I. VOCABULARY
1.aim : (v) đặt mục tiêu
Spelling: /eɪm/
Example: We aim to raise awareness about sea turtle conservation on Côn Đảo Island, Việt Nam.
Translate: Chúng tôi mong muốn nâng cao nhận thức về bảo tồn rùa biển trên đảo Côn Đảo, Việt Nam.
2.ban : (v) cấm
Spelling: /bæn/
Example: We should ban the use of orcas for entertainment.
Translate: Chúng ta nên cấm sử dụng cá kình để giải trí.
3.believe : (v) tin tưởng
Spelling: /bɪˈliːv/
Example: We believe that these intelligent, sociable animals should not be in captivity.
Translate: Chúng tôi tin rằng những con vật thông minh, hòa đồng này không nên bị giam cầm.
4.boycott : (v) tẩy chay
Spelling: /ˈbɔɪ.kɒt/
Example: We’d like people to boycott the shows and sign our petition
Translate: Chúng tôi muốn mọi người tẩy chay các buổi biểu diễn và tham gia thỉnh nguyện của chúng tôi.
5.campaign : (n) chiến dịch
Spelling: /kæmˈpeɪn/
Example: Here are a few active campaigns from the internet.
Translate: Dưới đây là một vài chiến dịch đang hoạt động từ internet.
6.donate : (v) quyên góc
Spelling: /dəʊˈneɪt/
Example: Everyone can make a difference, and you don’t need to donate money or volunteer.
Translate: Mọi người đều có thể tạo ra sự khác biệt và bạn không cần phải quyên góp tiền hoặc tình nguyện.
7.propose : (v) đề nghị
Spelling: /prəˈpəʊz/
Example: We propose that supermarkets sell “ugly” fruit and vegetables at a lower price.
Translate: Chúng tôi đề nghị các siêu thị bán trái cây và rau củ “xấu xí” với giá thấp hơn.
8.protest : (v) biểu tình, chống lại
Spelling: /ˈprəʊtest/(n,v)”>
Example: We want to protest about the commercial hunting of turtles for their shells and the pollution in their natural habitats.
Translate: Chúng tôi muốn phản đối việc săn bắt rùa vì mục đích thương mại để lấy mai và sự ô nhiễm môi trường sống tự nhiên của chúng.
9.signature : (n) chữ ký
Spelling: /ˈsɪɡnətʃə(r)/
Example: Please print your name clearly below your signature.
Translate: Vui lòng viết rõ ràng tên của bạn bên dưới chữ ký của bạn.
10.support : (v) hỗ trợ
Spelling: /səˈpɔːt/
Example: Please support our campaign.
Translate: Hãy ủng hộ chiến dịch của chúng tôi.
11.habitat : (n) môi trường sống tự nhiên
Spelling: /ˈhæbɪtæt/
Example: We want to protest about the commercial hunting of turtles for their shells and the pollution in their natural habitats.
Translate: Chúng tôi muốn phản đối việc săn bắt rùa vì mục đích thương mại để lấy mai và sự ô nhiễm môi trường sống tự nhiên của chúng.
12.volunteer : (n) tình nguyện
Spelling: /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
Example: Everyone can make a difference, and you don’t need to donate money or volunteer.
Translate: Mọi người đều có thể tạo ra sự khác biệt và bạn không cần phải quyên góp tiền hoặc tình nguyện.
13.petition : (n) tẩy chay
Spelling: /pəˈtɪʃ.ən/
Example: We’d like people to boycott the shows and sign our petition.
Translate: Chúng tôi muốn mọi người tẩy chay các buổi biểu diễn và ký tên thỉnh nguyện của chúng tôi.
14.captivity : (n) sự giam cầm
Spelling: /kæpˈtɪv.ə.ti/
Example: We believe that these intelligent, sociable animals should not be in captivity.
Translate: Chúng tôi tin rằng những con vật thông minh, hòa đồng này không nên bị giam cầm.
15.commercial : (adj) thương mỊ
Spelling: /kəˈmɜːʃl/
Example: We want to protest about the commercial hunting of turtles for their shells and the pollution in their natural habitats.
Translate: Chúng tôi muốn phản đối việc săn bắt rùa vì mục đích thương mại để lấy mai và sự ô nhiễm môi trường sống tự nhiên của chúng.
