Bài 1
Everyday English
Asking for clarification (Hỏi xác nhận sự rõ ràng)
1. Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted sentences.
(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Chú ý những câu được làm nổi bật.)
Mi: Hey, Linda. What does ‘endangered species’ mean?
(Này Linda. “Động vật nguy cấp” có nghĩa là gì thế?)
Linda: Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.
(Động vật nguy cấp là những loài động vật trong ngoài hoang dã phải đối mặt với tỉ lệ tuyệt chủng cao.)
Mi:And what do you mean by ‘in the wild’?
(Và theo cậu thì “ngoài hoang dã” nghĩa là gì?)
Linda: That means animals that live in their natural habitats, not in zoos.
(Nghĩa là động vật sống trong môi trường sống tự nhiên, không phải trong sở thú.)
Mi: Oh, I get it now. Thanks, Linda.
(Ồ, mình hiểu rồi. Cám ơn Linda.)
Bài 2
2. Work in pairs. Make similar conversations to ask for and give clarification for the following.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự để yêu cầu và làm rõ cho những điều sau đây.)
• single-use products (những sản phẩm chỉ dùng 1 lần)
• global warming(sự nóng lên toàn cầu)
A: Hey, B. What does ‘single-use products’ mean?
(Này, B. “Sản phẩm một lần dùng” nghĩa là gì?)
B: Single-use plastics are goods that are made primarily from fossil fuel–based chemicals and are meant to be disposed of right after use - often, in mere minutes.
(Đồ nhựa dùng một lần là loại hàng hóa thường được làm từ các chất hóa học từ nhiên liệu hóa thạch và thường bị phân hủy ngay sau khi sử dụng – hoặc thường là sau vài phút ngắn ngủi.)
A: And what do you mean by ‘global warming’?
(Và “sự nóng lên toàn cầu” nghĩa là gì?)
B: Global warming is the long-term heating of Earth’s surface observed since the pre-industrial period due to human activities, primarily fossil fuel burning, which increases heat-trapping greenhouse gas levels in Earth’s atmosphere.
(Sự nóng lên toàn cầu là sự nóng lên ở bề mặt Trái Đất được quan sát kéo dài từ thời tiền công nghiệp do các hoạt động của con người, chủ yếu là đốt nhiên liệu hóa thạch, điều làm tăng lượng khí nhà kính bị giữ lại trong tầng khí quyển.)
A: Oh, I get it now. Thanks, B.
(Ồ, giờ mình hiểu rồi. Cảm ơn, B.)
Bài 3
3. Read the passage and tick (✓) the correct answers.
(Đọc đoạn văn và đánh dấu (✓) vào câu trả lời đúng.)
Every year on April 22nd, more than 190 countries celebrate Earth Day to protect the planet. The first Earth Day started in 1970 in America. Today more than 1 billion people participate in Earth Day activities each year, making it one of the largest movements. By taking part in activities like picking up litter and planting trees, you can help protect nature and the environment. You can also do things like buying green products and practising reduce, reuse and recycle. We can celebrate Earth Day and protect the earth at the same time. Moreover, we should continue doing things to save the earth every day of the year.
What activities do people do on Earth Day?
1. picking up litter
2. protecting endangered species
3. planting trees
4. buying green products
5. helping neighbours
Tạm dịch:
Hằng năm vào ngày 22 tháng 4, hơn 190 quốc gia tổ chức Ngày Trái Đất để bảo vệ hành tinh này. Ngày Trái Đất đầu tiên bắt đầu vào năm 1970 ở Mỹ. Ngày nay hơn một tỉ người tham gia vào các hoạt động trong ngày Trái Đất mỗi năm, biến nó trở thành một trong những phong trào lớn nhất. Bằng cách tham gia vào các hoạt động như nhặt rác và trồng cây, bạn có thể giúp bảo vệ thiên nhiên và môi trường. Bạn có thể làm những việc như mua các sản phẩm thân thiện với môi trường và thực hiện giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Chúng ta có thể tổ chức Ngày Trái Đất và bảo vệ Trái Đất cùng một lúc. Tuy nhiên, chúng ta nên tiếp tục làm những việc để bảo vệ Trái Đất mỗi ngày trong năm.
