Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh 8 Unit 1 Project – Tiếng Anh 8 Global Success:...

Tiếng Anh 8 Unit 1 Project - Tiếng Anh 8 Global Success: When do you have free time?...

Phân tích và lời giải tiếng Anh 8 Unit 1 Project Array - Tiếng Anh 8 - Global Success. Work in groups. Interview some students from your class or from other classes. Use the questions below. 2. Collect the answers. Use the table below. 3...When do you have free time?

Bài 1

LEISURE TIME SURVEY (Khảo sát thời gian tiêu khiển)

Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)

1. Interview some students from your class or from other classes. Use the questions below.

(Phỏng vấn một số sinh viên từ lớp của bạn hoặc từ các lớp khác. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)

1. When do you have free time?

(Khi nào bạn có thời gian rảnh?)

2. What do you like doing with your family in your free time?

(Bạn thích làm gì với gia đình vào lúc rảnh?)

3. What do you like doing with your friends in your free time?

(Bạn thường làm gì với bạn mình lúc rảnh?)

4. What leisure activities do you like doing on your own?

(Hoạt động nào mà bạn thích làm một mình?)

5. What leisure activities would you like to try in the future?

(Những hoạt động giải trí nào mà cậu muốn thử trong tương lai?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I always have free time at the weekend.

(Tôi luôn có thời gian rảnh vào cuối tuần.)

2. I like cooking with my grandma in my free time.

(Mình thích nấu ăn với bà mình vào lúc rảnh.)

I enjoy spending time playing computer game with my brother in my free time.

(Mình thích dành thời gian chơi trò chơi điện tử với anh trai mình lúc rảnh.)

I love doing DIY with my sister.

(Mình thích làm đồ tự chế với em gái mình.)

3. We usually play football in the playground.

(Chúng tôi thường chơi bóng đá ở sân chơi.)

My best friend and I often reading books or do the gardening together.

(Bạn thân tôi và tôi thường đọc sách hoặc làm vườn cùng nhau.)

4. Leisure activities I like doing on my own are: surfing the net, messaging friends, cooking, reading books, listening to music, ...

(Hoạt động mà mình thích làm một mình là: nhắn tin với bạn bè, lướt mạng, đọc sách, nghe nhạc, …)

5. Leisure activities I like to try in the future are: go to the gym, go skateboarding, go swimming, ...

(Hoạt động mà mình muốn thử trong tương lai là: đi tập gym, đi trượt ván, đi bơi, …)


Bài 2

Advertisements (Quảng cáo)

2. Collect the answers. Use the table below.

(Thu thập các câu trả lời. Sử dụng bảng dưới đây.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Câu 3

3. Report your group’s findings to your class based on the following guiding questions:

(Báo cáo những tìm kiếm của nhóm bạn cho cả lớp dựa trên các câu hỏi hướng dẫn sau)

1. How many students did you interview?

(Bạn đã phỏng vấn bao nhiêu học sinh?)

2. When do the students have free time?

(Khi nào các học sinh có thời gian rảnh?)

3. What are the most popular activities they do with their family?

(Những hoạt động phổ biến họ thường làm với gia đình?)

4. What are the most popular activities they do with their friends?

(Những hoạt động phổ biến mà họ thường làm với bạn bè?)

5. What are the most popular activities they do on their own?

(Những hoạt động phổ biến họ thường làm một mình?)

6. What leisure activities would they like to try in the future?

(Những hoạt động mà họ muốn thử trong tương lai?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. We interviewed four students.

(Chúng tôi đã phỏng vấn bốn học sinh.)

2. The students have free time at the weekend, finish all their homework, on holiday, ...

(Các học sinh có thời gian rảnh vào cuối tuần; làm xong bài tập về nhà; ngày nghỉ; …)

3. The most popular activities they do with their family: cooking, watch TV shows, go for a walk, go for a bike ride, ...

(Những hoạt động phổ biến họ thường làm với gia đình: nấu ăn, xem ti vi, đi bộ, đạp xe,...)

4. The most popular they do with their friends: play video games, play sport, go swimming, ...

(Những hoạt động phổ biến mà họ thường làm với bạn bè: chơi trò chơi điện tử, chơi thể thao, đi bơi, …)

5. The most popular activities they do on their own: surf the net, message friends, do DIY, ...

(Những hoạt động phổ biến họ thường làm một mình: lướt mạng, nhắn tin với bạn bè, làm đồ tự chế, …)

6. Leisure activites they would like to try in the future are: go skateboarding, go to the cinema, join volunteer project, ...

(Những hoạt động mà họ muốn thử trong tương lai: trượt ván, đi xem phim, tham gia dự án tình nguyện, …)

Advertisements (Quảng cáo)