Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 5 Test Yourself 4 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success...

Bài 5 Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức): Choose A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. (0. 8 pt) (Chọn A...

Trả lời Bài 5 - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

5. Choose A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. (0.8 pt)

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau. (0,8 điểm))

11. Scientists suggest to build more natural reserves to protect wild endangered species.

A. to build

B. natural reserves

C. protect

D. endangered

12. The name of Earth, what is a Germanic word, means the “ground”.

A. name

B. what

C. word

D. “ground”

13. They advised that we turned off our smartphones while they are charging to protect the battery.

A. turned off

B. while

C. charging

D. protect

14. Since three fourths of our planet’s surface is covered with water, the amount of fresh water is just 3%.

A. Since

B. fourths

C. is covered

D. fresh water

Answer - Lời giải/Đáp án

11. A

12. B

Advertisements (Quảng cáo)

13. A

14. A

11. A

Cấu trúc: S + suggest + V_ing: Ai đó gợi ý/ đề nghị làm gì

Sửa: “to build” => “building”

Scientists suggest building more natural reserves to protect wild endangered species.

(Các nhà khoa học đề xuất xây dựng thêm các khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ các loài hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng.)

12. B

what: cái gì

which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Danh từu “Earth” – Trái đất => danh từ chỉ vật

Sửa: “what” => “which”

The name of Earth, which is a Germanic word, means the “ground”.

(Tên Trái Đất là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “mặt đất”.)

13. A

Cấu trúc: S + advise + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó khuyên ai nên làm gì

Sửa: “turned off” => “turn off”

They advised that we turn off our smartphones while they are charging to protect the battery.

(Họ khuyên chúng ta nên tắt điện thoại thông minh khi đang sạc để bảo vệ pin.)

14. A

Cấu trúc: Since + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)

Although + S + V, S + V: Mặc dù …

Sửa: “Since” => “Although”

Although three fourths of our planet’s surface is covered with water, the amount of fresh water is just 3%.

(Mặc dù ba phần tư bề mặt hành tinh của chúng ta được bao phủ bởi nước nhưng lượng nước ngọt chỉ chiếm 3%.)