Bài 1
Reading
1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
Stress is a normal part of teens’ life; however, too much stress can be dangerous. When you face stress, use some of these strategies to manage it.
Getting a good night’s sleep: Teens need eight to ten hours of sleep a day, so get enough sleep. To make it easier, keep your smartphone away from your bed.
Doing exercise: Doing enough physical exercise is important for teens. You should exercise for at least 60 minutes a day.
Talking it out: Talk about your stress to an adult. This person can be your teacher, parent, or someone you trust.
Writing about it: You can reduce your stress by writing down your problems. You can also write about times you felt good and soon you will start to feel better.
Going outside: You will feel more relaxed if you spend some time in nature. Places with green trees and fresh air will make you feel better.
1. The passage is about _____.
A. the causes of stress
B. strategies to deal with stress
C. the dangers of stress
2. How many hours of sleep a day do teens need?
A. 6 to 8.
B.7 to 9.
C. 8 to 10.
3. How much time should teens spend on daily exercise?
A. At least an hour.
B. Exactly 60 minutes.
C. No more than 60 minutes.
4. Teens may talk about their problems to ________.
A. a friend in their class
B. a young person they like
C. someone they trust
5. Teens can feel better when they ________.
A. are at home with their parents
B. get closer to nature
C. write to a friend
Tạm dịch:
Áp lực là một phần bình thường trong cuộc sống của thanh thiếu niên. Tuy nhiên nếu có quá nhiều áp lực thì có thể sẽ nguy hiểm. Khi bạn đối mặt với áp lực, sử dụng vài cách sau để có thể đối mặt với nó.
Có một giấc ngủ tốt: Thiếu niên cần ngủ 8 đến 10 tiếng một ngày, nên hãy ngủ đủ giấc. Để dễ hơn thì hãy bỏ điện thoại ra xa khỏi giường.
Tập thể dục: Tập thể dục đầy đủ rất quan trọng cho trẻ vị thành niên. Bạn nên tập thể dục 60 phút mỗi ngày.
Nói ra: Bạn có thể nói về áp lực của mình với một người lớn. Người này có thể là giáo viên, bố mẹ hoặc là ai đó bạn tin tưởng.
Viết về nó: Bạn có thể giảm áp lực bằng cách viết ra những vấn đề của bản thân. Bạn có thể viết về những lúc bạn cảm thấy tốt và bạn sẽ cảm thấy tốt hơn sớm thôi.
Đi ra ngoài: Bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn nếu bạn dành chút thời gian với thiên nhiên. Nơi có cây xanh và không khí trong lành sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn.
1. B |
2. C |
3. A |
4. C |
5. B |
1. B
Đoạn văn nói về _____.
A. nguyên nhân gây căng thẳng
B. chiến lược để đối phó với căng thẳng
C. sự nguy hiểm của căng thẳng
Thông tin: Stress is a normal part of teens’ life; however, too much stress can be dangerous. When you face stress, use some of these strategies to manage it.
(Áp lực là một phần bình thường trong cuộc sống của thanh thiếu niên. Tuy nhiên nếu có quá nhiều áp lực thì có thể sẽ nguy hiểm. Khi bạn đối mặt với áp lực, sử dụng vài cách sau để có thể đối mặt với nó.)
The passage is about strategies to deal with stress.
(Bài đọc nói về cách đối mặt với áp lực.)
2. C
Thanh thiếu niên cần ngủ bao nhiêu giờ mỗi ngày?
A. 6 đến 8.
B.7 đến 9.
C. 8 đến 10.
Thông tin: Teens need eight to ten hours of sleep a day, so get enough sleep. To make it easier, keep your smartphone away from your bed.
(Thiếu niên cần ngủ 8 đến 10 tiếng một ngày, nên hãy ngủ đủ giấc. Để dễ hơn thì hãy bỏ điện thoại ra xa khỏi giường.)
How many hours of sleep a day do teens need? 8 to 10.
(Thiếu niên cần ngủ mấy tiếng một ngày? 8 đến 10.)
3. A
Thanh thiếu niên nên dành bao nhiêu thời gian cho việc tập thể dục hàng ngày?
A. Ít nhất một giờ.
B. Đúng 60 phút.
C. Không quá 60 phút.
Thông tin: Doing enough physical exercise is important for teens. You should exercise for at least 60 minutes a day.
