nơi rộng rãi để bán gia cầm và động vật như gà, vịt, chó, trâu và ngựa.)

4. After they finish their market activities.

(Sau khi kết thúc hoạt động mua bán.)

Thông tin: After they finish their market activities, they gather around a big hot pan of thang co, a famous traditional Hmong food from horse meat.

(Sau khi kết thúc hoạt động chợ phiên, họ quây quần quanh một chảo thắng cố nóng hổi, một món ăn truyền thống nổi tiếng của người Mông làm từ thịt ngựa.)