I. LESSON 1
1.teen : (n) Tuổi thiếu niên
Spelling: /tiːn/
Example: A person’s teens are the period in which they are aged between 13 and 19
Translate: Tuổi thiếu niên của một người là khoảng thời gian họ ở độ tuổi từ 13 đến 19
2.dream : (n) giấc mơ
Spelling: /driːm/
Example: I want to go to university because it’s my dream to become a doctor.
Translate: Tôi muốn học đại học vì ước mơ của tôi là trở thành bác sĩ.
3.director : (n) đạo diễn
Spelling: /dəˈrektə(r)/
Example: I want to make my own movies, so I want to be a director.
Translate: Tôi muốn làm phim của riêng mình, vì vậy tôi muốn trở thành đạo diễn.
4.vlogger : (n) người làm vlog
Spelling: /ˈvlɒɡ.ər/
Example: My sister is a vlogger. She makes videos for viewers on the Internet.
Translate: Em gái tôi là một vlogger. Cô ấy làm video cho người xem trên Internet.
5.musician : (n) nhạc sĩ
Spelling: /mjuˈzɪʃn/
Example: If you enjoy singing or making music, you should become a musician.
Translate: Nếu bạn thích ca hát hoặc sáng tác nhạc, bạn nên trở thành một nhạc sĩ.
6.game designer : (n) thiết kế game
Spelling: /ɡeɪm dɪˈzaɪ.nər/
Example: I love playing video games and I want to make my own game. I want to be a game designer.
Translate: Tôi thích chơi trò chơi điện tử và tôi muốn tạo trò chơi của riêng mình. Tôi muốn trở thành một nhà thiết kế trò chơi.
7.veterinarian : (n) bác sĩ thú y
Spelling: /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/
Example: My brother is a veterinarian. He takes care of animals all day.
Translate: Anh trai tôi là bác sĩ thú y. Anh ấy chăm sóc động vật cả ngày.
8.dentist : (n) nha sĩ
Spelling: /ˈdentɪst/
Example: I want to be a dentist and help them take care of their teeth.
Translate: Tôi muốn trở thành một nha sĩ và giúp họ chăm sóc răng miệng.
9.engineer : (n) kĩ sư
Spelling: /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
Example: I want to become an engineer so I can help build homes and bridges.
Translate: Tôi muốn trở thành một kỹ sư để tôi có thể giúp xây dựng những ngôi nhà và những cây cầu.
10.journalist : (n) nhà báo
Spelling: /ˈdʒɜːnəlɪst/
Example: A journalist interviews people and writes new articles.
Translate: Một nhà báo phỏng vấn mọi người và viết bài mới.
11.flight attendant : (n) tiếp viên hàng không
Spelling: /ˈflaɪt əˌten.dənt/
Example: Their dream is to be flight attendants.
Translate: Ước mơ của họ là trở thành tiếp viên hàng không.
12.funny : (adj) vui nhộn, hài hước
Spelling: /ˈfʌni/
Example: Ken will be a good comedian because he’s funny.
Translate: Ken sẽ là một diễn viên hài giỏi vì anh ấy hài hước.
13.famous : (adj) nổi tiếng
Spelling: /ˈfeɪməs/
Example: They want to become famous game designers.
Translate: Họ muốn trở thành nhà thiết kế trò chơi nổi tiếng.
14.rich : (adj) giàu
Spelling: /rɪtʃ/
Example: He worked hard so he is very rich now.
Translate: Anh ấy đã làm việc chăm chỉ nên giờ anh ấy rất giàu có.
II. LESSON 2
15.celebrity : (n) người nổi tiếng
Spelling: /səˈlebrəti/
Example: My dream is to be a celebrity because I want to be famous and have lots of fans.
Translate: Ước mơ của tôi là trở thành người nổi tiếng vì tôi muốn được nổi tiếng và có nhiều người hâm mộ.
16.millionaire : (n) triệu phú
Spelling: /ˌmɪljəˈneə(r)/
Example: If I work hard and save my money, I can become a millionaire.
