Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh 8 Unit 9 Skills 2 – Tiếng Anh 8 Global...

Tiếng Anh 8 Unit 9 Skills 2 - Tiếng Anh 8 Global Success: What can you see in the picture? (Bạn có thể thấy gì trong bức tranh?...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 8 Unit 9 Skills 2 Array - Tiếng Anh 8 - Global Success. Work in pairs. Look at the picture and answer the questions. 2. Listen to a broadcast. Put the activities (1- 6) in the correct column. 3. Listen again and tick T (True) or F (False) for each sentence. 4...What can you see in the picture? (Bạn có thể thấy gì trong bức tranh?

Bài 1

1. Work in pairs. Look at the picture and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.)

1. What can you see in the picture?(Bạn có thể thấy gì trong bức tranh?)

2. When do we need these things?(Khi nào chúng ta cần những thứ này?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I can see an emergency kit. (Tôi thấy một bộ dụng cụ khẩn cấp.)

2. We need these things when it has a natural disaster. (Chúng ta cần những thứ này khi có thiên tai.)


Bài 2

2. Listen to a broadcast. Put the activities (1- 6) in the correct column.

(Nghe một chương trình phát sóng. Đặt các hoạt động (1- 6) vào đúng cột.)

1. Listen to instructions from local authorities. (Nghe hướng dẫn từ giới chức trách địa phương.)

2. Prepare an emergency kit.(Chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp.)

3. Stay inside the house. (Ở trong nhà.)

4. Keep away from dangerous areas. (Tránh xa những khu vực nguy hiểm.)

5. Avoid windows and glass doors.(Tránh xa cửa sổ và sửa kính.)

6. Strengthen houses.(Gia cố ngôi nhà.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

This is An Binh Commune Radio Station. The rainy season is coming so today’s special programme will tell you about what you should do before, during and after a storm. Before a storm, each family should prepare an emergency kit with necessary things like plasters, basic medicine, whistle, bottles of water, food etc. Bring in outdoor things like flowerpots or rubbish bin because they can get blown away by strong winds. Strengthen your house if necessary.

During a storm, stay inside. Even when the rain and winds stop, wait because the storm may start up again. Stay away from windows and glass doors. They could breakand hurt you. Gather in the safest room in the house.

After the storm, don’t leave your house right away. Listen to important instructions from local authorities. They may warn you about which parts of your area are dangerous and should be avoided. Stay away from broken power lines.

Tạm dịch:

Đây là Đài phát thanh xã An Bình. Mùa mưa bão sắp đến, chương trình đặc biệt hôm nay sẽ chia sẻ với các bạn những việc cần làm trước, trong và sau mưa bão. Trước khi có bão, mỗi gia đình nên chuẩn bị một bộ dụng cụ khẩn cấp với những thứ cần thiết như cao dán, các loại thuốc cơ bản, còi, các chai nước, thức ăn, v.v. Hãy mang vào nhà những thứ để ngoài trời như chậu hoa hoặc thùng rác vì chúng có thể bị gió mạnh thổi bay. Gia cố lại căn nhà của bạn nếu cần thiết.

Trong cơn bão, hãy ở trong nhà. Ngay cả khi mưa và gió ngừng, hãy chờ đợi vì cơn bão có thể bắt đầu lại. Tránh xa các cửa sổ và cửa kính. Chúng có thể bị vỡ và làm bạn bị thương. Mọi người cùng tập hợp trong căn phòng an toàn nhất trong nhà.

Sau cơn bão, đừng rời khỏi nhà ngay. Lắng nghe các hướng dẫn quan trọng từ chính quyền địa phương. Họ có thể cảnh báo bạn về những vùng nguy hiểm trong khu vực của bạn và nên tránh. Tránh xa các đường dây điện bị hỏng.

Answer - Lời giải/Đáp án

Before a storm

(Trước bão)

During a storm

(Trong bão)

After a storm

(Sau bão)

2, 6

3, 5

1, 4


Bài 3

3. Listen again and tick T (True) or F (False) for each sentence.

(Nghe lại và đánh dấu T (True) hoặc F (Sai) cho mỗi câu)

1. The broadcast is on TV.

(Phát sóng trên ti vi.)

2. You should bring flowerpots and rubbish bins into the house.

(Bạn nên mang chậu hoa và thùng rác vào trong nhà.)

3. Right after the storm, you can leave your home.

(Ngay sau khi bão qua, bạn có thể rời khỏi nhà.)

4. The local authority may warn you about dangerous places.

(Giới chức trách địa phương có thể sẽ cảnh báo cho bạn về những nơi nguy hiểm.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

This is An Binh Commune Radio Station. The rainy season is coming so today’s special programme will tell you about what you should do before, during and after a storm. Before a storm, each family should prepare an emergency kit with necessary things like plasters, basic medicine, whistle, bottles of water, food etc. Bring in outdoor things like flowerpots or rubbish bin because they can get blown away by strong winds. Strengthen your house if necessary.

