I. GETTING STARTED
1.thrilling : (adj) kịch tính
Spelling: /ˈθrɪlɪŋ/
Example: Sounds thrilling!
Translate: Nghe xúc động quá!
2.fiction : (n) viễn tưởng
Spelling: /ˈfɪkʃn/
Example: That’s a science fiction book.
Translate: Đó là một cuốn sách khoa học viễn tưởng.
3.creature : (n) sinh vật
Spelling: /ˈkriːtʃə(r)/
Example: Tommy helps the four creatures make a new spaceship so that they can return to Soduka.
Translate: Tommy giúp bốn sinh vật chế tạo một con tàu vũ trụ mới để họ có thể quay trở lại Soduka.
4.spaceship : (n) tàu không gian
Spelling: /ˈspeɪsʃɪp/
Example: Titu, Kaku, Hub, and Barb have to land on Earth because their spaceship breaks down.
Translate: Titu, Kaku, Hub và Barb phải hạ cánh xuống Trái đất vì tàu vũ trụ của họ bị hỏng.
5.break down : (phr.v) phá vỡ
Spelling: /breɪk daʊn/
Example: Along the way they have to land on Earth because their spaceship breaks down.
Translate: Dọc đường họ phải hạ cánh xuống Trái đất vì tàu vũ trụ của họ bị hỏng.
6.repair : (v) sửa chữa
Spelling: /rɪˈpeə(r)/
Example: Tommy helps the four creatures repair their spaceship, so they can travel back to their home planet.
Translate: Tommy giúp bốn sinh vật sửa chữa tàu vũ trụ của họ, để họ có thể quay trở lại hành tinh quê hương của mình.
7.commander : (n) chỉ huy
Spelling: /kəˈmɑːn.dər/
Example: Tommy and the four creatures manage to stop the commander from destroying Earth.
Translate: Tommy và bốn sinh vật đã xoay sở để ngăn chỉ huy hủy diệt Trái Đất.
8.oppose : (v) phản đối
Spelling: /əˈpəʊz/
Example: Tommy and the four creatures try to oppose the commander.
Translate: Tommy và bốn sinh vật cố gắng chống lại chỉ huy.
9.possibility : (n) khả năng
Spelling: /ˌpɒsəˈbɪləti/
Example: What do you think about the possibility of aliens attacking Earth?
Translate: Bạn nghĩ gì về khả năng người ngoài hành tinh tấn công Trái Đất?
10.attack : (v) tấn công
Spelling: /əˈtæk/
Example: The novel makes Nick and Mai think about the possibility that Earth might be attacked by aliens.
Translate: Cuốn tiểu thuyết khiến Nick và Mai nghĩ về khả năng Trái Đất có thể bị người ngoài hành tinh tấn công.
11.think about : (phr.v) nghĩ về
Spelling: /θɪŋk əˈbaʊt/
Example: What do you think about life in the mountains?
Translate: Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở vùng núi?
12.alien : (n) người ngoài hành tinh
Spelling: /ˈeɪliən/
Example: This story is about three aliens who try to take over Earth.
Translate: Câu chuyện này kể về ba người ngoài hành tinh cố gắng chiếm lấy Trái Đất.
13.take over : (phr.v) tiếp quản, kiểm soát
Spelling: /teɪk əʊvə/
Example: I sometimes ask myself what we would do if aliens took over our planet.
Translate: Đôi khi tôi tự hỏi mình sẽ làm gì nếu người ngoài hành tinh chiếm lấy hành tinh của chúng ta.
14.punish : (v) trừng phạt
Spelling: /ˈpʌn.ɪʃ/
Example: These soldiers were punished because they didn’t obey their commander.
Translate: Những người lính này đã bị trừng phạt vì họ không tuân theo chỉ huy của họ.
15.mars : (n) sao Hoả
Spelling: /mɑːz/
Example: What do you think we should bring with us to Mars?
Translate: Bạn nghĩ chúng ta nên mang theo gì lên sao Hỏa?
A CLOSER LOOK 1
16.jupiter : (n) sao Mộc
Spelling: /ˈdʒuːpɪtə(r)/
Example: The outer planets, which are made up mostly of gas, include Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune.
Translate: Các hành tinh bên ngoài, được tạo thành chủ yếu từ khí, bao gồm Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương.
17.saturn : (n) sao Thổ
Spelling: /ˈsætɜːn/
Example: She used the telescope to see Saturn.
Translate: Cô ấy đã sử dụng kính viễn vọng để nhìn thấy Sao Thổ.
18.uranus : (n) sao Thiên Vương
Spelling: /ˈjʊə.rən.əs/
Example: Like all the other planets, Uranus spins like a top.
Translate: Giống như tất cả các hành tinh khác, Sao Thiên Vương quay như một con quay.
19.venus : (n) sao Kim
Spelling: /ˈviːnəs/
Example: The planet which is the second closest to the sun is Venus.
Translate: Hành tinh gần mặt trời thứ hai là sao Kim.
20.mercury : (n) sao Thủy
Spelling: /ˈmɜːkjəri/
Example: Compared to other planets, Mercury is difficult to explore.
