Trả lời Bài 2 - A. Pronunciation - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/bài tập:
2.Write the words under the pictures, starting with the given letters.
(Viết các từ dưới các bức tranh, bắt đầu bằng các chữ cái cho sẵn.)
1. u_____
2. a_____
3. d_____
4. c_____
5. sq_____
6. c_____
Now write the words in the appropriate column.
(Bây giờ hãy viết các từ vào cột thích hợp.)
/aʊ/ |
Advertisements (Quảng cáo) /əʊ/ |
/eə/ |
/aʊ/ |
/əʊ/ |
/eə/ |
1. underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/: tàu điện ngầm 3. discount /ˈdɪskaʊnt/: giảm giá |
4. coach /kəʊtʃ/: xe khách 6. coat /kəʊt/: áo khoác |
2. airport /ˈeəpɔːt/: sân bay 5. square /skweə(r)/: quảng trường |