Bài 1
Listen to two students talking about problems in their city. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Nghe hai học sinh nói về những vấn đề ở thành phố của họ. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Question 1. What do they think there are too many of?
(Họ nghĩ có quá nhiều thứ gì?)
A. cheap houses
(nhà giá rẻ)
B. homeless people
(người vô gia cư)
C. problems
(các vấn đề)
D. tourists
(khách du lịch)
Question 2. What has the government already built?
(Chính phủ đã xây dựng được những gì?)
A. a subway system
(hệ thống tàu điện ngầm)
B. affordable housing
(nhà ở giá phải chăng)
C. extra roads
(đường phụ)
D. a new hospital
(một bệnh viện mới)
Question 3. What do they think the government should encourage people to do?
(Họ nghĩ chính phủ nên khuyến khích người dân làm gì?)
A. walk more
(Đi bộ nhiều hơn)
B. take the subway
(đi tàu điện ngầm)
C. ride bicycles
(đi xe đạp)
D. take the bus
(bắt xe buýt)
Question 4. Why don’t they want to talk about the expensive public transportation?
(Tại sao họ không muốn nói về phương tiện giao thông công cộng đắt tiền?)
A. The solution is too easy.
(Giải pháp quá dễ dàng.)
B. It’s not a big problem.
(Đó không phải là một vấn đề lớn.)
C. It’s not interesting.
(Nó không thú vị.)
D. They don’t have time.
(Họ không có thời gian.)
Question 5. Which solution do they suggest for the healthcare problem?
(Họ đề xuất giải pháp nào cho vấn đề chăm sóc sức khỏe?)
A. build a third hospital
(xây bệnh viện thứ ba)
B. hire more doctors
(thuê thêm bác sĩ)
C. reduce the price of healthcare
(giảm giá dịch vụ chăm sóc sức khỏe)
D. close the second hospital
(đóng cửa bệnh viện thứ hai)
A: Hey Chris, what’s wrong?
(Này Chris, có chuyện gì vậy?)
B: We have to finish our presentation. It’s tomorrow.
(Chúng ta phải hoàn thành bài thuyết trình của mình. Đó là ngày mai.)
A: OK, OK. We only need to think of three more problems in the city.
(Ừ Ừ. Chúng ta chỉ cần nghĩ đến ba vấn đề nữa trong thành phố.)
B: Well, first is a number of homeless people.
(Chà, đầu tiên là một số người vô gia cư.)
A: Yeah, it’s really bad.
(Đúng vậy, nó thực sự tồi tệ.)
B: There are so many homeless people that tourists won’t want to visit here anymore.
(Có rất nhiều người vô gia cư đến nỗi du khách sẽ không muốn đến đây nữa.)
A: True, the government needs to build more affordable housing.
(Đúng là chính phủ cần xây dựng nhiều nhà ở giá phải chăng hơn.)
B: That’s a good idea. The next problem is how congested the streets are.
(Đó là một ý kiến hay. Vấn đề tiếp theo là đường phố tắc nghẽn như thế nào.)
A: Sure, the government built more roads because it was getting so bad.
(Chắc chắn là chính phủ đã xây dựng thêm nhiều con đường vì nó đang trở nên quá tệ.)
B: I know, but it’s still congested.
(Tôi biết, nhưng nó vẫn tắc nghẽn.)
A: Yeah, so bad. I think they should add a new subway system or encourage people to walk more.
(Ừ, tệ quá. Tôi nghĩ họ nên bổ sung thêm hệ thống tàu điện ngầm mới hoặc khuyến khích mọi người đi bộ nhiều hơn.)
B: Yeah, that could work.
(Vâng, điều đó có thể hiệu quả.)
A: What’s the final problem you want to discuss?
(Vấn đề cuối cùng bạn muốn thảo luận là gì?)
B: Well, I think the expense of public transportation, people are struggling to pay for it.
(Chà, tôi nghĩ chi phí vận chuyển công cộng, mọi người đang phải vật lộn để chi trả cho nó.)
A: No, that’s too easy. They should just reduce the price.
(Không, điều đó quá dễ dàng. Họ chỉ cần giảm giá.)
B: Yeah, that’s true. OK, How about the health care?
(Đúng, đó là sự thật. Được rồi, còn việc chăm sóc sức khỏe thì sao?)
