Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Tiếng Anh 8 Unit 7. Big ideas Từ vựng – Tiếng Anh...

Tiếng Anh 8 Unit 7. Big ideas Từ vựng - Tiếng Anh 8 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. aim : (v) đặt mục tiêu Spelling: /eɪm/ Example...

Giải chi tiết tiếng Anh 8 Unit 7. Big ideas Từ vựng Array - Tiếng Anh 8 - Friends Plus. Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 8 Friends Plus...

I. VOCABULARY

1.aim : (v) đặt mục tiêu

Spelling: /eɪm/

Example: We aim to raise awareness about sea turtle conservation on Côn Đảo Island, Việt Nam.

Translate: Chúng tôi mong muốn nâng cao nhận thức về bảo tồn rùa biển trên đảo Côn Đảo, Việt Nam.


2.ban : (v) cấm

Spelling: /bæn/

Example: We should ban the use of orcas for entertainment.

Translate: Chúng ta nên cấm sử dụng cá kình để giải trí.


3.believe : (v) tin tưởng

Spelling: /bɪˈliːv/

Example: We believe that these intelligent, sociable animals should not be in captivity.

Translate: Chúng tôi tin rằng những con vật thông minh, hòa đồng này không nên bị giam cầm.


4.boycott : (v) tẩy chay

Spelling: /ˈbɔɪ.kɒt/

Example: We’d like people to boycott the shows and sign our petition

Translate: Chúng tôi muốn mọi người tẩy chay các buổi biểu diễn và tham gia thỉnh nguyện của chúng tôi.


5.campaign : (n) chiến dịch

Spelling: /kæmˈpeɪn/

Example: Here are a few active campaigns from the internet.

Translate: Dưới đây là một vài chiến dịch đang hoạt động từ internet.


6.donate : (v) quyên góc

Spelling: /dəʊˈneɪt/

Example: Everyone can make a difference, and you don’t need to donate money or volunteer.

Translate: Mọi người đều có thể tạo ra sự khác biệt và bạn không cần phải quyên góp tiền hoặc tình nguyện.


7.propose : (v) đề nghị

Spelling: /prəˈpəʊz/

Example: We propose that supermarkets sell “ugly” fruit and vegetables at a lower price.

Translate: Chúng tôi đề nghị các siêu thị bán trái cây và rau củ “xấu xí” với giá thấp hơn.


8.protest : (v) biểu tình, chống lại

Spelling: /ˈprəʊtest/(n,v)”>

Example: We want to protest about the commercial hunting of turtles for their shells and the pollution in their natural habitats.

Translate: Chúng tôi muốn phản đối việc săn bắt rùa vì mục đích thương mại để lấy mai và sự ô nhiễm môi trường sống tự nhiên của chúng.


9.signature : (n) chữ ký

Spelling: /ˈsɪɡnətʃə(r)/

Example: Please print your name clearly below your signature.

Translate: Vui lòng viết rõ ràng tên của bạn bên dưới chữ ký của bạn.


10.support : (v) hỗ trợ

Spelling: /səˈpɔːt/

Example: Please support our campaign.

Translate: Hãy ủng hộ chiến dịch của chúng tôi.


11.habitat : (n) môi trường sống tự nhiên

Spelling: /ˈhæbɪtæt/

Example: We want to protest about the commercial hunting of turtles for their shells and the pollution in their natural habitats.

Translate: Chúng tôi muốn phản đối việc săn bắt rùa vì mục đích thương mại để lấy mai và sự ô nhiễm môi trường sống tự nhiên của chúng.


12.volunteer : (n) tình nguyện

Spelling: /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Example: Everyone can make a difference, and you don’t need to donate money or volunteer.

Translate: Mọi người đều có thể tạo ra sự khác biệt và bạn không cần phải quyên góp tiền hoặc tình nguyện.


13.petition : (n) tẩy chay

Spelling: /pəˈtɪʃ.ən/

Example: We’d like people to boycott the shows and sign our petition.

Translate: Chúng tôi muốn mọi người tẩy chay các buổi biểu diễn và ký tên thỉnh nguyện của chúng tôi.


14.captivity : (n) sự giam cầm

Spelling: /kæpˈtɪv.ə.ti/

Example: We believe that these intelligent, sociable animals should not be in captivity.

Translate: Chúng tôi tin rằng những con vật thông minh, hòa đồng này không nên bị giam cầm.


