Bài 1
1. Write sentences using the suggested words and phrases below. You can make changes to the words and phrases and add more words if necessary.
(Viết câu sử dụng các từ và cụm từ gợi ý dưới đây. Bạn có thể thay đổi các từ, cụm từ và thêm nhiều từ hơn nếu cần thiết.)
1. If / you / want / maintain / well-balanced / life / you / must / give / priority / your work.
2. If / we / want / balance / life / study / it / be / important / for us / manage / our time effectively.
3. If / you / work / an assignment / for / several months / you / should / take / a week off / when / you / finish / it.
4. If teenagers / be satisfied / their lives / relationships / they may / usually / happier.
5. If / you / not make / sufficient / time / your schoolwork / you / may / fall behind / in / your classes.
1.
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc: want + to V nguyên thể: muốn làm gì, give priority to something: ưu tiên cái gì
If you want to maintain a well-balanced life, you must give priority to your work.
(Nếu bạn muốn duy trì một cuộc sống cân bằng, bạn phải đặt ra ưu tiên cho công việc của mình.)
2.
Câu điều kiện loại 0: If + S + V_(s/es), S + V_(s/es)
Diễn tả 1 sự thật, thực tế
Cấu trúc: want + to V nguyên thể: muốn làm gì
It + be + adj + (for O) + to V nguyên thể: Thật là làm sao để ai làm gì
If we want to balance life and study, it is important for us to manage our time effectively.
(Nếu chúng ta muốn cân bằng giữa cuộc sống và học tập, điều quan trọng là chúng ta phải quản lý thời gian một cách hiệu quả.)
3.
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Dấu hiệu nhận biết: “for several months” – trong vài tháng => chia thì hiện tại hoàn thành
If you have worked on an assignment for several months, you should take a week off when you have finished it.
(Nếu bạn đã làm một bài tập trong vài tháng, bạn nên nghỉ một tuần khi hoàn thành nó.)
4. B
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc: be satisfied with something: hài lòng với cái gì
If teenagers are satisfied with their lives and relationships, they may be usually happier.
(Nếu thanh thiếu niên hài lòng với cuộc sống và các mối quan hệ của mình, họ thường có thể hạnh phúc hơn.)
5. D
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Advertisements (Quảng cáo)
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
If you do not make sufficient time for your schoolwork, you may fall behind in your classes.
(Nếu bạn không dành đủ thời gian cho việc học ở trường, bạn có thể bị tụt lại trong lớp.)
Chọn D.
Bài 2
2. Write the answers to the questions about how to keep a well-balanced life.
(Viết câu trả lời cho các câu hỏi về cách giữ một cuộc sống cân bằng.)
1. Why is it important to have a well-balanced life?
(Tại sao có một cuộc sống cân bằng lại quan trọng?)
2. How can you give priority to your work to ensure a balance between life and study?
(Bạn có thể ưu tiên công việc như thế nào để đảm bảo sự cân bằng giữa cuộc sống và học tập?)
3. How can you maintain relationships with friends and family while also pursuing your personal goals?
(Làm thế nào bạn có thể duy trì mối quan hệ với bạn bè và gia đình mà vẫn đồng thời theo đuổi các mục tiêu cá nhân của mình?)
4. How can you manage stress and anxiety to maintain a sense of balance in your life?
(Bạn có thể kiểm soát căng thẳng và lo lắng như thế nào để duy trì cảm giác cân bằng trong cuộc sống?)
1.
A well-balanced life is crucial because it ensures overall well-being and enhances the quality of life. Balancing various aspects of life, such as work, relationships, health, and personal development, prevents burnout and reduces stress. It allows for personal fulfilment and productivity, fostering both physical and mental health.
(Một cuộc sống cân bằng là rất quan trọng vì nó đảm bảo sức khỏe tổng thể và nâng cao chất lượng cuộc sống. Cân bằng các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, chẳng hạn như công việc, các mối quan hệ, sức khỏe và phát triển cá nhân, ngăn ngừa tình trạng kiệt sức và giảm căng thẳng. Nó cho phép đạt được sự thỏa mãn và năng suất cá nhân, thúc đẩy cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
2. To prioritize work effectively and maintain the balance between life and study, I consider the following strategies. Firstly, it is time management. I create a schedule that allocates specific time blocks for study, work, and personal activities. I often use tools like calendars or apps to plan and track my tasks. Secondly, I set priorities. I must identify and focus on high-priority tasks. Then I break larger projects into smaller, manageable steps and tackle the most critical ones first.
