Câu hỏi/bài tập:
6. Write sentences about Tom’s experiences, using the information in the table.
(Viết câu về trải nghiệm của Tom, sử dụng thông tin trong bảng.)
Tom’s experiences (Trải nghiệm của Tom) |
|
go on an eco-tour |
x |
be a leader of his school club |
✔ |
participate in charity activities |
✔ |
fail an exam |
x |
break a promise |
x |
donate blood |
x |
1. Tom hasn’t / has never gone on an eco-tour. (Tom chưa bao giờ đi du lịch sinh thái.)
2. _________________________________________.
3. _________________________________________.
4. _________________________________________.
5. _________________________________________.
6. _________________________________________.
2.
Advertisements (Quảng cáo)
Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2
Diễn tả kinh nghiệm
Tom has been a leader of his school club.
(Tom là người lãnh đạo câu lạc bộ trường học của mình.)
3.
Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2
Diễn tả kinh nghiệm
Tom has participated in charity activities.
(Tom đã tham gia các hoạt động từ thiện.)
4.
Thì hiện tại hoàn thành câu phủ định: S + have/ has + not/ never + P2 + …: Ai đó chưa từng làm gì
Diễn tả kinh nghiệm
Tom hasn’t / has never failed an exam.
(Tom chưa bao giờ trượt một kỳ thi nào.)
5.
Thì hiện tại hoàn thành câu phủ định: S + have/ has + not/ never + P2 + …: Ai đó chưa từng làm gì
Diễn tả kinh nghiệm
Tom hasn’t / has never broken a promise.
(Tom chưa bao giờ thất hứa.)
6.
Thì hiện tại hoàn thành câu phủ định: S + have/ has + not/ never + P2 + …: Ai đó chưa từng làm gì
Diễn tả kinh nghiệm
Tom hasn’t / has never donated blood.
(Tom chưa bao giờ hiến máu.)