A: The hospital is really slow. I think they should build a second hospital.
(Bệnh viện thực sự rất chậm. Tôi nghĩ họ nên xây dựng một bệnh viện thứ hai.)
B: Yeah, or maybe hire more doctors at King Street Hospital.
(Ừ, hoặc có thể thuê thêm bác sĩ ở bệnh viện King Street.)
1. B
Thông tin: B: Well, first is a number of homeless people.
(Chà, đầu tiên là một số người vô gia cư.)
A: Yeah, it’s really bad.
(Đúng vậy, nó thực sự tồi tệ.)
2. C
Thông tin: A: Sure, the government built more roads because it was getting so bad.
(Chắc chắn là chính phủ đã xây dựng thêm nhiều con đường vì nó đang trở nên quá tệ.)
3. A
Thông tin: A: Yeah, so bad. I think they should add a new subway system or encourage people to walk more.
(Ừ, tệ quá. Tôi nghĩ họ nên bổ sung thêm hệ thống tàu điện ngầm mới hoặc khuyến khích mọi người đi bộ nhiều hơn.)
4. A
Thông tin: A: No, that’s too easy. They should just reduce the price.
(Không, điều đó quá dễ dàng. Họ chỉ cần giảm giá.)
5. B
Thông tin: B: Yeah, or maybe hire more doctors at King Street Hospital.
(Ừ, hoặc có thể thuê thêm bác sĩ ở bệnh viện King Street.)
Bài 2
Listen to Joe talking to the school counselor about future jobs. Fill in the blanks with no more than three words.
(Hãy nghe Joe nói chuyện với cố vấn của trường về công việc tương lai. Điền vào chỗ trống không quá ba từ.)
Question 6. Joe should find a goodif he wants to be a plumber.
(Joe nên tìm một…..tốt nếu anh ấy muốn trở thành thợ sửa ống nước.)
Question 7. He should also research thehe might use and the different things he might work on as a plumber.
(Anh ấy cũng nên nghiên cứu…….mà anh ấy có thể sử dụng và những công việc khác nhau mà anh ấy có thể làm với tư cách là một thợ sửa ống nước.)
Question 8. If Joe wants to start his own business, he should do a .
(Nếu Joe muốn bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình, anh ấy nên làm...........)
Question 9. To be an engineer, Joe needs .
(Để trở thành một kỹ sư, Joe cần...........)
Question 10. Joe should think aboutif he wants to be an engineer.
(Joe nên suy nghĩ về........... nếu anh ấy có muốn trở thành một kỹ sư.)
A: Hi, Mr. Higgins, can you help me?
(Xin chào, thầy Higgins, thầy có thể giúp em được không?)
B: Hi Joe. Sure, how can I help?
(Chào Joe. Chắc chắn rồi, thầy có thể giúp gì?)
A: I’m trying to decide which job is best for me.
(Em đang cố gắng quyết định xem công việc nào là tốt nhất cho mình.)
B: OK, which jobs are you interested in?
(Được rồi, em quan tâm đến công việc nào?)
A: I think a plumber or an engineer.
(Em nghĩ một thợ sửa ống nước hay một kỹ sư.)
B: OK. Do you know what you need to do to get those jobs?
(OK. Em có biết mình cần phải làm gì để có được những công việc đó không?)
A: Not really, no.
(Không thực sự, không ạ.)
B: If you want to be a plumber, you should find a good apprenticeship.
(Nếu em muốn trở thành một thợ sửa ống nước, em nên tìm một nơi học việc tốt.)
A: OK.
(Vâng ạ.)
B: You should also start researching different tools you might use and different things you might work on as a plumber.
(Em cũng nên bắt đầu nghiên cứu các công cụ khác nhau mà bạn có thể sử dụng và những công việc khác nhau mà em có thể làm với tư cách là một thợ sửa ống nước.)
A: Sure, I know some already.
(Chắc chắn ạ, em đã biết một số rồi.)
B: You can also do a course in business if you want to start your own plumbing business one day.
(Em cũng có thể tham gia một khóa học về kinh doanh nếu một ngày nào đó em muốn bắt đầu kinh doanh hệ thống ống nước của riêng mình.)
A: That’s a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
B: If you want to be an engineer, you need really good grades.
(Nếu em muốn trở thành một kỹ sư, em cần có điểm số thực sự tốt.)
