Câu hỏi/bài tập:
Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. new words/me remember./I note down/to help
I note down new words to help me remember.
(Tôi ghi lại những từ mới để giúp tôi ghi nhớ.)
2. on./ always turn/useful, and/them/Subtitles are
.
3. a word you/look it/When you read/up in a dictionary./don’t know,
.
4. across new/I read texts/words and grammar./above my level/to come
.
Advertisements (Quảng cáo)
5. on your exam/two times/to get a/Go over/better score./all the questions
.
2. Subtitles are always useful, and I always turn them on.
(Phụ đề luôn hữu ích và tôi luôn bật chúng lên.)
3. When you don’t know a word, look it up in a dictionary.
(Khi bạn không biết một từ nào đó, hãy tra từ đó trong từ điển.)
4. I read texts above my level to come across new words and grammar.
(Tôi đọc các văn bản trên trình độ của mình để tìm hiểu các từ và ngữ pháp mới.)
5. Go over all the questions on your exam two times to get a better score.
(Xem lại tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra của bạn hai lần để đạt điểm cao hơn.)