(Để ưu tiên công việc hiệu quả và duy trì sự cân bằng giữa cuộc sống và học tập, tôi xem xét các chiến lược sau. Đầu tiên, đó là quản lý thời gian. Tôi tạo một lịch trình phân bổ các khoảng thời gian cụ thể cho việc học tập, công việc và các hoạt động cá nhân. Tôi thường sử dụng các công cụ như lịch hoặc ứng dụng để lập kế hoạch và theo dõi nhiệm vụ của mình. Thứ hai, tôi đặt ra những ưu tiên. Tôi phải xác định và tập trung vào những nhiệm vụ có mức độ ưu tiên cao. Sau đó, tôi chia các dự án lớn hơn thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và giải quyết những dự án quan trọng nhất trước tiên.)
3.
To maintain relationships while pursuing my personal goals, I always make intentional efforts. First, I keep in touch with friends and family through calls, messages, or social media. Second, I schedule regular quality time with loved ones. This can be through shared meals, outings, or simply spending time together at home. Finally, I learn to balance my time between personal goals and relationships.
(Để duy trì các mối quan hệ trong khi theo đuổi mục tiêu cá nhân của mình, tôi luôn nỗ lực có chủ ý. Đầu tiên, tôi giữ liên lạc với bạn bè và gia đình thông qua các cuộc gọi, tin nhắn hoặc mạng xã hội. Thứ hai, tôi sắp xếp thời gian thường xuyên cho những người thân yêu. Điều này có thể thông qua những bữa ăn chung, những chuyến đi chơi hoặc đơn giản là dành thời gian cùng nhau ở nhà. Cuối cùng tôi học cách cân bằng thời gian giữa mục tiêu cá nhân và các mối quan hệ.)
4.
I often practice mindfulness or meditation to stay grounded and reduce anxiety. Techniques like deep breathing can also help calm the mind. Moreover, regular exercise is a powerful stress reliever. Activities like yoga, running, or even walking can improve my mood and reduce stress. Then, I maintain a healthy diet, get adequate sleep, and avoid excessive caffeine or alcohol.
(Tôi thường thực hành thiền định để giữ vững tinh thần và giảm bớt lo lắng. Các kỹ thuật như thở sâu cũng có thể giúp làm dịu tâm trí. Hơn nữa, tập thể dục thường xuyên là một liều thuốc giảm căng thẳng mạnh mẽ. Các hoạt động như yoga, chạy hoặc thậm chí đi bộ có thể cải thiện tâm trạng của tôi và giảm căng thẳng. Sau đó, tôi duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc và tránh uống quá nhiều caffeine hoặc rượu.)
Bài 3
3. Write a paragraph (100-120 words) about how to keep a well-balanced life. You may use the ideas in Writing 2 and Reading 3. Begin as follows:
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về cách giữ cuộc sống cân bằng. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng trong phần Viết 2 và Đọc 3. Bắt đầu như sau:)
We must know how to achieve a well-balanced life because it is necessary for our overall well-being and happiness. Firstly, ________________________________________________________________________
We must know how to achieve a well-balanced life because it is necessary for our overall well-being and happiness. Firstly, effective time management is crucial; scheduling tasks and prioritizing activities help in balancing work, study, and personal time. Secondly, maintaining strong relationships with friends and family provides emotional support and enhances life satisfaction. Regular communication and quality time with loved ones are essential. Thirdly, managing stress through mindfulness, physical activity, and hobbies keeps our mental health in check. Lastly, setting realistic goals and establishing boundaries between work and personal life prevents burnout. By integrating these practices, we can create a harmonious and fulfilling life.
Tạm dịch bài viết:
Chúng ta phải biết cách đạt được một cuộc sống cân bằng vì nó cần thiết cho sức khỏe và hạnh phúc chung của chúng ta. Thứ nhất, quản lý thời gian hiệu quả là rất quan trọng; lập kế hoạch nhiệm vụ và ưu tiên các hoạt động giúp cân bằng công việc, học tập và thời gian cá nhân. Thứ hai, duy trì mối quan hệ bền chặt với bạn bè và gia đình sẽ mang lại sự hỗ trợ về mặt tinh thần và nâng cao sự hài lòng trong cuộc sống. Giao tiếp thường xuyên và dành thời gian với những người thân yêu là điều cần thiết. Thứ ba, quản lý căng thẳng thông qua thiền định, hoạt động thể chất và sở thích giúp kiểm soát sức khỏe tinh thần của chúng ta. Cuối cùng, việc đặt ra các mục tiêu thực tế và thiết lập ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân sẽ ngăn ngừa tình trạng kiệt sức. Bằng cách tích hợp những thực hành này, chúng ta có thể tạo ra một cuộc sống hài hòa và trọn vẹn.