A: Hmm. Mine could be better.
(Ừm. Điểm của en có thể tốt hơn.)
B: Yes, I think you need better grades in physics. You should think about getting a tutor.
(Ừ, thầy nghĩ em cần điểm vật lý cao hơn. Em nên nghĩ đến việc thuê một gia sư.)
A: OK.
(Vâng ạ.)
B: Do you know what kind of engineering you’d like to do?
(Em có biết em muốn làm loại kỹ sư nào không?)
A: I don’t think so, no.
(Em không nghĩ tới, không ạ.)
B: Then you should start researching different kinds of engineering.
(Sau đó, em nên bắt đầu nghiên cứu các loại kỹ sư khác nhau.)
A: OK, great. Thanks, Mr. Higgins.
(Tuyệt vời. Cảm ơn, thầy Higgins.)
6. Joe should find a good apprenticeship if he wants to be a plumber.
(Joe nên tìm một nơi học nghề tốt nếu muốn trở thành thợ sửa ống nước.)
Thông tin: B: If you want to be a plumber, you should find a good apprenticeship.
(Nếu em muốn trở thành một thợ sửa ống nước, em nên tìm một nơi học việc tốt.)
7. He should also research the different tools he might use and the different things he might work on as a plumber.
(Anh ấy cũng nên nghiên cứu các công cụ khác nhau mà anh ấy có thể sử dụng và những công việc khác nhau mà anh ấy có thể làm với tư cách là một thợ sửa ống nước.)
Thông tin: B: You should also start researching different tools you might use and different things you might work on as a plumber.
(Em cũng nên bắt đầu nghiên cứu các công cụ khác nhau mà bạn có thể sử dụng và những công việc khác nhau mà em có thể làm với tư cách là một thợ sửa ống nước.)
8. If Joe wants to start his own business, he should do a business course.
(Nếu Joe muốn bắt đầu kinh doanh riêng, anh ấy nên tham gia một khóa học kinh doanh.)
Thông tin: B: You can also do a course in business if you want to start your own plumbing business one day.
(Em cũng có thể tham gia một khóa học về kinh doanh nếu một ngày nào đó em muốn bắt đầu kinh doanh hệ thống ống nước của riêng mình.)
9. To be an engineer, Joe needs really good grades.
(Để trở thành một kỹ sư, Joe cần đạt điểm thật cao.)
Thông tin: B: If you want to be an engineer, you need really good grades.
(Nếu em muốn trở thành một kỹ sư, em cần có điểm số thực sự tốt.)
10. Joe should think about getting a tutor if he wants to be an engineer.
(Joe nên nghĩ đến việc thuê gia sư nếu anh ấy muốn trở thành kỹ sư.)
Thông tin: B: Yes, I think you need better grades in physics. You should think about getting a tutor.
(Ừ, thầy nghĩ em cần điểm vật lý cao hơn. Em nên nghĩ đến việc thuê một gia sư.)
Bài 3
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 11.
A. medical (thuộc về y học)
B. implement
(thực hiện)
C. congested
(tắc nghẽn)
D. direct
(trực tiếp)
Question 12.
A. audience
(khán giả)
B. traffic
(giao thông)
C. encourage
(khuyến khích)
D. break down
(phá vỡ)
11. B: phát âm là /i/ còn lại phát âm là /e/
12. A: phát âm là /s/ còn lại phát âm là /k/
Bài 4
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 13.
A. medical
(thuộc về y học)
B. implement
(thực hiện)
C. rapidly
(liên tục)
D. potential
(tiềm năng)
Question 14.
A. audience
(khán giả)
B. virtual
(ảo)
C. producer
(nhà sản xuất)
D. digital
(điện tử)
13. D: rơi vào âm tiết thứ hai, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
14. C: rơi vào âm tiết thứ hai, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Bài 5
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 15. The city expectsa decline in traffic jams after banning cars in the city center.
(Thành phố mong đợi……….. tình trạng ùn tắc giao thông sẽ giảm sau khi cấm ô tô vào trung tâm thành phố.)
A. see
(nhìn thấy)
B. to see
(để nhìn thấy)
C. seeing
(nhìn thấy)
D. sees
(nhìn thấy)
Question 16. You often need to complete anto be a mechanic or plumber.