(Tập thể dục đầy đủ rất quan trọng cho trẻ vị thành niên. Bạn nên tập thể dục 60 phút mỗi ngày.)
How much time should teens spend on daily exercise? At least an hour.
(Thiếu niên cần dành bao nhiêu thời gian để tập thể dục mỗi ngày? Ít nhất một tiếng.)
4. C
Thanh thiếu niên có thể nói về vấn đề của họ với ________.
A. một người bạn trong lớp của họ
B. một người trẻ mà họ thích
C. người mà họ tin tưởng
Thông tin: Talk about your stress to an adult. This person can be your teacher, parent, or someone you trust.
(Bạn có thể nói về áp lực của mình với một người lớn. Người này có thể là giáo viên, bố mẹ hoặc là ai đó bạn tin tưởng.)
Teens may talk about their problems to someone they trust.
(Trẻ vị thành niên nên nói vấn đề của họ đến ai đó mà họ tin tưởng.)
5. B
Thanh thiếu niên có thể cảm thấy tốt hơn khi họ ________.
A. đang ở nhà với bố mẹ
B. gần gũi với thiên nhiên
C. viết thư cho một người bạn
Thông tin: You will feel more relaxed if you spend some time in nature. Places with green trees and fresh air will make you feel better.
(Bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn nếu bạn đanh chút thời gian với thiên nhiên. Nơi có cây xanh và không khí trong lành sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn.)
Teens can feel better when they get closer to nature.
(Trẻ vị thành niên có thể cảm thấy tốt hơn khi ở gần thiên nhiên.)
Bài 2
Speaking
2. Work in pairs. Interview each other, using the questions below. Take notes of the answers and then report the results to the class.
(Làm việc theo cặp. Phỏng vấn lẫn nhau, sử dụng các câu hỏi dưới đây. Ghi lại các câu trả lời và sau đó báo cáo kết quả trước lớp.)
Questions |
Answers |
What are some reasons why people like living in the countryside? |
|
What are some reasons why people dislike living in the countryside? |
|
What are some advantages or disadvantages of living in the city? |
Questions |
Advertisements (Quảng cáo) Answers |
What are some reasons why people like living in the countryside? (Lí do mà mọi người thích sống ở nông thôn?) |
- slower pace of life (nhịp sống chậm hơn) - lower cost of living(chi phí sinh hoạt thấp hơn) - less noise, more space (ít ồn ào hơn, rộng rãi thoải mái hơn) - cleaner air (không khí trong lành hơn) |
What are some reasons why people dislike living in the countryside? (Lí do mà mọi người không thích sống ở nông thôn?) |
- old facilities (cơ sở vật chất cũ kỹ) - narrow and low-quality roads (đường chật và chất lượng kém) - not many schools and hospitals(không có nhiều trường học và bệnh viện) - lack of job opportunity (thiếu cơ hội việc làm) |
What are some advantages or disadvantages of living in the city? (Một vài ưu điểm và khuyết điểm của việc sống ở thành phố?) |
Disadvantages: (Bất lợi) - hustle and bustle life (nhịp sống hối hả) - air pollution (ô nhiễm không khí) - crowded (đông đúc) Advantages: (Thuận lợi) - better infrastructure(cơ sở hạ tầng tốt hơn) - more job opportunity (nhiều cơ hội việc làm hơn) - better transportation(giao thông tốt hơn) |
Bài 3
3. Listen to Tom and Mai talking about their lives in the city and the countryside. Fill in each blank with ONE word.
(Nghe Tom và Mai nói về cuộc sống của họ ở thành phố và nông thôn. Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ.)
In the city (Ở thành phố) |
In the countryside (Ở nông thôn) |
There are many (1) _____ for entertainment. (Có nhiều _____ cho việc giải trí.) It is more (2) _____ to get around. (_____ hơn khi di chuyển xung quanh.) There are many means of (3) _____ transport. (Có rất nhiều phương tiện _____.) |
It is peaceful and (4) _____. (Nó yên bình và _____.) Things are simple and lovely. (Mọi thứ đơn giản và đáng yêu.) People are kind and (5) _________. (Mọi người tốt bụng và _____.) |
Bài nghe:
Mai: How’s life in the city. Tom?
