Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 4 Vocabulary and listening: Music, mood and health – SBT Tiếng...

Bài 4 Vocabulary and listening: Music, mood and health - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Listen again. Complete the sentences with one or two words in each space. (Nghe lại...

Vận dụng kiến thức giải Bài 4 - Vocabulary and listening: Music - mood and health - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

4. Listen again. Complete the sentences with one or two words in each space.

(Nghe lại. Hoàn thành câu bằng cách thêm một hoặc hai từ vào mỗi chỗ trống.)

Dr Lloyd says that playing a musical instrument is the same as working out.

1. Learning an instrument can help your memory to _____

2. It could even help your IQ to _____

3. It’s important for musicians to _____

4. You can often hear an orchestra _____or _____

5. Music may help you to _____ and relax.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. improve

2. increase

3. concentrate

4. speed up, slow down

5. calm down

1. Learning an instrument can help your memory to improve.

(Học một loại nhạc cụ có thể giúp cải thiện trí nhớ của bạn.)

Thông tin: “It can improve your memory and it could even increase your IQ.”

Advertisements (Quảng cáo)

(Nó có thể cải thiện trí nhớ của bạn và thậm chí có thể tăng IQ của bạn.)

2. It could even help your IQ to increase.

(Nó thậm chí có thể giúp tăng chỉ số IQ của bạn.)

Thông tin: “It can improve your memory and it could even increase your IQ.”

(Nó có thể cải thiện trí nhớ của bạn và thậm chí có thể tăng IQ của bạn.)

3. It’s important for musicians to concentrate.

(Điều quan trọng đối với các nhạc sĩ là phải tập trung.)

Thông tin: “If musicians didn’t concentrate they wouldn’t be able to play with other people.”

(Nếu các nhạc công không tập trung, họ sẽ không thể chơi nhạc cùng những người khác.)

4. You can often hear an orchestra speed up or slow down

(Bạn thường có thể nghe thấy một dàn nhạc chơi nhanh hơn hoặc chậm lại)

Thông tin: “You often hear the orchestra speed up or slow down, for example.”

(Ví dụ, bạn thường nghe thấy dàn nhạc tăng tốc hoặc chậm lại.)

5. Music may help you to calm down and relax.

(Âm nhạc có thể giúp bạn bình tĩnh và thư giãn.)

Thông tin: “You may notice that you calm down and relax while playing.”

(Bạn có thể nhận thấy rằng bạn bình tĩnh và thư giãn khi chơi.)