During a storm, stay inside. Even when the rain and winds stop, wait because the storm may start up again. Stay away from windows and glass doors. They could breakand hurt you. Gather in the safest room in the house.

After the storm, don’t leave your house right away. Listen to important instructions from local authorities. They may warn you about which parts of your area are dangerous and should be avoided. Stay away from broken power lines.

Tạm dịch:

Đây là Đài phát thanh xã An Bình. Mùa mưa bão sắp đến, chương trình đặc biệt hôm nay sẽ chia sẻ với các bạn những việc cần làm trước, trong và sau mưa bão. Trước khi có bão, mỗi gia đình nên chuẩn bị một bộ dụng cụ khẩn cấp với những thứ cần thiết như cao dán, các loại thuốc cơ bản, còi, các chai nước, thức ăn, v.v. Hãy mang vào nhà những thứ để ngoài trời như chậu hoa hoặc thùng rác vì chúng có thể bị gió mạnh thổi bay. Gia cố lại căn nhà của bạn nếu cần thiết.

Trong cơn bão, hãy ở trong nhà. Ngay cả khi mưa và gió ngừng, hãy chờ đợi vì cơn bão có thể bắt đầu lại. Tránh xa các cửa sổ và cửa kính. Chúng có thể bị vỡ và làm bạn bị thương. Mọi người cùng tập hợp trong căn phòng an toàn nhất trong nhà.

Sau cơn bão, đừng rời khỏi nhà ngay. Lắng nghe các hướng dẫn quan trọng từ chính quyền địa phương. Họ có thể cảnh báo bạn về những vùng nguy hiểm trong khu vực của bạn và nên tránh. Tránh xa các đường dây điện bị hỏng.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. F

2. T

3. F

Advertisements (Quảng cáo)

4. T

1. The broadcast is on TV.

(Phát sóng trên ti vi.)

=> F

Thông tin: This is An Binh Commune Radio Station.

(Đây là Đài phát thanh xã An Bình.)

2. You should bring flowerpots and rubbish bins into the house.

(Bạn nên mang chậu hoa và thùng rác vào trong nhà.)

=> T

Thông tin:Bring in outdoor things like flowerpots or rubbish bin because they can get blown away by strong winds. (Hãy mang vào nhà những thứ để ngoài trời như chậu hoa hoặc thùng rác vì chúng có thể bị gió mạnh thổi bay.)

3. Right after the storm, you can leave your home.

(Ngay sau khi bão qua, bạn có thể rời khỏi nhà.)

=> F

Thông tin:After the storm, don’t leave your house right away.

(Sau cơn bão, đừng rời khỏi nhà ngay.)

4. The local authority may warn you about dangerous places.

(Giới chức trách địa phương có thể sẽ cảnh báo cho bạn về những nơi nguy hiểm.)

=> T

Thông tin: Listen to important instructions from local authorities. They may warn you about which parts of your area are dangerous and should be avoided.(Lắng nghe các hướng dẫn quan trọng từ chính quyền địa phương. Họ có thể cảnh báo bạn về những vùng nguy hiểm trong khu vực của bạn và nên tránh.)


Bài 4

4. Work in pairs. Discuss what you should do before, during and after a flood. Write your ideas in the columns.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những gì bạn nên làm trước, trong và sau lũ lụt. Viết ý tưởng của bạn trong các cột.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 5

5. Write instructions (80 - 100 words) about things to do before, during, and after a flood.

(Viết hướng dẫn (80 - 100 từ) về những việc cần làm trước, trong và sau lũ lụt)

Start as follows:

Here a things you should do before, during and after a flood.

Before:

-

-

During:

-

-

After:

-

-

Answer - Lời giải/Đáp án

Here a things you should do before, during and after a flood.

(Đây là những việc bạn nên làm, trước, trong và sau cơn bão.)

Before:

Prepare an emergency kit.

(Chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp.)

Listen to local radio.

(Lắng nghe đài địa phương.)

Protect your valuables in waterproof containers. Place them above potential water levels.

(Bảo vệ tài sản của bạn trong những thùng chống nước. Đặt chúng lên trên mực nước có thể dâng lên.)

During:

Stay inside a safe and high place.

(Ở trong nơi an toàn và cao.)

Follow the routes specified by officials.

(Làm theo những quy trình của các cơ quan có thẩm quyền.)

Time permitting, leave a note informing others when you left and where you went.

(Nếu còn đủ thời gian, để lại lời nhắn cho những người khác khi nào bạn rời đi và đi đâu.)

After:

Avoid moving water.

(Tránh những dòng nước đang chảy.)

Emergency workers will be assisting people in flooded areas.

(Nhân viên cứu hộ sẽ giuip1 nhựng người ở khu vực lũ lụt.)

Return home only when authorities indicate it is safe.

(Quay về nhà chỉ khi các nhà chức trách chỉ ra là mọi thứ đã an toàn.)

Advertisements (Quảng cáo)