Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) New words Lesson 2 – Unit 3. Living Environment – SBT Tiếng...

New words Lesson 2 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Can you close the s, please? The sun is giving me a headache...

Lời giải New words - Lesson 2 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

Fill in the blanks with words from the box.

(Điền vào chỗ trống những từ trong hộp.)

curtain bunk beds nearby neighborhood spa game console

air conditioner flat-screen

Từ vựng:

bunk beds (n): giường tầng

nearby (a): gần đó

neighborhood (n): hàng xóm

curtain (n): tấm màn

spa (n): tiệm spa

game console (n): bảng điều khiển trò chơi

air conditioner (n): máy điều hòa

flat-screen (n): màn hình phẳng

1. There’s a park and an arcade near my house. My neighborhood is really exciting.

(Có một công viên và một khu vui chơi giải trí gần nhà tôi. Khu phố của tôi thực sự thú vị.)

2. My friends don’t liveThey live really far away.

3. You need to relax. You should go to the for a while.

4. I love playing video games, but I don’t have a(n) . I can only play at my friend’s house.

Advertisements (Quảng cáo)

5. Jess just got a really big TV. It’s so big, but it doesn’t weigh that much.

6. Can you close the s, please? The sun is giving me a headache.

7. I share a bedroom with my sister. We have not two beds next to each other.

8. It’s so hot this summer. Can we please get a(n) for my bedroom?

Answer - Lời giải/Đáp án

2. My friends don’t live nearby. They live really far away.

(Bạn bè của tôi không sống gần đó. Họ sống rất xa.)

3. You need to relax. You should go to the spa for a while.

(Bạn cần thư giãn. Bạn nên đến spa một thời gian.)

4. I love playing video games, but I don’t have a(n) game console. I can only play at my friend’s house.

(Tôi thích chơi trò chơi điện tử nhưng tôi không có máy chơi game. Tôi chỉ có thể chơi ở nhà bạn tôi.)

5. Jess just got a really big flat-screen TV. It’s so big, but it doesn’t weigh that much.

(Jess vừa có một chiếc TV màn hình phẳng cực lớn. Nó rất lớn nhưng lại không nặng đến thế.)

6. Can you close the curtains, please? The sun is giving me a headache.

(Bạn có thể đóng rèm lại được không? Nắng làm tôi đau đầu.)

7. I share a bedroom with my sister. We have bunk beds, not two beds next to each other.

(Tôi ở chung phòng ngủ với chị gái tôi. Chúng tôi có giường tầng chứ không phải hai giường cạnh nhau.)

8. It’s so hot this summer. Can we please get a(n) air conditioner for my bedroom?

(Mùa hè này nóng quá. Chúng tôi có thể mua một (n) máy điều hòa không khí cho phòng ngủ của tôi không?)

Advertisements (Quảng cáo)