15.commercial : (adj) thương mỊ

Spelling: /kəˈmɜːʃl/

Example: We want to protest about the commercial hunting of turtles for their shells and the pollution in their natural habitats.

Translate: Chúng tôi muốn phản đối việc săn bắt rùa vì mục đích thương mại để lấy mai và sự ô nhiễm môi trường sống tự nhiên của chúng.


16.awareness : (n) nhận thức

Spelling: /əˈweənəs/

Example: We aim to raise awareness about sea turtle conservation on Côn Đảo Island, Việt Nam.

Translate: Chúng tôi mong muốn nâng cao nhận thức về bảo tồn rùa biển trên đảo Côn Đảo, Việt Nam.


17.conservation : (n) bảo tồn

Spelling: /ˌkɒnsəˈveɪʃn/

Example: We aim to raise awareness about sea turtle conservation on Côn Đảo Island, Việt Nam.

Translate: Chúng tôi mong muốn nâng cao nhận thức về bảo tồn rùa biển trên đảo Côn Đảo, Việt Nam.


18.end : (n) kết thúc

Spelling: /end/

Example: Help us end food waste and allow more people to buy cheap, healthy food.

Translate: Hãy giúp chúng tôi chấm dứt tình trạng lãng phí thực phẩm và cho phép nhiều người hơn mua được thực phẩm tốt cho sức khỏe, giá rẻ.


19.allow : (v) cho phép

Spelling: /əˈlaʊ/

Example: Help us end food waste and allow more people to buy cheap, healthy food.

Translate: Hãy giúp chúng tôi chấm dứt tình trạng lãng phí thực phẩm và cho phép nhiều người hơn mua được thực phẩm tốt cho sức khỏe, giá rẻ.


20.canal : (n) kênh

Spelling: /kəˈnæl/

Example: People litter a lot in Nhiêu Lộc canal

Translate: Người dân xả rác bừa bãi trên kênh Nhiêu Lộc.


21.encourage : (v) khuyến khích

Spelling: /ɪnˈkʌrɪdʒ/

Example: We must campaign to encourage people to put litter in the bins.

Translate: Chúng ta phải vận động để khuyến khích mọi người bỏ rác vào thùng.


II. READING

22.kindness : (n) sự tốt bụng

Spelling: /ˈkaɪndnəs/

Example: Sometimes a spontaneous act of kindness can change another person’s life.

Translate: Đôi khi một hành động tử tế tự phát có thể thay đổi cuộc đời của một người khác.


23.cycling accident : (phr) tai nạn giao thông

Spelling: /ˈsaɪ.klɪŋ ˈæk.sɪ.dənt/ ">

Example: After a cycling accident in 2009, the doctors told him that he couldn’t walk or play the guitar.

Translate: Sau một tai nạn xe đạp vào năm 2009, các bác sĩ nói với anh ấy rằng anh ấy không thể đi bộ hoặc chơi guitar.


24.surgery : (n) phẫu thuật

Spelling: /ˈsɜːdʒəri/

Example: He had saved £22, 000 for his intended expensive surgery.

Translate: Anh ấy đã tiết kiệm được 22.000 bảng cho cuộc phẫu thuật đắt tiền của mình.


25.spontaneous : (adj) đột ngột, bất ngờ

Spelling: /spɒnˈteɪ.ni.əs/

Example: Sometimes a spontaneous act of kindness can change another person’s life.

Translate: Đôi khi một hành động tử tế tự phát có thể thay đổi cuộc đời của một người khác.


26.action : (n) hành động

Spelling: /ˈækʃn/

Example: Read about these incredible people and their actions that helped to make the world a better place for someone else.

Translate: Hãy đọc về những con người phi thường này và hành động của họ đã góp phần biến thế giới thành một nơi tốt đẹp hơn cho người khác.


27.entrepreneur : (n) doanh nhân

Spelling: /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

Example: In March 2020, Hoàng Tuấn Anh, a Vietnamese entrepreneur in HCM City invented a 24/7 automatic dispensing machine providing free rice for the poor during the Covid 19 lockdown.

Translate: Tháng 3 năm 2020, Hoàng Tuấn Anh, một doanh nhân người Việt tại TP.HCM đã phát minh ra máy cấp phát gạo tự động 24/7 cung cấp gạo miễn phí cho người nghèo trong thời gian giãn cách xã hội vì Covid 19.


