Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 4 Vocabulary and listening: Personal development – SBT Tiếng Anh 9...

Bài 4 Vocabulary and listening: Personal development - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Listen to the interviews again and write true or false. (Nghe lại cuộc phỏng vấn và viết đúng...

Trả lời Bài 4 - Vocabulary and listening: Personal development - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

4. Listen to the interviews again and write true or false.

(Nghe lại cuộc phỏng vấn và viết đúng hoặc sai.)

Rebecca has found all her lessons interesting thanks to her teachers. true

1. Rebecca has taken part in some activities outside of class.

2. James wishes that he’d chosen to do more science subjects.

3. It hasn’t been easy for James to make friends with other students, but he has now.

4. Marcus is worried that he isn’t getting prepared for work in the future.

5. Marcus has contacted some companies with the help of his teachers.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. true

2. false

3. true

4. false

5. true

1. Rebecca has taken part in some activities outside of class.

(Rebecca đã tham gia một số hoạt động ngoài lớp học.)

Thông tin: “Well, I’ve done some fantastic plays and concerts.”

Advertisements (Quảng cáo)

(Ồ, tôi đã biểu diễn một số vở kịch và buổi hòa nhạc tuyệt vời.)

2. James wishes that he’d chosen to do more science subjects.

(James ước gì anh ấy đã chọn học nhiều môn khoa học hơn.)

Thông tin: “I decided to do all science subjects and I’m not sure that was right for me.”

(Tôi quyết định học tất cả các môn khoa học và tôi không chắc điều đó có phù hợp với mình không.)

3. It hasn’t been easy for James to make friends with other students, but he has now.

(James không dễ dàng kết bạn với các sinh viên khác, nhưng bây giờ anh ấy đã làm được.)

Thông tin: “Well … I’ve found it a bit difficult to get to know other students too … but I’ve made a couple of good friends.”

(À… tôi cũng thấy hơi khó để làm quen với các sinh viên khác… nhưng tôi đã có được một vài người bạn tốt.)

4. Marcus is worried that he isn’t getting prepared for work in the future.

(Marcus lo lắng rằng anh ấy không được chuẩn bị sẵn sàng cho công việc trong tương lai.)

Thông tin: “I feel like I’m getting ready for the world of work.”

(Tôi cảm thấy như mình đã sẵn sàng cho thế giới công việc.)

5. Marcus has contacted some companies with the help of his teachers.

(Marcus đã liên hệ với một số công ty với sự giúp đỡ của các giáo viên của mình.)

Thông tin: “And the teachers have already helped us to get in touch with local businesses.”

(Và các giảng viên đã giúp chúng tôi liên lạc với các doanh nghiệp địa phương.)

Advertisements (Quảng cáo)