Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Bài 2 Semester 1. Final – Tests – SBT Tiếng Anh 9...

Bài 2 Semester 1. Final - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: A: Hey, Peter, how are you?...

Trả lời Bài 2 - Semester 1. Final - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

Listen to Peter and Lisa talking about Peter’s house. Fill in the blanks with no more than three words.

(Nghe Peter và Lisa nói về nhà của Peter. Điền vào chỗ trống không quá ba từ.)

Question 6. Peter’s new house is a .

(Ngôi nhà mới của Peter là một.....)

Question 7. The voice assistant controls the AC, and TV.

(Trợ lý giọng nói điều khiển..... AC và TV.)

Question 8. Peter has athat can make a shopping list.

(Peter có một... thứ có thể lập danh sách mua sắm.)

Question 9. The robot vacuum cleaner cleans the house .

(Robot hút bụi lau nhà....)

Question 10. Peter wishes he lived closer to his .

(Peter ước gì anh ấy sống gần hơn với.....)

A: Hey, Peter, how are you?

(Chào, Peter, cậu khỏe không?)

B: Hi, Lisa. I’m great. Come in. Let me show you my new house. It’s a smart house and it’s so cool.

(Xin chào Lisa. Tôi khỏe. Vào đi. Để tôi chỉ cho bạn ngôi nhà mới của tôi. Đó là một ngôi nhà thông minh và nó rất tuyệt.)

A: Yeah, what makes it a smart house?

(Chà, điều gì khiến nó trở thành một ngôi nhà thông minh?)

B: We have a Voice Assistant that controls the lights, AC and CV. I can just say hey house and it’ll turn everything on.

(Chúng tôi có Trợ lý giọng nói điều khiển đèn, AC và CV. Tôi chỉ cần nói này nhà và nó sẽ bật mọi thứ lên.)

A: That’s amazing.

(Thật đáng kinh ngạc.)

B: Oh, and this is a smart fridge that tells us when we need to buy more food. It can even make a shopping list for us.

(Ồ, và đây là một chiếc tủ lạnh thông minh sẽ cho chúng ta biết khi nào chúng ta cần mua thêm thực phẩm. Nó thậm chí có thể tạo một danh sách mua sắm cho chúng tôi.)

A: That’s so cool.

(Thú vị thật.)

B: Now meet Toby. He’s our robot vacuum cleaner. He cleans the house every day.

(Bây giờ hãy gặp Toby. Anh ấy là robot hút bụi của chúng tôi. Anh ấy dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.)

A: Haha. You named your robot cleaner.

(Haha. Bạn đã đặt tên cho robot dọn dẹp của mình à.)

B: Why not? Toby’s really cool.

Advertisements (Quảng cáo)

(Tại sao không? Toby thực sự rất tuyệt.)

A: Your house is such a dream house.

(Ngôi nhà của bạn đúng là một ngôi nhà mơ ước.)

B: It’s awesome, but I wish we lived closer to you and our other friends.

(Thật tuyệt vời, nhưng tôi ước gì chúng tôi sống gần bạn hơn và những người bạn khác của chúng tôi.)

A: Me too, it’s a bit far but we can always hang out on the weekends.

(Tôi cũng vậy, hơi xa nhưng chúng ta luôn có thể đi chơi vào cuối tuần.)

B: Yeah, my family’s going to have BBQ here next Sunday. Do you want to come?

(Chủ nhật tuần sau gia đình tôi sẽ tổ chức tiệc BBQ ở đây. Bạn có muốn đến không?)

A: Sure.

(Chắc chắn rồi.)

Answer - Lời giải/Đáp án

6. Peter’s new house is a smart house.

(Ngôi nhà mới của Peter là một ngôi nhà thông minh.)

Giải thích:B: Hi, Lisa. I’m great. Come in. Let me show you my new house. It’s a smart house and it’s so cool.

(Xin chào Lisa. Tôi khỏe. Vào đi. Để tôi chỉ cho bạn ngôi nhà mới của tôi. Đó là một ngôi nhà thông minh và nó rất tuyệt.)

7. The voice assistant controls the lights AC, and TV.

(Trợ lý giọng nói điều khiển đèn AC và TV.)

Giải thích: B: We have a Voice Assistant that controls the lights, AC and CV. I can just say hey house and it’ll turn everything on.

(Chúng tôi có Trợ lý giọng nói điều khiển đèn, AC và CV. Tôi chỉ cần nói này nhà và nó sẽ bật mọi thứ lên.)

8. Peter has a smart fridge that can make a shopping list.

(Peter có một chiếc tủ lạnh thông minh có thể lập danh sách mua sắm.)

Giải thích: B: Oh, and this is a smart fridge that tells us when we need to buy more food. It can even make a shopping list for us.

(Ồ, và đây là một chiếc tủ lạnh thông minh sẽ cho chúng ta biết khi nào chúng ta cần mua thêm thực phẩm. Nó thậm chí có thể tạo một danh sách mua sắm cho chúng tôi.)

9. The robot vacuum cleaner cleans the house every day.

(Robot hút bụi dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.)

Giải thích: B: Now meet Toby. He’s our robot vacuum cleaner. He cleans the house every day.

(Bây giờ hãy gặp Toby. Anh ấy là robot hút bụi của chúng tôi. Anh ấy dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.)

10. Peter wishes he lived closer to his friends.

(Peter ước gì anh ấy sống gần hơn với bạn bè.)

Giải thích: B: It’s awesome, but I wish we lived closer to you and our other friends.

(Thật tuyệt vời, nhưng tôi ước gì chúng tôi sống gần bạn hơn và những người bạn khác của chúng tôi.)

Advertisements (Quảng cáo)