I. LESSON 1
1.planet : (n) hành tinh
Spelling: /ˈplæn.ɪt/
Example: Our planet, Earth, is becoming more and more crowded
Translate: Hành tinh Trái đất của chúng ta ngày càng đông đúc
2.Earth : (n) Trái Đất
Spelling: /ɜːθ/
Example: Today, most people live on Earth.
Translate: Ngày nay, hầu hết mọi người sống trên Trái đất.
3.temperature : (n) nhiệt độ
Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/
Example: You will be very cold in space because the temperature is very low.
Translate: Bạn sẽ rất lạnh trong không gian vì nhiệt độ rất thấp.
4.gravity : (n) trọng lực
Spelling: /ˈɡrævəti/
Example: Gravity pulls us down to the ground.
Translate: Trọng lực kéo chúng ta xuống đất.
5.Mars : (n) Sao Hỏa
Spelling: /mɑːz/
Example: Mars is often called “the Red Planet”.
Translate: Sao Hỏa thường được gọi là “Hành tinh Đỏ”.
6.Venus : (n) Sao Kim
Spelling: /ˈviːnəs/
Example: You can recognize Venus by its yellow clouds.
Translate: Bạn có thể nhận ra sao Kim bởi những đám mây màu vàng của nó.
7.view : (n) tầm nhìn
Spelling: /vjuː/
Example: Many scientists want to work on a space station because it has a great view of the stars.
Translate: Nhiều nhà khoa học muốn làm việc trên trạm không gian vì nó có tầm nhìn tuyệt vời ra các vì sao.
8.space station : (n) trạm không gian
Spelling: /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/
Example: Many scientists want to work on a space station because it has a great view of the stars.
Translate: Nhiều nhà khoa học muốn làm việc trên trạm không gian vì nó có tầm nhìn tuyệt vời ra các vì sao.
9.breathe : (v) thở
Spelling: /briːð/
Example: Humans can’t live on some planets because they don’t have enough oxygen to breathe.
Translate: Con người không thể sống trên một số hành tinh vì họ không có đủ oxy để thở.
10.oxygen : (n) khí oxy
Spelling: /ˈɒksɪdʒən/
Example: Humans can’t live on some planets because they don’t have enough oxygen to breathe.
Translate: Con người không thể sống trên một số hành tinh vì họ không có đủ oxy để thở.
11.crowded : (adj) đông đúc
Spelling: /ˈkraʊdɪd/
Example: Our planet, Earth, is becoming more and more crowded.
Translate: Hành tinh Trái đất của chúng ta ngày càng trở nên đông đúc hơn.
12.population : (n) dân số
Spelling: /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
Example: The world’s population will reach 11 billion by 2100.
Translate: Dân số thế giới sẽ đạt 11 tỷ vào năm 2100.
13.option : (n) lựa chọn
Spelling: /ˈɒpʃn/(n)
Example: One option is to live on another planet, like Mars or Venus.
Translate: Một lựa chọn là sống trên một hành tinh khác, chẳng hạn như sao Hỏa hoặc sao Kim.
14.popular : (adj) phổ biến/ được yêu thích
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: She’s the most popular teacher in school.
Translate: Cô ấy là giáo viên được yêu thích nhất trong trường.
15.prediction : (n) sự dự đoán
Spelling: /prɪˈdɪkʃn/
Example: Make predictions about where people will and won’t live in the future and why.
Translate: Đưa ra dự đoán về nơi mọi người sẽ và sẽ không sống trong tương lai và tại sao.
16.similar : (adj) giống với
Spelling: /ˈsɪmələ(r)/
Example: Because Venus’s gravity is similar to Earth’s.
Translate: Bởi vì lực hấp dẫn của Sao Kim tương tự như Trái đất.
II. LESSON 2
17.UFO : (n) vật thể bay không xác định
Spelling: /ˌjuː.efˈəʊ/
Example: There was a recent report of UFOs flying over the city.