Translate: So với các hành tinh khác, Sao Thủy rất khó khám phá.
21.neptune : (n) sao Hải Vương
Spelling: /ˈneptjuːn/
Example: Neptune is the furthest planet from the sun.
Translate: Sao Hải Vương là hành tinh xa nhất tính từ mặt trời.
22.rocket : (n) tên lửa
Spelling: /ˈrɒkɪt/
Example: We use a rocket, which is in the shape of a big tube, for travelling or carrying things into space.
Translate: Chúng tôi sử dụng một tên lửa, có hình dạng của một cái ống lớn, để di chuyển hoặc mang đồ vật vào không gian.
23.galaxy : (n) ngân hà
Spelling: /ˈɡæləksi/
Example: Planet Hope is located in the Milky Way Galaxy.
Translate: Hành tinh Hy vọng nằm trong Dải Ngân hà.
24.telescope : (n) kính thiên văn
Spelling: /ˈtelɪskəʊp/
Example: We need to use a telescope to clearly see the surface of the moon.
Translate: Chúng ta cần sử dụng kính viễn vọng để nhìn rõ bề mặt của mặt trăng.
25.crater : (n) miệng núi lửa
Spelling: /ˈkreɪ.tər/
Example: There are many craters on the surface of the moon.
Translate: Có rất nhiều miệng núi lửa trên bề mặt của mặt trăng.
26.basketball : (n) bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Example: My favourite sports are football, tennis, basketball, and volleyball.
Translate: Các môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá, quần vợt, bóng rổ và bóng chuyền.
27.playful : (adj) vui tươi
Spelling: /ˈpleɪ.fəl/
Example: My kitten is cute, smart, playful, and noisy.
Translate: Mèo con của tôi dễ thương, thông minh, tinh nghịch và ồn ào.
A CLOSER LOOK 2
28.pork : (n) thịt lợn
Spelling: /pɔːk/
Example: I’d like some pork, some chicken, some tofu, and some vegetables.
Translate: Tôi muốn một ít thịt lợn, một ít thịt gà, một ít đậu phụ và một ít rau.
29.jumper : (n) áo len
Spelling: /ˈdʒʌmpə(r)/
Example: I bought a T-shirt, a jumper, a tie, and a cap.
Translate: Tôi đã mua một chiếc áo phông, một chiếc áo len, một chiếc cà vạt và một chiếc mũ lưỡi trai.
30.tie : (n/v) cà vạt thắt, buộc
Spelling: /taɪ/
Example: He always wears a jacket and tie to work.
Advertisements (Quảng cáo)
Translate: Anh ấy luôn mặc áo khoác và thắt cà vạt khi đi làm.
31.professor : (n) giáo sư
Spelling: /prəˈfesə(r)/
Example: The student asked his professor what forms of life could exist on Mars.
Translate: Sinh viên hỏi giáo sư của mình những dạng sống nào có thể tồn tại trên sao Hỏa.
32.solar system : (np) hệ mặt trời
Spelling: /ˈsəʊlər sɪstəm/
Example: He wanted to know how many planets there were in our solar system.
Translate: Anh ấy muốn biết có bao nhiêu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.
33.phone : (v/n) điện, gọi điện điện thoại
Spelling: /fəʊn/
Example: He phoned to ask his mother what she was doing then.
Translate: Anh ấy đã gọi điện để hỏi xem lúc đó mẹ anh ấy đang làm gì.
34.condition : (n) tình trạng
Spelling: /kənˈdɪʃn/
Example: There has been no detectable change in the patient’s condition.
Translate: Không có thay đổi có thể phát hiện được trong tình trạng của bệnh nhân.
COMMUNICATION
35.doubt : (v) nghi ngờ
Spelling: /daut/
Example: I doubt if she’ll come this evening.
Translate: Tôi nghi ngờ nếu cô ấy sẽ đến tối nay.
36.daytime : (n) ban ngày
Spelling: /ˈdeɪtaɪm/
Example: Mercury very hot in the daytime but very cold at night.
Translate: Sao Thủy rất nóng vào ban ngày nhưng rất lạnh vào ban đêm.
37.similar : (adj) tương tự
Spelling: /ˈsɪmələ(r)/
Example: What planet is similar in size to Earth?
Translate: Hành tinh nào có kích thước tương tự Trái Đất?
38.injure : (v) bị thương
Spelling: /ˈɪndʒə(r)/
Example: She injured her arm in a match last week.
Translate: Cô ấy bị thương ở cánh tay trong một trận đấu tuần trước.
SKILLS 1
39.gravity : (n) trọng lực
Spelling: /ˈɡrævəti/
Example: If a planet is too small, its gravity is not strong enough to hold an enough amount of air.
Translate: Nếu một hành tinh quá nhỏ, lực hấp dẫn của nó không đủ mạnh để chứa đủ lượng không khí.
40.habitable : (adj) có thể ở được
Spelling: /ˈhæbɪtəbl/
Example: Scientists are using space telescopes to find habitable planets.
Translate: Các nhà khoa học đang sử dụng kính viễn vọng không gian để tìm các hành tinh có thể ở được.
