Câu hỏi/bài tập:
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions (from 32 to 37).
(Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi (từ 32 đến 37).)
My Grandpa - Sarah Smith
My grandpa is one of the most interesting people I know. When I visit him, I often ask him about his life when he was young. I learn something new about him each time.
My grandpa showed a great interest in machines as a child. He used to break the things in his house into pieces and try to put them back together. He started with small things, like a clock, and eventually worked on bigger things like a TV. That’s how he learned how to fix most household machines and later got a job as a repairman.
In his free time, my grandpa used to love spending time outdoors. He’d go on camping trips and enjoy the beautiful views of the country. He passed on his love for nature to me and taught me how to set up a tent, build a fire, and how to identify plants and birds. We would often go camping together when he was strong and healthy. Those are some of my favorite memories.
My grandpa is very old now, but he’s still a cool man. I love listening to his stories and hope I’ll grow up to be an interesting person like him.
(Ông nội tôi - Sarah Smith
Ông tôi là một trong những người thú vị nhất mà tôi biết. Khi đến thăm ông, tôi thường hỏi ông về cuộc sống thời trẻ. Mỗi lần như vậy tôi lại học được điều gì đó mới mẻ về anh ấy.
Ông tôi tỏ ra rất quan tâm đến máy móc khi còn nhỏ. Anh ấy thường đập vỡ mọi thứ trong nhà thành từng mảnh và cố gắng ghép chúng lại với nhau. Anh ấy bắt đầu từ những thứ nhỏ nhặt, như một chiếc đồng hồ, và cuối cùng làm những thứ lớn hơn như một chiếc TV. Nhờ đó, anh đã học được cách sửa hầu hết các máy móc gia đình và sau đó kiếm được công việc sửa chữa.
Khi rảnh rỗi, ông tôi thường thích dành thời gian ở ngoài trời. Anh ấy sẽ đi cắm trại và tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp của đất nước. Anh ấy truyền tình yêu thiên nhiên cho tôi và dạy tôi cách dựng lều, nhóm lửa cũng như cách nhận biết thực vật và chim. Chúng tôi thường đi cắm trại cùng nhau khi anh ấy khỏe mạnh. Đó là một số kỷ niệm yêu thích của tôi.
Ông tôi bây giờ đã già lắm rồi nhưng ông vẫn là một người đàn ông rất ngầu. Tôi thích nghe những câu chuyện của anh ấy và mong lớn lên tôi sẽ trở thành một người thú vị như anh ấy.)
Question 32. The passage is mainly Sarah’s grandfther’s .
(Đoạn văn chủ yếu là.... của ông nội Sarah.)
A. free time
(thời gian rảnh)
B. hobbies when he was younger
(sở thích khi còn trẻ)
C. achievements
(thành tựu)
D. career
(sự nghiệp)
Question 33. How did Sarah’s grandfather learn how to fix machines?
(Ông của Sarah đã học cách sửa máy như thế nào?)
A. from books
(từ sách)
B. by watching his father
(bằng cách quan sát cha anh ấy)
C. by breaking things into pieces and putting them back together
(bằng cách chia mọi thứ thành nhiều mảnh và ghép chúng lại với nhau)
D. from a teacher
Advertisements (Quảng cáo)
(từ một giáo viên)
Question 34. The word "build” in paragraph 3 can be best replaced by ""
(Từ "build” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng "..... ")
A. develop
(phát triển)
B. make
(làm)
C. put up
(chịu đựng)
D. design
(thiết kế)
Question 35. The word "Those” in paragraph 3 refers to .
(Từ "Những” trong đoạn 3 đề cập đến.....)
A. the times Sarah and her grandfather went camping and hiking
(những lần Sarah và ông cô đi cắm trại và đi bộ đường dài)
B. Sarah’s grandfather’s time in the country
(Thời gian ông nội của Sarah ở quê)
C. plants and birds
(thực vật và chim)
D. the times Sarah’s grandfather went camping
(những lần ông của Sarah đi cắm trại)
Question 36. What can you infer from the passage?
(Bạn có thể suy ra điều gì từ đoạn văn?)
A. Sarah likes spending time outdoors.
(Sarah thích dành thời gian ở ngoài trời.)
B. Sarah thinks her grandfather is different now.
(Sarah nghĩ ông của cô bây giờ đã khác.)
C. Sarah wants to do the same job as her grandfather.
(Sarah muốn làm công việc tương tự như ông của cô.)
D. Sarah doesn’t spend much time with her grandfather.
(Sarah không dành nhiều thời gian cho ông nội của cô ấy.)