1. picking up litter (nhặt rác) |
✓ |
2. protecting endangered species (bảo vệ các loài bị đe dọa) |
|
3. planting trees (trồng cây) |
✓ |
4. buying green products (mua những sản phẩm xanh) |
✓ |
5. helping neighbours(giúp đỡ hàng xóm) |
Thông tin: By taking part in activities like picking up litter and planting trees, you can help protect nature and the environment. You can also do things like buying green products and practising reduce, reuse and recycle.
(Bằng cách tham gia vào các hoạt động như nhặt rác và trồng cây, bạn có thể giúp bảo vệ thiên nhiên và môi trường. Bạn có thể làm những việc như mua các sản phẩm thân thiện với môi trường và thực hiện giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.)
Bài 4
4. Match the activities people do on Earth Day with their results.
(Ghép các hoạt động mọi người làm vào Ngày Trái đất với kết quả của chúng.)
1. planting trees |
a. making our environment clean, reducing pollution |
2. buying green products |
b. reducing global warming, protecting animals habitats |
Advertisements (Quảng cáo) 3. picking up litter |
c. saving electricity to save natural resources |
4. turning off the lights |
d. improving our health, reducing pollution |
1 - d: planting trees - improving our health, reducing pollution
(trồng cây – cải thiện sức khỏe, giảm thiểu ô nhiễm)
2 - b: buying green products - reducing global warming, protecting animals habitats
(mua các sản phẩm “xanh” – giảm sự nóng lên toàn cầu, bảo vệ môi trường sống của động vật)
3 - a: picking up litter - making our environment clean, reducing pollution
(nhặt rác – làm môi trường sạch, giảm thiểu ô nhiễm)
4 - c: turning off the lights - saving electricity to save natural resources
(tắt điện – tiết kiệm điện để tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên)
Bài 5
5. Work in pairs. Ask and answer about the things you and your friends do on Earth Day.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những điều bạn và bạn bè của bạn làm vào Ngày Trái Đất.)
Example: (Ví dụ)
A: What do you do on Earth Day?
(Các bạn làm gì vào ngày Trái Đất?)
B: We pick up litter and clean the streets. And you?
(Chúng tôi nhặt rác và quét dọn đường phố. Còn bạn thì sao?)
A: What do you do on Earth Day?
(Các bạn làm gì vào ngày Trái Đất?)
B: We plant trees and flowers along the neighbour’s streets. And you?
(Chúng tôi trồng cây và hoa dọc theo những con đường nơi chúng tôi sống. Còn mọi người thì sao?)
A: We join a team to clean up the trash on the street and we hang up some bee houses.
(Chúng tôi tham gia một đội dọn rác trên đường phố và chúng tôi xây một vài tổ ong.)
Từ vựng
1.wild : (adj) hoang dã
Spelling: /waɪld/
Example: What do you mean by ‘in the wild’?
Translate: Bạn có ý gì khi nói ‘trong tự nhiên’?” type=”lghaudio” />
2.risk : (v/n) rủi ro
Spelling: /rɪsk/
Example: Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.
Translate: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.” type=”lghaudio” />
3.movement : (n) sự chuyển động
Spelling: /ˈmuːvmənt/
Example: Today more than 1 billion people participate in Earth Day activities each year, making it one of the largest movements.
Translate: Ngày nay, hơn 1 tỷ người tham gia các hoạt động của Ngày Trái đất mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những phong trào lớn nhất.” type=”lghaudio” />
4.reuse : (v) tái sử dụng
Spelling: /ˌriːˈjuːz/
Example: You can do things like buying green products and practicing reduce, reuse and recycle.
Translate: Bạn có thể làm những việc như mua các sản phẩm xanh và thực hành giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.” type=”lghaudio” />
5.recycle : (v) tái chế
Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/
Example: We shouldn’t throw away single-use products but recycle them.
Translate: Chúng ta không nên vứt bỏ các sản phẩm dùng một lần mà hãy tái chế chúng.” type=”lghaudio” />
6.green product : (np) sản phẩm xanh
Spelling: /gri:n ˈprɒd.ʌkt/
Example: You can also do things like buying green products.
Translate: Bạn cũng có thể làm những việc như mua sản phẩm xanh.” type=”lghaudio” />