16.awareness : (n) nhận thức
Spelling: /əˈweənəs/
Example: We aim to raise awareness about sea turtle conservation on Côn Đảo Island, Việt Nam.
Translate: Chúng tôi mong muốn nâng cao nhận thức về bảo tồn rùa biển trên đảo Côn Đảo, Việt Nam.
17.conservation : (n) bảo tồn
Spelling: /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
Example: We aim to raise awareness about sea turtle conservation on Côn Đảo Island, Việt Nam.
Translate: Chúng tôi mong muốn nâng cao nhận thức về bảo tồn rùa biển trên đảo Côn Đảo, Việt Nam.
18.end : (n) kết thúc
Spelling: /end/
Example: Help us end food waste and allow more people to buy cheap, healthy food.
Translate: Hãy giúp chúng tôi chấm dứt tình trạng lãng phí thực phẩm và cho phép nhiều người hơn mua được thực phẩm tốt cho sức khỏe, giá rẻ.
19.allow : (v) cho phép
Spelling: /əˈlaʊ/
Example: Help us end food waste and allow more people to buy cheap, healthy food.
Translate: Hãy giúp chúng tôi chấm dứt tình trạng lãng phí thực phẩm và cho phép nhiều người hơn mua được thực phẩm tốt cho sức khỏe, giá rẻ.
20.canal : (n) kênh
Spelling: /kəˈnæl/
Example: People litter a lot in Nhiêu Lộc canal
Translate: Người dân xả rác bừa bãi trên kênh Nhiêu Lộc.
21.encourage : (v) khuyến khích
Spelling: /ɪnˈkʌrɪdʒ/
Example: We must campaign to encourage people to put litter in the bins.
Translate: Chúng ta phải vận động để khuyến khích mọi người bỏ rác vào thùng.
II. READING
22.kindness : (n) sự tốt bụng
Spelling: /ˈkaɪndnəs/
Example: Sometimes a spontaneous act of kindness can change another person’s life.
Translate: Đôi khi một hành động tử tế tự phát có thể thay đổi cuộc đời của một người khác.
23.cycling accident : (phr) tai nạn giao thông
Spelling: /ˈsaɪ.klɪŋ ˈæk.sɪ.dənt/ ">
Example: After a cycling accident in 2009, the doctors told him that he couldn’t walk or play the guitar.
Translate: Sau một tai nạn xe đạp vào năm 2009, các bác sĩ nói với anh ấy rằng anh ấy không thể đi bộ hoặc chơi guitar.
24.surgery : (n) phẫu thuật
Spelling: /ˈsɜːdʒəri/
Example: He had saved £22, 000 for his intended expensive surgery.
Translate: Anh ấy đã tiết kiệm được 22.000 bảng cho cuộc phẫu thuật đắt tiền của mình.
25.spontaneous : (adj) đột ngột, bất ngờ
Spelling: /spɒnˈteɪ.ni.əs/
Example: Sometimes a spontaneous act of kindness can change another person’s life.
Translate: Đôi khi một hành động tử tế tự phát có thể thay đổi cuộc đời của một người khác.
26.action : (n) hành động
Spelling: /ˈækʃn/
Example: Read about these incredible people and their actions that helped to make the world a better place for someone else.
Translate: Hãy đọc về những con người phi thường này và hành động của họ đã góp phần biến thế giới thành một nơi tốt đẹp hơn cho người khác.
27.entrepreneur : (n) doanh nhân
Spelling: /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
Example: In March 2020, Hoàng Tuấn Anh, a Vietnamese entrepreneur in HCM City invented a 24/7 automatic dispensing machine providing free rice for the poor during the Covid 19 lockdown.
Translate: Tháng 3 năm 2020, Hoàng Tuấn Anh, một doanh nhân người Việt tại TP.HCM đã phát minh ra máy cấp phát gạo tự động 24/7 cung cấp gạo miễn phí cho người nghèo trong thời gian giãn cách xã hội vì Covid 19.
28.distribute : (v) phân bố/ phân phát
Spelling: /dɪˈstrɪbjuːt/
Example: The machine distributed a 1,5 kg bagful of rice from a small silo.
