Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Reading b Lesson 1 – Unit 3. Living Environment – SBT Tiếng...

Reading b Lesson 1 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: What can call an elevator for you in Future Terrace?...

Hướng dẫn giải Reading b - Lesson 1 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What can call an elevator for you in Future Terrace?

(Cái gì có thể gọi thang máy cho bạn ở Future Terrace?)

2. How do you use the kitchen robots in Robohomes?

(Bạn sử dụng robot nhà bếp trong Robohomes như thế nào?)

3. What are two things you don’t have to do in Robohomes?

(Hai việc bạn không phải làm trong Robohomes là gì?)

4. What do the outdoor systems in Greenhouse Apartments do?

(Hệ thống ngoài trời tại Căn hộ Greenhouse có tác dụng gì?)

5. Where will you feel like you’re living in Greenhouse Apartments?

(Bạn sẽ có cảm giác như đang sống ở đâu trong Căn hộ Greenhouse?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. The voice assistant can call an elevator for you in Future Terrace.

(Trợ lý giọng nói có thể gọi thang máy cho bạn ở Future Terrace.)

Thông tin: These houses have a voice assistant that controls everything. Do you want to call the elevator? Just ask.

Advertisements (Quảng cáo)

(Những ngôi nhà này có trợ lý giọng nói điều khiển mọi thứ. Bạn có muốn gọi thang máy không? Chỉ cần yêu cầu thôi.)

2. You use the kitchen robots in Robohomes by pressing one button.

(Bạn sử dụng robot nhà bếp trong Robohomes bằng cách nhấn một nút.)

Thông tin: They have kitchen robots that can make a whole meal, and you only have to press one button.

(Chúng có robot nhà bếp có thể chế biến cả một bữa ăn và bạn chỉ cần nhấn một nút.)

3. In Robohomes, you don’t have to cook meals and clean appliances.

(Hai việc bạn không phải làm trong Robohomes là nấu ăn và làm sạch thiết bị.)

Thông tin: They have kitchen robots that can make a whole meal, and you only have to press one button. They also have appliances that clean themselves.

(Chúng có robot nhà bếp có thể chế biến cả một bữa ăn và bạn chỉ cần nhấn một nút. Chúng cũng có những thiết bị tự làm sạch.)

4. The outdoor systems in Greenhouse Apartments monitor and water the plants on the balcony.

(Hệ thống ngoài trời tại Căn hộ Greenhouse có tác dụng theo dõi và tưới cây trên ban công.)

Thông tin: These apartments use the newest technology and are eco-friendly. The walls have solar panels that produce electricity using energy from the sun. The gardens have outdoor systems that monitor and water the plants on the balcony.

(Những căn hộ này sử dụng công nghệ mới nhất và thân thiện với môi trường. Các bức tường có các tấm pin mặt trời sản xuất điện bằng năng lượng từ mặt trời. Các khu vườn có hệ thống ngoài trời theo dõi và tưới cây trên ban công.)

5. You will feel like you’re living in the country in Greenhouse Apartments.

(Bạn sẽ có cảm giác như đang sống ở nông thôn trong Căn hộ Greenhouse.)

Thông tin: You’ll feel like you’re living in the country.

(Bạn sẽ có cảm giác như đang sống ở nông thôn.)