Translate: Gần đây có một báo cáo về UFO bay qua thành phố.
Advertisements (Quảng cáo)
18.flying saucer : (n) đĩa bay
Spelling: /ˈflaɪɪŋ/ /ˈsɔːsə/
Example: Many people believe they’re fly saucers from other planets.
Translate: Nhiều người tin rằng chúng là đĩa bay từ hành tinh khác.
19.describe : (v) miêu tả
Spelling: /dɪˈskraɪb/
Example: People describe them as disk- shaped.
Translate: Mọi người mô tả chúng như hình đĩa.
20.disk- shaped : (adj) hình đĩa
Spelling: /dɪsk ʃeɪpt/
Example: People describe them as disk- shaped.
Translate: Mọi người mô tả chúng như hình đĩa.
21.appear : (v) xuất hiện
Spelling: /əˈpɪə(r)/
Example: “A bright light” suddenly appeared.
Translate: “Ánh sáng rực rỡ” đột nhiên xuất hiện.
22.strange : (adj) lạ
Spelling: /streɪndʒ/
Example: It made a very strange noise.
Translate: Nó phát ra một tiếng động rất lạ.
23.disappear : (v) không xuất hiện
Spelling: /ˌdɪsəˈpɪə(r)/
Example: Then it disappeared, and I couldn’t see it anymore.
Translate: Sau đó, nó biến mất, và tôi không thể nhìn thấy nó nữa.
24.alien : (n) người ngoài hành tinh
Spelling: /ˈeɪliən/
Example: A housewife named Sally Sherlock saw two green aliens in the park.
Translate: Một bà nội trợ tên Sally Sherlock nhìn thấy hai người ngoài hành tinh màu xanh lá cây trong công viên.
25.huge : (adj) to lớn, hùng vĩ
Spelling: /hjuːdʒ/
Example: They had huge heads and ten tiny eyes.
Translate: Họ có những cái đầu khổng lồ và mười đôi mắt nhỏ.
26.tiny : (adj) tí hon
Spelling: /ˈtaɪ.ni/
Example: They had huge heads and ten tiny eyes.
Translate: Họ có những cái đầu khổng lồ và mười đôi mắt tí hon.
27.real : (adj) chân thật
Spelling: /ˈriːəl/
Example: I think aliens might be real.
Translate: Tôi nghĩ người ngoài hành tinh có thể là có thật.
28.space : (n) vũ trụ
Spelling: /speɪs/
Example: There are so many planets in space.
Translate: Có rất nhiều hành tinh trong không gian.
29.circular : (adj) có dạng hình tròn
Spelling: /ˈsɜːkjələ(r)/
Example: It was big and circular.
Translate: Nó to và hình tròn.
30.triangular : (adj) có dạng hình tam giác
Spelling: /traɪˈæŋ.ɡjə.lər/
Example: It’s big and triangular.
Translate: Nó lớn và có hình tam giác.
III. LESSON 3
31.summertime : (n) mùa hè
Spelling: /ˈsʌm.ə.taɪm/
Example: It was summertime, but the par was very quiet.
Translate: Đó là mùa hè, nhưng mệnh rất yên tĩnh.
32.hide : (v) giấu, trốn
Spelling: /haɪd/
Example: We ran home and hid under my brother’s bed.
Translate: Chúng tôi chạy về nhà và trốn dưới gầm giường của anh tôi.
33.narrative : (adj) tự sự
Spelling: /ˈnærətɪv/
Example: We learn how to write a good narrative passage.
Translate: Chúng ta học cách viết một đoạn văn tự sự hay.
34.scream : (v) la hét
Spelling: /skriːm/
Example: We screamed and ran out of the library.
Translate: Chúng tôi hét lên và chạy ra khỏi thư viện.
35.vacation : (n) kì nghỉ
Spelling: /veɪˈkeɪʃn/
Example: My family and I were on vacation in the UK.
Translate: Gia đình tôi và tôi đã đi nghỉ ở Anh.