Translate: Máy phân phát một bao gạo 1,5 kg từ một silo nhỏ.
29.access : (v) truy cập, tiếp cận
Spelling: /ˈækses/
Example: The team said that people in need still had access to food and resources during the pandemic.
Translate: Nhóm nghiên cứu cho biết những người có nhu cầu vẫn được tiếp cận với thực phẩm và tài nguyên trong thời kỳ đại dịch.
30.resources : (n) tài nguyên
Spelling: /rɪˈzɔːs/
Example: The team said that people in need still had access to food and resources during the pandemic.
Translate: Nhóm nghiên cứu cho biết những người có nhu cầu vẫn được tiếp cận với thực phẩm và tài nguyên trong thời kỳ đại dịch.
Advertisements (Quảng cáo)
31.pandemic : (n) đại dịch
Spelling: /pænˈdemɪk/
Example: The team said that people in need still had access to food and resources during the pandemic.
Translate: Nhóm nghiên cứu cho biết những người có nhu cầu vẫn được tiếp cận với thực phẩm và tài nguyên trong thời kỳ đại dịch.
32.unemployed : (adj) thất nghiệp
Spelling: /ˌʌnɪmˈplɔɪd/
Example: Glen James, an unemployed and homeless office worker, did something both honest and kind.
Translate: Glen James, một nhân viên văn phòng thất nghiệp và vô gia cư, đã làm một việc vừa lương thiện vừa tốt bụng.
33.homeless : (adj) không có nhà
Spelling: /ˈhəʊmləs/
Example: Glen James, an unemployed and homeless office worker, did something both honest and kind.
Translate: Glen James, một nhân viên văn phòng thất nghiệp và vô gia cư, đã làm một việc vừa lương thiện vừa tốt bụng.
34.owner : (n) người sở hữu, chủ sở hữu
Spelling: /ˈəʊ.nər/
Example: The police said that he decided to return a bag with $42,000 in it the owner.
Translate: Cảnh sát nói rằng anh ta đã quyết định trả lại một chiếc túi có 42.000 đô la cho chủ sở hữu.
35.benefit : (n) lợi ích
Spelling: /ˈbenɪfɪt/
Example: There may not be a personal benefit, but you could encourage people to be kind to you, too.
Translate: Có thể không có lợi ích cá nhân, nhưng bạn cũng có thể khuyến khích mọi người đối xử tốt với bạn.
36.unlimited : (adj) không giới hạn
Spelling: /ʌnˈlɪmɪtɪd/
Example: The rice ATMs distributed an unlimited amount of rice each time.
Translate: Các máy ATM gạo phân phát số lượng gạo không giới hạn mỗi lần.
III. LANGUAGE FOCUS
37.absent : (adj) vắng mặt
Spelling: /ˈæbsənt/
Example: Liên said that she may be absent from the meeting.
Translate: Liên nói rằng cô ấy có thể vắng mặt trong cuộc họp.
38.fill : (v) làm đầy
Spelling: /fɪl/
Example: The dentist told that his tooth needed filling.
Translate: Nha sĩ nói rằng chiếc răng của anh ấy cần được trám lại.
39.messy : (adj) bừa bộn
Spelling: /ˈmesi/
Example: My mother told me that my room was very messy.
Translate: Mẹ tôi nói với tôi rằng phòng của tôi rất bừa bộn.
40.prevent : (v) ngăn chặn
Spelling: /prɪˈvent/
Example: Honey can prevent the growth of bacteria.
Translate: Mật ong có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
41.bacteria : (n) vi khuẩn
Spelling: /bækˈtɪəriə/
Example: Honey can prevent the growth of bacteria.
Translate: Mật ong có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
42.spread : (v) lan tỏa
Spelling: /spred/
Example: When you spread kindness, you may feel good about yourselves.
Translate: Khi bạn lan tỏa lòng tốt, bạn có thể cảm thấy hài lòng về bản thân.
IV. VOCABULARY AND LISTENING
43.confident : (adj) tự tin
Spelling: /ˈkɒnfɪdənt/
Example: It was a confident performance.
Translate: Đó là một màn trình diễn tự tin.
44.generous : (adj) tốt bụng
Spelling: /ˈdʒenərəs/
Example: He’s such a generous person.
