Câu hỏi/bài tập:
7. Finish the second sentences so that they mean almost the same as the first sentences. (1.0 pt)
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa gần giống với câu đầu tiên. (1,0 điểm))
37. “Do you know who is the author of this dictionary?” Lien asked me.
→ Lien asked me ___________________________________________________
38. “Are you visiting the National Museum this Sunday?” Ann asked Nick.
→ Ann asked Nick ___________________________________________________
39. That is the tour guide; I spoke to him yesterday.
→ That is the ___________________________________________________
40. The teacher taught us English last year; her son plays football very well.
→ The teacher ___________________________________________________
37.
Cấu trúc câu tường thuật câu hỏi Yes/ No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn
Đổi: “you” => “I”, “this” => “that”
“Do you know who is the author of this dictionary?” Lien asked me.
(“Bạn có biết ai là tác giả của cuốn từ điển này không?” Liên hỏi tôi.)
→ Lien asked me if/ whether I knew who was the author of that dictionary.
(Liên hỏi tôi liệu tôi có biết ai là tác giả của cuốn từ điển đó không.)
38.
Advertisements (Quảng cáo)
Cấu trúc câu tường thuật câu hỏi Yes/ No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn
Đổi: “you” => “he”, “this” => “that”
“Are you visiting the National Museum this Sunday?” Ann asked Nick.
(“Chủ nhật tuần này bạn có đến thăm Bảo tàng Quốc gia không?” Ann hỏi Nick.)
→ Ann asked Nick if/ whether he was visiting the National Museum that Sunday.
(Ann hỏi Nick liệu anh ấy có đến thăm Bảo tàng Quốc gia vào Chủ nhật đó không.)
39.
Danh từ “the tour guide” – hướng dẫn viên du lịch => danh từ chỉ người
Dùng “whom” thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm tân ngữ
That is the tour guide; I spoke to him yesterday.
(Đó là hướng dẫn viên du lịch; Tôi đã nói chuyện với anh ấy ngày hôm qua.)
→ That is the tour guidewhom I spoke to yesterday.
(Đó là hướng dẫn viên du lịch mà tôi đã nói chuyện ngày hôm qua.)
40.
Danh từ “the teacher” – giáo viên => danh từ chỉ người
Dùng “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “her”
The teacher taught us English last year; her son plays football very well.
(Cô giáo đã dạy chúng tôi tiếng Anh năm ngoái; con trai cô ấy chơi bóng đá rất giỏi.)
→ The teacher whose son plays football very well taught us English last year.
(Cô giáo mà con trai cô ấy chơi bóng đá rất giỏi thì đã dạy chúng tôi tiếng Anh vào năm ngoái.