28.distribute : (v) phân bố/ phân phát

Spelling: /dɪˈstrɪbjuːt/

Example: The machine distributed a 1,5 kg bagful of rice from a small silo.

Translate: Máy phân phát một bao gạo 1,5 kg từ một silo nhỏ.


29.access : (v) truy cập, tiếp cận

Spelling: /ˈækses/

Example: The team said that people in need still had access to food and resources during the pandemic.

Translate: Nhóm nghiên cứu cho biết những người có nhu cầu vẫn được tiếp cận với thực phẩm và tài nguyên trong thời kỳ đại dịch.


30.resources : (n) tài nguyên

Spelling: /rɪˈzɔːs/

Example: The team said that people in need still had access to food and resources during the pandemic.

Translate: Nhóm nghiên cứu cho biết những người có nhu cầu vẫn được tiếp cận với thực phẩm và tài nguyên trong thời kỳ đại dịch.


Advertisements (Quảng cáo)

31.pandemic : (n) đại dịch

Spelling: /pænˈdemɪk/

Example: The team said that people in need still had access to food and resources during the pandemic.

Translate: Nhóm nghiên cứu cho biết những người có nhu cầu vẫn được tiếp cận với thực phẩm và tài nguyên trong thời kỳ đại dịch.


32.unemployed : (adj) thất nghiệp

Spelling: /ˌʌnɪmˈplɔɪd/

Example: Glen James, an unemployed and homeless office worker, did something both honest and kind.

Translate: Glen James, một nhân viên văn phòng thất nghiệp và vô gia cư, đã làm một việc vừa lương thiện vừa tốt bụng.


33.homeless : (adj) không có nhà

Spelling: /ˈhəʊmləs/

Example: Glen James, an unemployed and homeless office worker, did something both honest and kind.

Translate: Glen James, một nhân viên văn phòng thất nghiệp và vô gia cư, đã làm một việc vừa lương thiện vừa tốt bụng.


34.owner : (n) người sở hữu, chủ sở hữu

Spelling: /ˈəʊ.nər/

Example: The police said that he decided to return a bag with $42,000 in it the owner.

Translate: Cảnh sát nói rằng anh ta đã quyết định trả lại một chiếc túi có 42.000 đô la cho chủ sở hữu.


35.benefit : (n) lợi ích

Spelling: /ˈbenɪfɪt/

Example: There may not be a personal benefit, but you could encourage people to be kind to you, too.

Translate: Có thể không có lợi ích cá nhân, nhưng bạn cũng có thể khuyến khích mọi người đối xử tốt với bạn.


36.unlimited : (adj) không giới hạn

Spelling: /ʌnˈlɪmɪtɪd/

Example: The rice ATMs distributed an unlimited amount of rice each time.

Translate: Các máy ATM gạo phân phát số lượng gạo không giới hạn mỗi lần.


III. LANGUAGE FOCUS

37.absent : (adj) vắng mặt

Spelling: /ˈæbsənt/

Example: Liên said that she may be absent from the meeting.

Translate: Liên nói rằng cô ấy có thể vắng mặt trong cuộc họp.


38.fill : (v) làm đầy

Spelling: /fɪl/

Example: The dentist told that his tooth needed filling.

Translate: Nha sĩ nói rằng chiếc răng của anh ấy cần được trám lại.


39.messy : (adj) bừa bộn

Spelling: /ˈmesi/

Example: My mother told me that my room was very messy.

Translate: Mẹ tôi nói với tôi rằng phòng của tôi rất bừa bộn.


40.prevent : (v) ngăn chặn

Spelling: /prɪˈvent/

Example: Honey can prevent the growth of bacteria.

Translate: Mật ong có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.


41.bacteria : (n) vi khuẩn

Spelling: /bækˈtɪəriə/

Example: Honey can prevent the growth of bacteria.

Translate: Mật ong có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.


42.spread : (v) lan tỏa

Spelling: /spred/

Example: When you spread kindness, you may feel good about yourselves.

Translate: Khi bạn lan tỏa lòng tốt, bạn có thể cảm thấy hài lòng về bản thân.


IV. VOCABULARY AND LISTENING

43.confident : (adj) tự tin

Spelling: /ˈkɒnfɪdənt/

Example: It was a confident performance.