Translate: Nếu tôi làm việc chăm chỉ và tiết kiệm tiền, tôi có thể trở thành triệu phú.
Advertisements (Quảng cáo)
17.mansion : (n) biệt thự
Spelling: /ˈmæn.ʃən/
Example: I hope that I live in a big mansion with lots of room for all my friends and family.
Translate: Tôi hy vọng rằng tôi sống trong một biệt thự lớn với nhiều chỗ cho tất cả bạn bè và gia đình của tôi.
18.helicopter : (n) trực thăng
Spelling: /’helikɒptə[r]/
Example: Is it faster to fly in a place or a helicopter?
Translate: Bay ở một nơi hay trực thăng nhanh hơn?
19.yacht : (n) du thuyền
Spelling: /jɒt/
Example: Maybe I will have a yacht to go to my own island if I’m rich and famous.
Translate: Có lẽ tôi sẽ có một chiếc du thuyền để đến hòn đảo của riêng mình nếu tôi giàu có và nổi tiếng.
20.jet : (n) máy bay
Spelling: /dʒet/
Example: If I have a jet, I will fly around the world with my best friends.
Translate: Nếu tôi có một chiếc máy bay phản lực, tôi sẽ bay vòng quanh thế giới với những người bạn thân nhất của mình.
21.overnight : (adj) qua đêm
Spelling: /ˌəʊvəˈnaɪt/
Example: He liked to invite all his friends to stay overnight.
Translate: Anh ấy thích mời tất cả bạn bè của mình ở lại qua đêm.
22.parrot : (n) con vẹt
Spelling: /ˈpærət/
Example: He also told me that he had two parrots.
Translate: Anh ấy cũng nói với tôi rằng anh ấy có hai con vẹt.
23.island : (n) hòn đảo
Spelling: /ˈaɪlənd/
Example: He told me he went to a new island every weekend.
Translate: Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đến một hòn đảo mới vào mỗi cuối tuần.
24.pilot : (n) phi công
Spelling: /ˈpaɪlət/
Example: I told the interviewer that his dad was a pilot.
Translate: Tôi nói với người phỏng vấn rằng bố anh ấy là một phi công.
25.teenage : (adj) vị thành niên
Spelling: /ˈtiːn.eɪdʒ/
Example: I interviewed the famous teenage musician.
Translate: Tôi đã phỏng vấn nhạc sĩ tuổi teen nổi tiếng.
III. LESSON 3
26.attend : (v) tham gia
Spelling: /əˈtend/
Example: Many students attend extra classes after school.
Translate: Nhiều học sinh tham gia các lớp học thêm sau giờ học.
27.chore : (n) việc nhà
Spelling: /tʃɔːr/
Example: They have to help their parents with chores.
Translate: Họ phải giúp bố mẹ làm việc nhà.
28.relax : (v) thư giãn
Spelling: /rɪˈlæks/
Example: This means that many young people don’t have much time to relax.
Translate: Điều này có nghĩa là nhiều người trẻ tuổi không có nhiều thời gian để thư giãn.
29.stressed : (adj) căng thẳng
Spelling: /strest/
Example: I really believe that if more young people do yoga and relax, they will be less stressed.
Translate: Tôi thực sự tin rằng nếu nhiều người trẻ tập yoga và thư giãn, họ sẽ bớt căng thẳng hơn.
30.unhealthy : (adj) không tốt cho sức khỏe
Spelling: /ʌnˈhelθi/
Example: These days, many teenagers are unhealthy.
Translate: Những ngày này, nhiều thanh thiếu niên không lành mạnh.
31.fit : (v) cân đối
Spelling: /fɪt/
Example: They don’t become fit and strong.
Translate: Họ không trở nên cân đối và mạnh mẽ.
32.solve : (v) giải quyết
Spelling: /sɒlv/
Example: I have an idea about how to solve this problem.
Translate: Tôi có một ý tưởng về cách giải quyết vấn đề này.