Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Bài 2 Semester 1. Mid-term – Tests – SBT Tiếng Anh 9...

Bài 2 Semester 1. Mid-term - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: A: Hey grandma, what are these photos of?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài 2 - Semester 1. Mid-term - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

Listen to a grandmother talking to her granddaughter about the past. Fill in the blanks with no more than three words.

(Hãy nghe một người bà kể chuyện với cháu gái của mình về quá khứ. Điền vào chỗ trống không quá ba từ.)

Question 6. They are looking at .

(Họ đang nhìn.....)

Question 7. Grandma used to take tripsnear the cottage.

(Bà nội thường đi du lịch.....gần nhà tranh.)

Question 8. She used to have a lot ofthere, too.

(Cô ấy cũng từng có rất nhiều... ở đó.)

Question 9. Grandma’s mom would bake cakes for all her .

(Mẹ của bà nội sẽ nướng bánh cho cả nhà.....)

Question 10. Grandma’s brother used to work at a .

(Anh trai của bà nội từng làm việc tại một......)

A: Hey grandma, what are these photos of?

(Này bà ơi, những bức ảnh này là gì vậy?)

B: That’s a cottage I used to go to in the summer with my family.

(Đó là ngôi nhà nhỏ bà thường đến vào mùa hè cùng gia đình.)

A: It looks so pretty. What did you do there?

(Nó trông rất đẹp. Bà đã làm gì ở đó?)

B: It was a lovely place. Different relatives would come and stay for a week or two. We used to take trips to the river near the cottage. My cousins and I would jump into the water from that small bridge.

(Đó là một nơi đáng yêu. Những người thân khác nhau sẽ đến và ở lại trong một hoặc hai tuần. Bọn bà thường đi du lịch đến con sông gần ngôi nhà. Bà và anh em họ sẽ nhảy xuống nước từ cây cầu nhỏ đó.)

A: Wow, that’s exciting.

(Wow, thật thú vị.)

B: It was Jesse. We used to have a lot of barbecues there, too. My dad would catch fish in the day and my mom would cook them for dinner.

(Đó là Jesse. Bọn bà cũng từng tổ chức rất nhiều bữa tiệc nướng ở đó. Bố bà thường đánh cá vào ban ngày và mẹ bà sẽ nấu chúng cho bữa tối.)

A: Nice.

(Tuyệt ạ.)

B: Yeah, my mom would also bake lots of cakes for all her nieces and nephews. We all loved eating them in the cottages garden.

(Đúng thế, mẹ bà cũng nướng rất nhiều bánh cho tất cả các cháu trai và cháu gái của bà ấy. Tất cả bọn bà đều thích ăn chúng trong khu vườn của ngôi nhà.)

Advertisements (Quảng cáo)

A: I don’t see any pictures of your brother.

(Cháu không thấy hình ảnh nào của anh trai bà.)

B: Well, he was a bit older. He used to work at a market stall in the summer selling fruit.

(À, anh ấy lớn tuổi hơn một chút. Anh ấy từng làm việc ở một quầy bán trái cây vào mùa hè.)

A: Ah, OK.

(À, vâng ạ.)

B: Since he didn’t come very often, it was really exciting when he did.

(Vì anh ấy không đến thường xuyên nên thật sự rất thú vị khi anh ấy đến.)

Answer - Lời giải/Đáp án

6. They are looking at photos.

(Họ đang xem ảnh.)

Giải thích: A: Hey grandma, what are these photos of?

(Này bà ơi, những bức ảnh này là gì vậy?)

7. Grandma used to take trips to the river near the cottage.

(Bà nội thường đi chơi ở con sông gần ngôi nhà tranh.)

Giải thích: B: It was a lovely place. Different relatives would come and stay for a week or two. We used to take trips to the river near the cottage. My cousins and I would jump into the water from that small bridge.

(Đó là một nơi đáng yêu. Những người thân khác nhau sẽ đến và ở lại trong một hoặc hai tuần. Bọn bà thường đi du lịch đến con sông gần ngôi nhà. Bà và anh em họ sẽ nhảy xuống nước từ cây cầu nhỏ đó.)

8. She used to have a lot of barbecues there, too.

(Cô ấy cũng từng tổ chức rất nhiều bữa tiệc nướng ở đó.)

Giải thích: B: It was Jesse. We used to have a lot of barbecues there, too. My dad would catch fish in the day and my mom would cook them for dinner.

(Đó là Jesse. Bọn bà cũng từng tổ chức rất nhiều bữa tiệc nướng ở đó. Bố bà thường đánh cá vào ban ngày và mẹ bà sẽ nấu chúng cho bữa tối.)

9. Grandma’s mom would bake cakes for all her nieces and nephews.

(Mẹ của bà nội sẽ nướng bánh cho tất cả các cháu gái và cháu trai của bà.)

Giải thích: B: Yeah, my mom would also bake lots of cakes for all her nieces and nephews. We all loved eating them in the cottages garden.

(Đúng thế, mẹ bà cũng nướng rất nhiều bánh cho tất cả các cháu trai và cháu gái của bà ấy. Tất cả bọn bà đều thích ăn chúng trong khu vườn của ngôi nhà.)

10. Grandma’s brother used to work at a market stall.

(Anh trai của bà nội từng làm việc ở một quầy hàng ở chợ.)

Giải thích: B: Well, he was a bit older. He used to work at a market stall in the summer selling fruit.

(À, anh ấy lớn tuổi hơn một chút. Anh ấy từng làm việc ở một quầy bán trái cây vào mùa hè.)