Câu hỏi/bài tập:
b. Now, read and circle Yes, No, or Doesn’t say.
(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn Có, Không hoặc Không nói.)
1. Jane wants to live in the country. (Jane muốn sống ở nông thôn.) |
Yes (Có) |
No (Không) |
Doesn’t say (Không nhắc tới) |
2. Jane’s kitchen will be nice and bright. (Nhà bếp của Jane sẽ đẹp và sáng sủa.) |
Yes (Có) |
No (Không) |
Doesn’t say (Không nhắc tới) |
3. Jane wants a big living room. (Jane muốn một phòng khách lớn.) |
Yes (Có) |
No (Không) |
Doesn’t say (Không nhắc tới) |
4. Jane loves playing video games in bed. (Jane thích chơi trò chơi điện tử trên giường. ) |
Yes (Có) |
No Advertisements (Quảng cáo) (Không) |
Doesn’t say (Không nhắc tới) |
5. Jane wants to have barbecues at her dream house. (Jane muốn tổ chức tiệc nướng tại ngôi nhà mơ ước của mình.) |
Yes (Có) |
No (Không) |
Doesn’t say (Không nhắc tới) |
1. No
(Không)
Thông tin: My dream house will be in the city. I love cities.
(Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ ở trong thành phố. Tôi yêu các thành phố.)
2. Doesn’t say
(Không nhắc tới)
Thông tin: The kitchen will have a big fridge, a nice oven, and lots of space for me to cook.
(Nhà bếp sẽ có một tủ lạnh lớn, một chiếc lò nướng đẹp và có nhiều không gian để tôi nấu nướng.)
3. Yes
(Có)
Thông tin: The living room will be big, too.
(Phòng khách cũng sẽ lớn.)
4. Doesn’t say
(Không nhắc tới)
Thông tin: I want thick curtains, a TV, a game console, and a really comfy bed.
(Tôi muốn rèm dày, TV, máy chơi game và một chiếc giường thật thoải mái.)
5. Yes
(Có)
Thông tin: The yard will be really nice. It will have a patio so that I can have barbecues.
(Sân sẽ rất đẹp. Nó sẽ có một cái sân để tôi có thể tổ chức tiệc nướng.)