41.promising : (adj) hứa hẹn
Spelling: /ˈprɒm.ɪ.sɪŋ/
Example: Mars is one of the most promising planets for life in our solar system.
Translate: Sao Hỏa là một trong những hành tinh hứa hẹn nhất cho sự sống trong hệ mặt trời của chúng ta.
42.trace : (n) dấu vết
Spelling: /treɪs/
Example: Although scientists have not found actual water on Mars, there seems to be traces of it on the planet’s surface.
Translate: Mặc dù các nhà khoa học chưa tìm thấy nước thực sự trên sao Hỏa, nhưng dường như có dấu vết của nó trên bề mặt hành tinh.
43.unsuitable : (adj) không hợp
Spelling: /ʌnˈsuː.tə.bəl/
Example: However, the climate on Mars is unsuitable for human life because it is too cold and Mars lacks oxygen to support human life.
Translate: Tuy nhiên, khí hậu trên sao Hỏa không phù hợp với sự sống của con người vì quá lạnh và sao Hỏa thiếu oxy để hỗ trợ sự sống của con người.
44.temperature : (n) nhiệt độ
Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/
Example: Firstly, they must have liquid water, so their temperature must not be too high or too low.
Translate: Thứ nhất, chúng phải có nước ở thể lỏng, nhiệt độ không được quá cao hoặc quá thấp.
45.solid : (n) chất rắn
Spelling: /ˈsɒl.ɪd/
Example: A cube is a solid figure.
Translate: Một khối lập phương là một khối rắn.
SKILLS 2
46.petrol : (n) xăng dầu
Spelling: /ˈpetrəl/
Example: Hopeans drink petrol from under the ground.
Translate: Những người hy vọng uống xăng từ dưới đất.
47.ground : (n) đất
Spelling: /ɡraʊnd/
Example: The gravity of the Earth makes things fall to the ground when we drop them.
Translate: Lực hấp dẫn của Trái Đất khiến mọi thứ rơi xuống đất khi chúng ta thả chúng xuống.
48.climate : (n) khí hậu
Spelling: /ˈklaɪmət/
Example: The climate on Planet Hope is very hot all year around.
Translate: Khí hậu trên hành tinh Hope rất nóng quanh năm.
49.appearance : (n) vẻ bề ngoài
Spelling: /əˈpɪərəns/
Example: She always has a nice appearance.
Translate: Cô ấy luôn có vẻ ngoài xinh đẹp.
50.behaviour : (n) hành vi
Spelling: /bɪˈheɪvjə(r)/
Example: Addicting shopping is a form of behaviour that makes shoppers buy many items they don’t need.
Translate: Nghiện mua sắm là một dạng hành vi khiến người mua sắm mua nhiều món hàng mà họ không cần.
LOOKING BACK
51.spacemen : (n) phi hành gia
Spelling: /ˈspeɪs.men/
Example: I asked my teacher what food spacemen ate when they were travelling in a spacecraft.
Translate: Tôi đã hỏi giáo viên của mình thức ăn mà các phi hành gia đã ăn khi họ du hành trên tàu vũ trụ.
52.spacecraft : (n) tàu vũ trụ
Spelling: /ˈspeɪskrɑːft/
Example: The spacecraft sends a beacon signal to the ground indicating how urgent it is to track the spacecraft for telemetry.
Translate: Tàu vũ trụ gửi tín hiệu báo hiệu xuống mặt đất cho biết mức độ khẩn cấp của việc theo dõi tàu vũ trụ để đo từ xa.
53.wonder : (v) thắc mắc
Spelling: /ˈwʌn.dɚ/
Example: Ann wondered what plants Vietnamese people grew for food.
Translate: Ann tự hỏi người Việt Nam trồng cây gì để ăn.
54.drop : (v) làm rơi
Spelling: /drɒp/
Example: Its temperature drops.
Translate: Nhiệt độ của nó giảm xuống.
55.scientist : (n) nhà khoa học
Spelling: /ˈsaɪəntɪst/
Example: How do the scientists observe the other planets?
Translate: Làm thế nào để các nhà khoa học quan sát các hành tinh khác?
56.observe : (v) quan sát
Spelling: /əbˈzɜːv/
Example: Jack observed a look of anxiety on his brother’s face.
Translate: Jack quan sát vẻ lo lắng trên khuôn mặt của anh trai mình.
57.season : (n) mùa
Spelling: /ˈsiːzn/
Example: Shopping centres attract a lot of customers during the sales season.
Translate: Các trung tâm mua sắm thu hút rất nhiều khách hàng trong mùa giảm giá.
58.lack : (v) thiếu
Spelling: /læk/
Example: He just lacks a little confidence.
Translate: Anh ấy chỉ thiếu một chút tự tin thôi.
59.oxygen : (n) ôxy
Spelling: /ˈɒksɪdʒən/
Example: The planet must have enough oxygen in the air.
Translate: Hành tinh phải có đủ oxy trong không khí.
60.favourite : (adj) yêu thích
Spelling: /ˈfeɪvərɪt/
Example: Who’s your favourite actor?
Translate: Ai là diễn viên yêu thích của bạn?
>> Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 8 Global Success