Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 1 Language focus: Ability, advice and obligation – SBT Tiếng Anh...

Bài 1 Language focus: Ability, advice and obligation - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Will you be (9) _____ to relax later?...

Phân tích, đưa ra lời giải Bài 1 - Language focus: Ability - advice and obligation - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

1. Complete the table with the words.

(Hoàn thảnh bảng với các từ.)

able can (x2) can’t can’t could (x2)

couldn’t (x2) will won’t (x2)

can, could

Present ability

I can / can’t concentrate today.

(1) _____ you concentrate easily?

Yes, I (2) _____. / No, I (3) _____.

Past ability

They could / (4) _____ study well.

(5) _____ he do all the homework?

Yes, he (6) _____. / No, he (7) _____.

be able to

Future ability

We’ll /We (8) _____ be able to relax.

Will you be (9) _____ to relax later?

Yes, I (10) _____. / No, I (11) _____.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Can

2. can

3. can’t

4. couldn’t

5. Could

6. could

7. couldn’t

Advertisements (Quảng cáo)

8. won’t

9. able

10. will

11. won’t

can, could (có thể)

Present ability (Khả năng trong hiện tại)

I can’t concentrate today.

(Tôi không thể tập trung hôm nay.)

Can you concentrate easily?

(Bạn có thể dễ dàng tập trung không?)

Yes, I can./ No, I can’t.

(Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)

Past ability (Khả năng trong quá khứ)

They could / couldn’t study well.

(Họ đã có thể / không thể học tốt.)

Could he do all the homework?

(Anh ấy có thể làm hết bài tập không?)

Yes, he could./ No, he couldn’t.

(Vâng, anh ấy có thể. / Không, anh ấy không thể.)

be able to (có thể)

Future ability (Khả năng ở tương lai)

We’ll /We won’t be able to relax.

(Chúng ta sẽ / sẽ không thể thư giãn.)

Will you be able to relax later?

(Bạn có thể thư giãn sau không?)

Yes, I will. / No, I won’t.

(Vâng, tôi sẽ. / Không, tôi sẽ không.)