Câu hỏi/bài tập:
2. Give the correct form of the words in brackets to complete the sentences.
(Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
1. We’d like to make a small _____ to the fund for preserving our heritage sites. (CONTRIBUTE)
2. _____, they want more information before they put money into the project to restore the temple. (BASIC)
3. In my opinion, a place of interest is a place famous for its scenery or a well-known _____ place. (HISTORY)
4. You can change the whole _____ of your classroom just by putting up some pictures on the walls. (APPEAR)
5. The castle is instantly _____; you can easily see it from afar. (RECOGNISE)
6. This disease is very dangerous as it doesn’t have any _____ traits. (OBSERVE)
1.
Cụm danh từ “a small _____” => vị trí trống cần điền danh từ
contribute (v): đóng góp
=> contribution (n): sự đóng góp, khoản đóng góp
We’d like to make a small contribution to the fund for preserving our heritage sites.
(Chúng tôi muốn đóng góp một phần nhỏ vào quỹ bảo tồn các di sản của chúng ta.)
2.
Vị trí trống đầu câu, ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy => cần điền trạng từ
basic (adj): cơ bản
=> basically (adv): về cơ bản
Basically, they want more information before they put money into the project to restore the temple.
(Về cơ bản, họ muốn biết thêm thông tin trước khi bỏ tiền vào dự án trùng tu ngôi chùa.)
3.
Advertisements (Quảng cáo)
Cụm danh từ “a well-known _____ place” => vị trí trống cần điền tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “place”
history (n): lịch sử
=> historical (adj): thuộc về lịch sử
In my opinion, a place of interest is a place famous for its scenery or a well-known historical place.
(Theo tôi, địa điểm ưa thích là một địa điểm nổi tiếng về phong cảnh hoặc một địa điểm lịch sử nổi tiếng.)
4.
Cụm danh từ “the whole _____” => vị trí trống cần điền danh từ
appear (v): xuất hiện
=> appearance (n): vẻ bề ngoài, diện mạo
You can change the whole appearance of your classroom just by putting up some pictures on the walls.
(Bạn có thể thay đổi toàn bộ diện mạo lớp học của mình chỉ bằng cách treo một số bức tranh lên tường.)
5.
Sau động từ “be” cần điền tính từ
recognise (v): nhận ra, công nhận
=> recognisable (adj): có thể nhận ra
The castle is instantly recognisable; you can easily see it from afar.
(Có thể nhận ra lâu đài ngay lập tức; bạn có thể dễ dàng nhìn thấy nó từ xa.)
6.
Cụm danh từ “any _____ traits” => vị trí trống cần điền tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “traits”
observe (n): quan sát
=> observable (adj): có thể quan sát được
This disease is very dangerous as it doesn’t have any observable traits.
(Căn bệnh này rất nguy hiểm vì nó không có bất kỳ đặc điểm nào có thể quan sát được.)