Câu hỏi/bài tập:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ TRÁI nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 25. The number of accidents fell after the police started directing traffic during rush hour.
(Số vụ tai nạn giảm sau khi cảnh sát bắt đầu phân luồng giao thông trong giờ cao điểm.)
A. rose
(đã tăng)
B. broke down
(bị phá vỡ)
C. achieved
(đạt được)
D. went down
(giảm xuống)
Advertisements (Quảng cáo)
Question 26. A nourishing and balanced diet is very important to our health.
(Một chế độ ăn uống bổ dưỡng và cân bằng rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.)
A. harmless
(vô hại)
B. vegetarian
(người ăn chay)
C. potential
(tiềm năng)
D. unhealthy
(không khỏe mạnh)
25. A
26. D