Câu hỏi/bài tập:
4. VOCABULARY PLUS. Match 1-6 with a-f.
(Nối 1-6 với a-f.)
1. It’s a nice colour, it’s green-e
2. He won’t listen. He’s narrow-
3. That design expert is well-
4. This isn’t dark, it’s bright-
5. That paint is cheap, it’s low-
6. His bedroom is a bit old-
a. fashioned.
b. respected.
c. coloured.
d. priced.
e. toned.
f. minded.
Advertisements (Quảng cáo) 2. f |
3. b |
4. c |
5. d |
6. a |
2. He won’t listen. He’s narrow-minded.
(Ông ấy không chịu nghe. Ông ấy là người cổ hủ.)
3. That design expert is well-respected.
(Chuyên gia thiết kế đó được kính trọng lắm.)
4. This isn’t dark, it’s bright-coloured.
(Đây không phải màu tối, nó là màu sáng.)
5. That paint is cheap, it’s low-priced.
(Loại sơn đó rẻ, giá thấp.)
6. His bedroom is a bit old-fashioned.
(Phòng ngủ của anh ta hơi lỗi thời.)