Translate: Đó là một màn trình diễn tự tin.


44.generous : (adj) tốt bụng

Spelling: /ˈdʒenərəs/

Example: He’s such a generous person.

Translate: Anh ấy là một người hào phóng.


45.heroic : (adj) dũng cảm

Spelling: /hɪˈrəʊ.ɪk/

Example: It is a heroic act that he save many people’s lives.

Translate: Tôi muốn bạn cho tôi một câu trả lời trung thực.


46.honest : (adj) thành thật

Spelling: /ˈɒnɪst/

Example: I’d like you to give me an honest answer.

Translate: Tôi muốn bạn cho tôi một câu trả lời trung thực.


47.organise : (v) tổ chức

Spelling: /ˈɔːgənaɪz/

Example: They organized a meeting between the teachers and students.

Translate: Họ tổ chức một cuộc gặp gỡ giữa giáo viên và học sinh.


48.patient : (adj) kiên nhẫn

Spelling: /ˈpeɪʃnt/

Example: Be patient with her - she’s very young.

Translate: Hãy kiên nhẫn với cô ấy - cô ấy còn rất trẻ.


49.sympathetic : (adj) thấu hiểu, đồng cảm

Spelling: /ˌsɪmpəˈθetɪk/

Example: He suffers from back trouble too, so he was very sympathetic about my problem.

Translate: Anh ấy cũng bị đau lưng, vì vậy anh ấy rất thông cảm về vấn đề của tôi.


50.thoughtful : (adj) chu đáo

Spelling: /ˈθɔːtfl/

Example: She’s a very thoughtful person.

Translate: Cô ấy là một người rất chu đáo.


51.wildlife : (n) cuộc sống hoang dã

Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/

Example: At the museum there was a diorama of local wildlife.

Translate: Tại bảo tàng có một bức tranh tầm sâu về động vật hoang dã địa phương.


52.brave : (adj) dũng cảm

Spelling: /breɪv/

Example: It was a brave decision to quit her job and start her own business.

Translate: Đó là một quyết định dũng cảm khi nghỉ việc và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.


V. SPEAKING

53.necessary : (adj) cần thiết

Spelling: /ˈnesəsəri/

Example: If the government made it necessary, this would lead to everyone recycling their rubbish.

Translate: Nếu chính phủ làm cho nó cần thiết, điều này sẽ dẫn đến việc mọi người tái chế rác của họ.


54.survey : (n) khảo sát

Spelling: /ˈsɜːveɪ/

Example: The survey is only concerned with women of childbearing age.

Translate: Cuộc khảo sát chỉ liên quan đến phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.


VI. WRITING

55.argument : (n) sự tranh luận, cuộc tranh luận

Spelling: /ˈɑːɡjumənt/

Example: Help to list reasons and arguments.

Translate: Giúp liệt kê các lý do và lập luận.


56.complain : (v) phàn nàn

Spelling: /kəmˈpleɪn/

Example: Our school plans to ban mobile phones because many teachers complain that they are a nuisance.

Translate: Trường chúng tôi có kế hoạch cấm điện thoại di động vì nhiều giáo viên phàn nàn rằng chúng gây phiền toái.


57.nuisance : (n) sự phiền toái

Spelling: /ˈnjuː.səns/

Example: Our school plans to ban mobile phones because many teachers complain that they are a nuisance.

Translate: Trường chúng tôi có kế hoạch cấm điện thoại di động vì nhiều giáo viên phàn nàn rằng chúng gây phiền toái.


58.disturb : (v) làm phiền, làm gián đoạn

Spelling: /dɪˈstɜːb/

Example: If the mobile phone rings, it disturbs the whole class.

Translate: Nếu điện thoại di động đổ chuông, nó sẽ làm phiền cả lớp.


59.research : (v) nghiên cứu

Spelling: /rɪˈsɜːtʃ/

Example: Students use their mobiles in class to research information online.

Translate: Học sinh sử dụng điện thoại di động của họ trong lớp để nghiên cứu thông tin trực tuyến.


60. compulsory : (adj) bắt buộc

Spelling: /kəmˈpʌlsəri/

Example: All young people should do two weeks of compulsory work for the community every year.

Translate: Tất cả những người trẻ tuổi nên làm hai tuần công việc bắt buộc cho cộng đồng mỗi năm.


>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 8 Friends Plus

Advertisements (Quảng cáo)