Translate: Anh ấy là một người hào phóng.
45.heroic : (adj) dũng cảm
Spelling: /hɪˈrəʊ.ɪk/
Example: It is a heroic act that he save many people’s lives.
Translate: Tôi muốn bạn cho tôi một câu trả lời trung thực.
46.honest : (adj) thành thật
Spelling: /ˈɒnɪst/
Example: I’d like you to give me an honest answer.
Translate: Tôi muốn bạn cho tôi một câu trả lời trung thực.
47.organise : (v) tổ chức
Spelling: /ˈɔːgənaɪz/
Example: They organized a meeting between the teachers and students.
Translate: Họ tổ chức một cuộc gặp gỡ giữa giáo viên và học sinh.
48.patient : (adj) kiên nhẫn
Spelling: /ˈpeɪʃnt/
Example: Be patient with her - she’s very young.
Translate: Hãy kiên nhẫn với cô ấy - cô ấy còn rất trẻ.
49.sympathetic : (adj) thấu hiểu, đồng cảm
Spelling: /ˌsɪmpəˈθetɪk/
Example: He suffers from back trouble too, so he was very sympathetic about my problem.
Translate: Anh ấy cũng bị đau lưng, vì vậy anh ấy rất thông cảm về vấn đề của tôi.
50.thoughtful : (adj) chu đáo
Spelling: /ˈθɔːtfl/
Example: She’s a very thoughtful person.
Translate: Cô ấy là một người rất chu đáo.
51.wildlife : (n) cuộc sống hoang dã
Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/
Example: At the museum there was a diorama of local wildlife.
Translate: Tại bảo tàng có một bức tranh tầm sâu về động vật hoang dã địa phương.
52.brave : (adj) dũng cảm
Spelling: /breɪv/
Example: It was a brave decision to quit her job and start her own business.
Translate: Đó là một quyết định dũng cảm khi nghỉ việc và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
V. SPEAKING
53.necessary : (adj) cần thiết
Spelling: /ˈnesəsəri/
Example: If the government made it necessary, this would lead to everyone recycling their rubbish.
Translate: Nếu chính phủ làm cho nó cần thiết, điều này sẽ dẫn đến việc mọi người tái chế rác của họ.
54.survey : (n) khảo sát
Spelling: /ˈsɜːveɪ/
Example: The survey is only concerned with women of childbearing age.
Translate: Cuộc khảo sát chỉ liên quan đến phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
VI. WRITING
55.argument : (n) sự tranh luận, cuộc tranh luận
Spelling: /ˈɑːɡjumənt/
Example: Help to list reasons and arguments.
Translate: Giúp liệt kê các lý do và lập luận.
56.complain : (v) phàn nàn
Spelling: /kəmˈpleɪn/
Example: Our school plans to ban mobile phones because many teachers complain that they are a nuisance.
Translate: Trường chúng tôi có kế hoạch cấm điện thoại di động vì nhiều giáo viên phàn nàn rằng chúng gây phiền toái.
57.nuisance : (n) sự phiền toái
Spelling: /ˈnjuː.səns/
Example: Our school plans to ban mobile phones because many teachers complain that they are a nuisance.
Translate: Trường chúng tôi có kế hoạch cấm điện thoại di động vì nhiều giáo viên phàn nàn rằng chúng gây phiền toái.
58.disturb : (v) làm phiền, làm gián đoạn
Spelling: /dɪˈstɜːb/
Example: If the mobile phone rings, it disturbs the whole class.
Translate: Nếu điện thoại di động đổ chuông, nó sẽ làm phiền cả lớp.
59.research : (v) nghiên cứu
Spelling: /rɪˈsɜːtʃ/
Example: Students use their mobiles in class to research information online.
Translate: Học sinh sử dụng điện thoại di động của họ trong lớp để nghiên cứu thông tin trực tuyến.
60. compulsory : (adj) bắt buộc
Spelling: /kəmˈpʌlsəri/
Example: All young people should do two weeks of compulsory work for the community every year.
Translate: Tất cả những người trẻ tuổi nên làm hai tuần công việc bắt buộc cho cộng đồng mỗi năm.
>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 8 Friends Plus