Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 4 Vocabulary & Grammar – Unit 1. Local community – SBT...

Bài 4 Vocabulary & Grammar - Unit 1. Local community - SBT Tiếng Anh 9 Global Success: Choose A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu. )1...

Trả lời Bài 4 - B. Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

4. Choose A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. They don’t know _____ to preserve the natural beauty of their region.

A. what B. who C. where D. how

2. My classmates didn’t understand _____ to do.

A. what B. who C. where D. how

3. Tell me _____ to press the button.

A. what B. when C. who D. where

4. My neighbour asked me _____ to use the dishwasher.

A. what B. why C. how D. which

5. The rules didn’t specify _____ to speak to in case of an emergency.

A. what B. who C. where D. how

6. My parents don’t know _____ to put the big sofa.

A. what B. who C. where D. how

Answer - Lời giải/Đáp án

1. D

A. what: cái gì

B. who: ai

C. where: ở đâu

D. how: như thế nào

They don’t know how to preserve the natural beauty of their region.

(Họ không biết cách bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của vùng đất của họ.)

2. A

A. what: cái gì

B. who: ai

C. where: ở đâu

D. how: như thế nào

My classmates didn’t understand what to do.

Advertisements (Quảng cáo)

(Các bạn cùng lớp của tôi không hiểu phải làm gì.)

3. B

A. what: cái gì

B. when: khi nào

C. who: ai

D. where: ở đâu

Tell me when to press the button.

(Hãy cho tôi biết khi nào cần nhấn nút.)

4. C

A. what: cái gì

B. why: tại sao

C. how: như thế nào

D. which: cái nào

My neighbour asked me how to use the dishwasher.

(Hàng xóm hỏi tôi cách sử dụng máy rửa chén.)

5. B

A. what: cái gì

B. who: ai

C. where: ở đâu

D. how: như thế nào

The rules didn’t specify who to speak to in case of an emergency.

(Các quy tắc đã không chỉ rõ sẽ nói chuyện với ai trong trường hợp khẩn cấp.)

6. C

A. what: cái gì

B. who: ai

C. where: ở đâu

D. how: như thế nào

My parents don’t know where to put the big sofa.

(Bố mẹ tôi không biết đặt chiếc ghế sofa to ở đâu.)