Câu hỏi/bài tập:
4. Complete the sentences with the words in brackets. Use the correct past narrative tenses and your own ideas.
(Hoàn thành câu với từ trong ngoặc. Sử dụng các thì tường thuật quá khứ chính xác và ý tưởng của riêng bạn.)
My dad was filming us play in the football match when his camera suddenly broke.(when)
1. We came across some funny videos ________________________________ (while)
2. My parents were tidying the house ________________________________ (when)
3. I arrived at the bus stop at 8.20, but the bus ___________________________ (already)
4. I tried to buy some memorabilia on eBay but ________________ (five minutes before)
Advertisements (Quảng cáo)
1. We came across some funny videos while we were watching YouTub
(Chúng tôi xem được một số video hài hước khi đang xem YouTube.)
2. My parents were tidying the house when I got homefrom school yesterday.
(Hôm qua bố mẹ tôi đang dọn dẹp nhà cửa khi tôi đi học về.)
3. I arrived at the bus stop at 8.20, but the bus had already left.
(Tôi đến bến xe buýt lúc 8h20 nhưng xe buýt đã rời bến rồi.)
4. I tried to buy some memorabilia on eBay but another person had already bought it five minutes before.
(Tôi đã cố gắng mua một số đồ lưu niệm trên eBay nhưng một người khác đã mua nó trước đó 5 phút.)