Trả lời Bài 1 - Vocabulary: Memories - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/bài tập:
1. Find ten more verbs and phrases in the word search.
(Tìm thêm mười động từ và cụm từ trong trò chơi tìm chữ.)
Which word or phrase in the word search is the opposite of forget? _______
- come across: tình cờ gặp
- recognise: nhận ra
- belong to: thuộc về
Advertisements (Quảng cáo)
- forget: quên
- look back: nhìn lại
- leave: rời khỏi
- remind: nhắc lại
- keep: giữ
- remember: nhớ
- get back: trở lại
- find: tìm thấy
Which word or phrase in the word search is the opposite of forget? remember