Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 a Reading – Unit 2. City life – SBT Tiếng...

Bài 3 a Reading - Unit 2. City life - SBT Tiếng Anh 9 Global Success: What is the passage mainly about?...

Trả lời Bài 3 a - D. Reading - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

3. Read the passage and do the exercises.

(Đọc đoạn văn và làm bài tập.)

Twenty years ago, people tried to leave the suburbs for cities but nowadays many people are reluctant to make such a move. They say that compared to suburban areas, city life has many drawbacks.

The high cost of living is the first disadvantage. The bigger the city is, the higher the living cost is. Accommodation and petrol are expensive. Food and drinks are also pricey. Apart from that, city people seem to suffer from more noise and air pollution. The densely populated neighbourhoods, busy traffic, and big construction sites make cities noisy and dusty. These are harmful to people’s health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.

Lack of space is another drawback of city life. House prices are high in the city, so people tend to live in smaller houses or in apartment blocks. Many cities lack spaces for outdoor activities; therefore, teenagers often hang out at shopping malls or in entertainment complexes instead of doing sports outdoors.

The cities’ authorities are trying to overcome these problems. However, they still have a long way to go before they can reduce living costs and pollution, and increase green space to make all cities in the world more liveable places.

Tạm dịch bài đọc:

Hai mươi năm trước, người ta cố gắng rời vùng ngoại ô để lên thành phố nhưng ngày nay nhiều người không muốn di chuyển như vậy. Họ cho rằng so với khu vực ngoại thành, cuộc sống ở thành phố có nhiều hạn chế.

Chi phí sinh hoạt cao là bất lợi đầu tiên. Thành phố càng lớn thì chi phí sinh hoạt càng cao. Chỗ ở và xăng dầu đắt đỏ. Thức ăn và đồ uống cũng đắt. Ngoài ra, người dân thành phố dường như phải chịu đựng nhiều tiếng ồn và ô nhiễm không khí hơn. Các khu dân cư đông đúc, giao thông tấp nập và các công trường xây dựng lớn khiến thành phố ồn ào và bụi bặm. Những điều này có hại cho sức khỏe con người, chẳng hạn như làm tăng mức độ căng thẳng, làm rối loạn giấc ngủ và khiến họ gặp các vấn đề về hô hấp.

Thiếu không gian là một nhược điểm khác của cuộc sống thành phố. Giá nhà ở thành phố cao nên mọi người có xu hướng sống trong những ngôi nhà nhỏ hơn hoặc trong các khu chung cư. Nhiều thành phố thiếu không gian cho các hoạt động ngoài trời; do đó, thanh thiếu niên thường đi chơi ở các trung tâm mua sắm hoặc các khu giải trí thay vì chơi thể thao ngoài trời.

Chính quyền các thành phố đang cố gắng khắc phục những vấn đề này. Tuy nhiên, họ vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể giảm chi phí sinh hoạt và ô nhiễm, đồng thời tăng không gian xanh để biến tất cả các thành phố trên thế giới trở thành nơi đáng sống hơn.

a. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. What is the passage mainly about?

A. The reasons for moving to the suburbs.

B. The disadvantages of city life.

C. The high cost of living in cities.

D. The causes of pollution in cities.

2. Why does the author mention “accommodation, petrol, food, and drinks” in paragraph 2?

A. To give examples of high living costs.

B. To explain how convenient city life is.

C. To describe what city people often lack.

D. To suggest city people save money.

3. What does the word “them” in paragraph 2 refer to?

A. bad effects

B. stress levels

C. city people

D. construction sites

4. According to the passage, teenagers often hang out at shopping malls because _____.

A. they find shopping malls interesting

B. they have few places outdoor to play

C. they prefer them to entertainment complexes

D. their houses are too small

5. Which of the following is NOT mentioned about city authorities?

A. They are trying to find solutions to city problems.

B. They all want to solve problems for all the world’s cities.

C. They hope to lower the costs of living in cities.

D. They reduced pollution levels in cities by half last year.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?

Advertisements (Quảng cáo)

A. Lý do chuyển đến vùng ngoại ô.

B. Những bất lợi của cuộc sống thành phố.

C. Chi phí sinh hoạt cao ở thành phố.

D. Nguyên nhân gây ô nhiễm ở thành phố.

Thông tin: They say that compared to suburban areas, city life has many drawbacks.

(Họ cho rằng so với khu vực ngoại thành, cuộc sống ở thành phố có nhiều hạn chế.)

Chọn B

2. A

Tại sao tác giả lại nhắc đến “chỗ ở, xăng dầu, đồ ăn, đồ uống” ở đoạn 2?

A. Đưa ra ví dụ về chi phí sinh hoạt cao.

B. Để giải thích cuộc sống ở thành phố thuận tiện như thế nào.

C. Để mô tả những gì người dân thành phố thường thiếu.

D. Để gợi ý người dân thành phố tiết kiệm tiền.

Thông tin: Accommodation and petrol are expensive. Food and drinks are also pricey.

(Chỗ ở và xăng dầu đắt đỏ. Thức ăn và đồ uống cũng đắt.)

Chọn A

3. C

Từ “them” ở đoạn 2 đề cập đến điều gì?

A. tác động xấu

B. mức độ căng thẳng

C. người dân thành phố

D. công trường xây dựng

Thông tin: These are harmful to people’s health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.

(Những điều này có hại cho sức khỏe con người, chẳng hạn như làm tăng mức độ căng thẳng, làm rối loạn giấc ngủ và khiến họ gặp các vấn đề về hô hấp.)

Chọn C

4. B

Theo đoạn văn, thanh thiếu niên thường đi chơi ở trung tâm mua sắm vì _____.

A. họ thấy trung tâm mua sắm thú vị

B. họ có ít nơi ngoài trời để chơi

C. họ thích chúng hơn các khu tổ hợp giải trí

D. nhà của họ quá nhỏ

Thông tin: Many cities lack spaces for outdoor activities; therefore, teenagers often hang out at shopping malls or in entertainment complexes instead of doing sports outdoors.

(Nhiều thành phố thiếu không gian cho các hoạt động ngoài trời; do đó, thanh thiếu niên thường đi chơi ở các trung tâm mua sắm hoặc các khu giải trí thay vì chơi thể thao ngoài trời.)

Chọn B

5. D

Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập về chính quyền thành phố?

A. Họ đang cố gắng tìm giải pháp cho các vấn đề của thành phố.

B. Tất cả họ đều muốn giải quyết vấn đề cho tất cả các thành phố trên thế giới.

C. Họ hy vọng sẽ giảm chi phí sinh hoạt ở thành phố.

D. Họ đã giảm được một nửa mức độ ô nhiễm ở các thành phố vào năm ngoái.

Thông tin: However, they still have a long way to go before they can reduce living costs and pollution, and increase green space to make all cities in the world more liveable places.

(Tuy nhiên, họ vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể giảm chi phí sinh hoạt và ô nhiễm, đồng thời tăng không gian xanh để biến tất cả các thành phố trên thế giới trở thành nơi đáng sống hơn.)

Chọn D