Câu hỏi/bài tập:
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What does John have next week?
(John có gì vào tuần tới?)
2. What does Kim say that John should look at?
(Kim nói John nên xem xét điều gì?)
3. What is John going to do with his word list?
(John sẽ làm gì với danh sách từ của mình?)
4. Where can John find practice tests?
(John có thể tìm các bài kiểm tra thực hành ở đâu?)
5. Who can John study with?
(John có thể học với ai?)
1 John has a test next week.
(John có bài kiểm tra vào tuần tới.)
Thông tin:
Advertisements (Quảng cáo)
2 Kim says that John should look at his notes for the unit.
(Kim nói rằng John nên xem lại ghi chú của anh ấy cho bài học.)
Thông tin: B: Hi Kim, I have a test next week and I can’t remember anything.
(Chào chị Kim, tuần sau em có bài kiểm tra và em không nhớ gì cả.)
3 John is going to write the words from his word list in his notebook.
(John sẽ viết những từ trong danh sách từ của anh ấy vào sổ tay.)
Thông tin: A: That’s perfect. You should look at your word list. Write the word to get in your notebook. It will help you remember.
(Tốt đó. Em nên nhìn vào danh sách từ của em. Viết từ cần dùng vào trong sổ tay của em. Nó sẽ giúp em ghi nhớ.)
4 John can find practice tests in his textbook or search for some online.
(John có thể tìm các bài kiểm tra thực hành trong sách giáo khoa của mình hoặc tìm kiếm trên mạng.)
Thông tin: A: Yeah, you can do the practice test in your textbook or search for some online. They will help you remember.
(Đúng vậy, em có thể làm bài kiểm tra thực hành trong sách giáo khoa hoặc tìm kiếm trực tuyến. Chúng sẽ giúp em ghi nhớ.)
5 John can study with his classmates.
(John có thể học cùng bạn cùng lớp.)
Thông tin: A: You could also ask your classmates to study with you.
( Em cũng có thể nhờ bạn cùng lớp học cùng.)