Câu hỏi/bài tập:
b. Read the clues and do the crossword puzzle.
(Đọc gợi ý và giải ô chữ.)
Down
(Dọc)
1. TV, newspapers, the internet, etc. - ways people get information and entertainment
(TV, báo chí, internet, v.v. - những cách mọi người lấy thông tin và giải trí)
2. someone who is in charge of making and usually providing the money for a play, movie, etc.
(ai đó chịu trách nhiệm thực hiện và thường cung cấp tiền cho một vở kịch, bộ phim, v.v.)
3. designed or changed for a particular person
(được thiết kế hoặc thay đổi cho một người cụ thể)
4. a new idea or way of doing something, that someone introduced or discovered
(một ý tưởng mới hoặc cách làm điều gì đó mà ai đó đã giới thiệu hoặc khám phá)
5. the people who read, watch, or listen to something
(những người đọc, xem hoặc nghe một cái gì đó)
Across
(Ngang)
6. a strong need or request for something
(một nhu cầu mạnh mẽ hoặc yêu cầu cho một cái gì đó)
7. computer images and sounds that seem real to the person using it
Advertisements (Quảng cáo)
(hình ảnh và âm thanh máy tính có vẻ như thật đối với người sử dụng nó)
8. a program that is like a radio show and that you listen to from a website or an app
(một chương trình giống như một chương trình radio và bạn nghe từ trang web hoặc ứng dụng)
1. media
(Phương tiện truyền thông)
2. producer
(Nhà sản xuất)
3. personalized
(Cá nhân hóa)
4. innovation
(Sự đổi mới)
5. audience
(Khán giả)
6. demand
(Nhu cầu/ yêu cầu)
7. virtual reality
(Thực tế ảo)
8. podcast
(Tệp âm thanh)