Câu hỏi/bài tập:
1. Complete the table with the words.
(Hoàn thảnh bảng với các từ.)
able can (x2) can’t can’t could (x2) couldn’t (x2) will won’t (x2) |
can, could
Present ability
I can / can’t concentrate today.
(1) _____ you concentrate easily?
Yes, I (2) _____. / No, I (3) _____.
Past ability
They could / (4) _____ study well.
(5) _____ he do all the homework?
Yes, he (6) _____. / No, he (7) _____.
be able to
Future ability
We’ll /We (8) _____ be able to relax.
Will you be (9) _____ to relax later?
Yes, I (10) _____. / No, I (11) _____.
1. Can |
2. can |
3. can’t |
4. couldn’t |
5. Could |
6. could |
7. couldn’t |
Advertisements (Quảng cáo) 8. won’t |
9. able |
10. will |
11. won’t |
can, could (có thể)
Present ability (Khả năng trong hiện tại)
I can’t concentrate today.
(Tôi không thể tập trung hôm nay.)
Can you concentrate easily?
(Bạn có thể dễ dàng tập trung không?)
Yes, I can./ No, I can’t.
(Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)
Past ability (Khả năng trong quá khứ)
They could / couldn’t study well.
(Họ đã có thể / không thể học tốt.)
Could he do all the homework?
(Anh ấy có thể làm hết bài tập không?)
Yes, he could./ No, he couldn’t.
(Vâng, anh ấy có thể. / Không, anh ấy không thể.)
be able to (có thể)
Future ability (Khả năng ở tương lai)
We’ll /We won’t be able to relax.
(Chúng ta sẽ / sẽ không thể thư giãn.)
Will you be able to relax later?
(Bạn có thể thư giãn sau không?)
Yes, I will. / No, I won’t.
(Vâng, tôi sẽ. / Không, tôi sẽ không.)