Bài 1
1. In column B, write the noun forms of the verbs in column A.
(Ở cột B, viết dạng danh từ của động từ ở cột A.)
A |
B |
destroy |
|
erupt |
|
warn |
|
predict |
|
damage |
A |
B |
destroy (phá hủy) |
destruction (sự phá hủy) |
erupt (phun trào) |
eruption (sự phun trào) |
warn (cảnh báo) |
warning (lời cảnh báo) |
predict (dự báo) |
prediction (sự dự báo) |
damage (làm hư hại) |
damage (thiệt hại) |
Bài 2
2. Write a word or phrase from the box under the correct picture.
(Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới hình ảnh đúng.)
emergency kit victim rescue worker property whistle |
- emergency kit: bộ dụng cụ khẩn cấp
- victim: nạn nhân
- rescue worker: nhân viên cứu hộ
- property: tài sản
- whistle: còi
1. whistle |
2. property |
3. emergency kit |
4. victim |
5. rescue worker |
Bài 3
3. Fill in each blank with a word or phrase from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong hộp.)
warning predict property damage emergency kit |
1. Natural disasters can cause serious _____ to human life.
2. Local authorities gave a flood _____ yesterday, so today people are moving to safer places.
3. To prepare for a natural disaster, we should make a(n) _____.
4. It’s hard to believe that we cannot _____ when earthquakes will happen.
5. They lost all of their _____ because of the volcanic eruption.
1. Natural disasters can cause serious damage to human life.
(Thảm họa thiên nhiên có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng đên cuộc sống loài người.)
Advertisements (Quảng cáo)
2. Local authorities gave a flood warning yesterday, so today people are moving to safer places.
(Giới chức trách địa phương đã đưa ra cảnh báo về lũ lụt hôm qua, nên hôm nay mọi người đang di chuyển đến những nơi an toàn hơn.)
3. To prepare for a natural disaster, we should make a(n) emergency kit.
(Để chuẩn bị cho thiên tai, chúng ta nên làm một bộ dụng cụ khẩn cấp.)
4. It’s hard to believe that we cannot predict when earthquakes will happen.
(Thật khó để tin là chúng ta không thể nào dự đoán khi nào động đất sẽ xảy ra.)
5. They lost all of their property because of the volcanic eruption.
(Họ mất hết tài sản vì núi lửa phun trào.)
Bài 4
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the word stress.
(Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến trọng âm của từ.)
musical dangerous humorous
national practical poisonous
personal marvellous
musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: vở nhạc kịch
dangerous/ˈdeɪn.dʒər.əs/: nguy hiểm
humorous/ˈhjuː.mə.rəs/: tính hài hước
national /ˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc gia
practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: thiết thực, có ích
poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/: có độc, độc hại
personal /ˈpɜː.sən.əl/: dành cho cá nhân, riêng tư
marvellous /ˈmɑːr.vəl.əs/: tuyệt diệu, phi thường
Bài 5
5. Listen and repeat the sentences. Mark the stress in the underlined words.
(Nghe và lặp lại các câu. Đánh dấu trọng âm trong các từ được gạch chân.)
1. The flood victims are collecting their personal property.
2. Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.
3. There are numeroustropical storms in this area every year.
4. Some natural disasters, such as landslides, usually happen in mountainous areas.
5. She gave us practical tios about treating poisonous wastes.
1. The flood victims are collecting their personal property.
(Những nạn nhân của trận lũ đang gom nhặt những tài sản cá nhân.)
personal /ˈpɜː.sən.əl/ => trọng âm 1
2. Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.
(Tránh những nơi nguy hiểm trong lúc động đất, như cửa sổ hay giá sách.)
dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ => trọng âm 1
3. There are numeroustropical storms in this area every year.
(Có vô số cơn bão nhiệt đới ở khu vực này mỗi năm.)
numerous /ˈnjuː.mə.rəs/ => trọng âm 1
tropical /ˈtrɒp.ɪ.kəl/ => trọng âm 1
4. Some natural disasters, such as landslides, usually happen in mountainous areas.
(Vài thiên tai như sạt lở đất, thường xảy ra ở những vùng núi.)
natural /ˈnætʃ.ər.əl/ => trọng âm 1
mountainous /ˈmaʊn.tɪ.nəs/ => trọng âm 1
5. She gave us practical tips about treating poisonous wastes.
(Cô ấy đã cho chúng tôi những lời khuyên thiết thực về việc xử lý chất thải độc hại.)
practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ => trọng âm 1
poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/ => trọng âm 1