Câu hỏi/bài tập:
1.Solve the crossword puzzle.
(Giải ô chữ.)
Across:
1. pots, dishes, etc. made with clay
2. a product which is made by hand
3. a place where children play
4. the people living in a particular area
5. the place where people see objects from the past
Down:
6. a place where people watch sports
7. the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose
8. an area outside the centre of a city
1. pottery |
2. handicraft |
3. playground |
4. community |
5. museum |
6. stadium |
7. facilities |
8. suburb |
1. pottery
Advertisements (Quảng cáo)
pots, dishes, etc. made with clay (nồi, đĩa, v.v. được làm bằng đất sét)
= pottery (n): đồ gốm
2. handicraft
a product which is made by hand (một sản phẩm được làm bằng tay)
= handicraft (n): đồ thủ công
3. playground
a place where children play (nơi trẻ em vui chơi)
= playground (n): sân chơi
4. community
the people living in a particular area (những người sống trong một khu vực cụ thể)
= community (n): cộng đồng
5. museum
the place where people see objects from the past (nơi mọi người nhìn thấy đồ vật từ quá khứ)
= museum (n): bảo tàng
6. stadium
a place where people watch sports (nơi mọi người xem thể thao)
= stadium (n): sân vận động
7. facilities
the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose (các tòa nhà, thiết bị và dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể)
= facilities (n): cơ sở vật chất
8.suburb
an area outside the centre of a city (một khu vực bên ngoài trung tâm của một thành phố)
= suburb (n): ngoại ô