Tom: It’s quite convenient. There are places for entertainment like cinemas, theatres, and amusement parks. There are also good schools and universities.
Mai: Sounds great! I guess it is very convenient to get around in big cities.
Tom: Right. There are various means of public transport like buses, trains, and undergrounds.
Mai: So, l don’t think you would like living here in the country
Tom: Why not? It’s peaceful and spacious. I love nature, green fields, and orchards. I also like riding a bike to school like the children here co
Mai: Yes, things here are simple and lovely. The people in my village are kind and hospitable
Tom: Yes I have noticed that, Mai.
Tạm dịch:
Mai: Cuộc sống ở thành phố thế nào, Tom?
Tom: Nó khá thuận tiện. Có nhiều nơi để giải trí như rạp chiếu phim, nhà hát và công viên giải trí. Ngoài ra còn có các trường học và trường đại học tốt nữa
Mai: Nghe hay đấy! Tớ đoán là rất thuận tiện để đi lại trong các thành phố lớn.
Tom: Đúng rồi. Có nhiều phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, xe lửa và tàu điện ngầm.
Mai: Vậy nên tớ không nghĩ rằng cậu sẽ thích sống ở nông thôn.
Tom: Tại sao không? Ở đó thật yên bình và rộng rãi. Tớ yêu thiên nhiên, những cánh đồng xanh và những vườn cây ăn trái. Tớ cũng thích đi xe đạp đến trường, giống như những đứa trẻ ở đây.
Mai: Đúng vậy, mọi thứ ở đây rất đơn giản và đáng yêu. Người dân làng tôi rất tốt bụng và mến khách.
Tom: Ừ tớ cũng cảm thấy vậy Mai ạ.
1. places |
2. convenient |
3. public |
4. spacious |
5. hospitable |
In the city (Ở thành phố) |
In the countryside (Ở nông thôn) |
There are many place for entertainment. (Có nhiều địa điểm cho việc giải trí.) It is more convenient to get around. (Thuận tiện hơn khi di chuyển xung quanh.) There are many means of public transport. (Có rất nhiều phương tiện công cộng.) |
It is peaceful and spacious. (Nó yên bình và rộng rãi.) Things are simple and lovely. (Mọi thứ đơn giản và đáng yêu.) People are kind and hospitable. (Mọi người tốt bụng và hiếu khách.) |
Bài 4
Writing
4. Write a paragraph (80 - 100 words) about the leisure activities one of your family members does. You may use the following questions as cues.
(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về các hoạt động giải trí mà một thành viên trong gia đình bạn làm. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây làm gợi ý.)
1. What does he / she like doing in his / her free time?
(Anh ấy/cô ấy thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
2. Who does he / she like doing these with?
(Anh ấy/cô ấy thích làm những việc này với ai?)
3. Why does he / she like doing these?
(Tại sao anh ấy/cô ấy thích làm những việc này?)
My sister’s favorite hobby is playing badminton in her spare time. After completing her homework at home, she generally spends almost her free time in playing badminton. She was so interested to play badminton from his childhood, however, she started learning to play well when she was 10 years old. My sister was in one class when he was 10 years old. My father asked one of his friends, who is a well-trained badminton player about her hobby. And his friend told him that there is a facility of playing sports daily in the school from class 1 so he can admit your child. Now, she really enjoys playing badminton and participate in the inter-school competitions.
Tạm dịch:
Sở thích mà em gái mình mê nhất là chơi cầu lông trong thời gian rảnh. Sau khi hoàn thành bài tập về nhà thì em ấy giành hầu hết thời gian để chơi cầu lông. Em ấy thích cầu lông từ lúc bé, nhưng mà bắt đầu tập luyện nghiêm túc từ lúc 10 tuổi. Em mình đã học một lớp cầu lông lúc 10 tuổi. Bố mình hỏi bạn ông ấy, một người chơi cầu lông chuyên nghiệp về sở thích của em ấy. Người bạn đó nói là có một nơi chơi thể thao hằng ngày trong trường từ lớp 1 nên ông ấy có thể nhận đứa em tôi. Và bây giờ nó rất thích chơi cầu lông và tham gia vào giải cầu lông liên trường.