(Bạn thường cần phải hoàn thành một........... để trở thành thợ cơ khí hoặc thợ sửa ống nước.)
A. apprenticeship
(bằng học việc)
B. astronaut
(phi hành gia)
C. access
(truy cập)
D. organ
(cơ quan)
Question 17. The beach is beautiful, but it isn’t very .You have to walk down a rocky path to reach it.
(Bãi biển rất đẹp nhưng không…..lắm. Bạn phải đi bộ dọc theo con đường đầy đá để đến được nó.)
A. spectacular
(hùng vĩ)
B. deep
(sâu)
C. accessible
(có thể tiếp cận)
D. scenic
(quang cảnh)
Question 18. Technology is changing rapidly that we’ll have completely new forms of entertainment in 20 years.
(Công nghệ đang thay đổi...........nhanh chóng đến mức chúng ta sẽ có những hình thức giải trí hoàn toàn mới trong 20 năm nữa.)
A. such
(như là)
B. much
(nhiều)
C. so
(quá)
D. a bit
(một chút)
Question 19. What can we do to people to use public transportation more?
(Chúng ta có thể làm gì để ............mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn?)
A. disturb
(quấy rầy)
B. encourage
(khuyến khích)
C. explore
(khám phá)
D. struggle
(đấu tranh)
Question 20. Bản Giốc Waterfall,is on the border of Vietnam and China, is one of the world’s largest waterfalls.
Advertisements (Quảng cáo)
(Thác Bản Giốc….. nằm ở biên giới Việt Nam và Trung Quốc, là một trong những thác nước lớn nhất thế giới.)
A. which
(cái mà)
B. who
(người mà)
C. that
(cái mà)
D. where
(nơi mà)
15. B
The city expects to see a decline in traffic jams after banning cars in the city center.
(Thành phố mong đợi để thấy tình trạng ùn tắc giao thông sẽ giảm sau khi cấm ô tô vào trung tâm thành phố.)
16. A
You often need to complete an apprenticeship to be a mechanic or plumber.
(Bạn thường cần phải hoàn thành một bằng học việc để trở thành thợ cơ khí hoặc thợ sửa ống nước.)
17. C
The beach is beautiful, but it isn’t very accessible. You have to walk down a rocky path to reach it.
(Bãi biển rất đẹp nhưng không dễ tiếp cận lắm. Bạn phải đi bộ dọc theo con đường đầy đá để đến được nó.)
18. C
Technology is changing so rapidly that we’ll have completely new forms of entertainment in 20 years.
(Công nghệ đang thay đổi quá nhanh đến mức chúng ta sẽ có những hình thức giải trí hoàn toàn mới trong 20 năm nữa.)
19. B
What can we do to encourage people to use public transportation more?
(Chúng ta có thể làm gì để khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn?)
20. A
Bản Giốc Waterfall, which is on the border of Vietnam and China, is one of the world’s largest waterfalls.
(Thác Bản Giốc, cái mà nằm ở biên giới Việt Nam và Trung Quốc, là một trong những thác nước lớn nhất thế giới.)
Bài 6
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.)
Question 21. Children are eating so many fast food that many of them are becomingobese.
A B C D
(Trẻ em ăn quá nhiều đồ ăn nhanh khiến nhiều em trở nên béo phì.)
Question 22. Though she’s bad at biology, she wants becomea veterinarian.
A B C D
(Mặc dù kém môn sinh học nhưng cô ấy muốn trở thành bác sĩ thú y.)
21. A
=> much
Children are eating so much fast food that many of them are becoming obese.
(Trẻ em ăn quá nhiều đồ ăn nhanh khiến nhiều em trở nên béo phì.)
Giải thích: many đổi thành much vì "fast food” là một danh từ không đếm được.
22. C
=> to become
Though she’s bad at biology, she wants to become a veterinarian.
(Mặc dù kém môn sinh học nhưng cô ấy muốn trở thành bác sĩ thú y.)
Giải thích: want+ to-V
Bài 7
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 23. Both the author and the book’s audience are excited that there will be a movie based on it.
(Cả tác giả và khán giả của cuốn sách đều vui mừng vì sẽ có một bộ phim dựa trên nó.)
A. plumbers
(thợ sửa ống nước)
B. lawyer
(luật sư)
C. readers
(độc giả)
D. producers
(nhà sản xuất)
Question 24. The view from the top of the mountain is spectacular.
(Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)
A. miserable
(khổ sở)
B. natural
(tự nhiên)
C. ancient
(cổ đại)
D. incredible
(đáng kinh ngạc)
23. C
24. D
Bài 8
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ TRÁI nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 25. The number of accidents fell after the police started directing traffic during rush hour.
(Số vụ tai nạn giảm sau khi cảnh sát bắt đầu phân luồng giao thông trong giờ cao điểm.)
A. rose
(đã tăng)
B. broke down
(bị phá vỡ)
C. achieved
(đạt được)
D. went down
(giảm xuống)
Question 26. A nourishing and balanced diet is very important to our health.
(Một chế độ ăn uống bổ dưỡng và cân bằng rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.)
A. harmless
(vô hại)
B. vegetarian
(người ăn chay)
C. potential
(tiềm năng)
D. unhealthy
(không khỏe mạnh)
25. A
26. D
Bài 9
Read the following passage carefully, then choose the best option to fit each numbered blank (from 27 to 31).
(Đọc kỹ đoạn văn sau, sau đó chọn phương án đúng nhất để điền vào mỗi chỗ trống được đánh số (từ 27 đến 31).)
The city of Jakarta, in Indonesia, was famous for its traffic jams. It was a struggle for residents and visitors to move around the city at any time of the day.
Ahmad, an old man who lives in Jakarta, said that accidents were happening (27)the city was so congested. "The government put more police officers on the streets to direct the traffic but it didn’t work”, he said. "I think they should (28) cars completely.”
The traffic congestion was making people’s lives so terrible (29) the government implemented a plan called Jak Lingko. The idea was to make public transportation so good that it would encourage more people to use buses and trains.
The Jak Lingko plan worked so well that now there are fewer traffic jams in Jakarta. (30)traffic congestion is still a problem, people are much happier these days. They can move around the city more freely if they take public transportation.
Ahmad is much happier now, too. "The government did a great job”, he said. "Taking the train is so much easier (31) now I don’t think they need to ban cars. Life is good again!”.
(Thành phố Jakarta ở Indonesia nổi tiếng vì ùn tắc giao thông. Đó là một cuộc đấu tranh cho người dân và du khách khi di chuyển quanh thành phố vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Ahmad, một ông già sống ở Jakarta, nói rằng tai nạn đã xảy ra............thành phố quá tắc nghẽn. Ông nói: “Chính phủ đã cử thêm cảnh sát xuống đường để điều khiển giao thông nhưng không hiệu quả”. "Tôi nghĩ họ nên... hoàn toàn có ô tô.”
Tình trạng tắc nghẽn giao thông đã khiến cuộc sống của người dân trở nên khủng khiếp............chính phủ đã thực hiện một kế hoạch mang tên Jak Lingko. Ý tưởng là làm cho phương tiện giao thông công cộng trở nên tốt đến mức khuyến khích nhiều người sử dụng xe buýt và xe lửa hơn.
Kế hoạch Jak Lingko đã hoạt động hiệu quả đến mức hiện nay ở Jakarta đã ít ùn tắc giao thông hơn...........tắc nghẽn giao thông vẫn là một vấn đề, ngày nay mọi người hạnh phúc hơn nhiều. Họ có thể di chuyển quanh thành phố một cách tự do hơn nếu sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
Ahmad bây giờ cũng hạnh phúc hơn nhiều. Ông nói: “Chính phủ đã làm rất tốt”. "Đi tàu dễ dàng hơn.......... nhiều bây giờ tôi không nghĩ họ cần cấm ô tô. Cuộc sống lại tốt đẹp rồi!”.)
Question 27.
A. that
(mà)
B. because
(bởi vì)
C. but
(nhưng)
D. so
(vì thế)
Question 28.
A. ban
(cấm)
B. implement
(thực hiện)
C. attract
(thu hút)
D. encourages
(khuyến khích)
Question 29.
A. so
(vì thế)
B. although
(mặc dù)
C. that
(mà)
D. because
(bởi vì)
Question 30.
A. So
(Vì thế)
B. That
(Cái mà)
C. Because
(Bởi vì)
D. Although
(Mặc dù)
Question 31.
A. because
(bởi vì)
B. but
(nhưng)
C. that
(cái mà)
D. so that
(để có thể)
27. B
28. A
29. C
30. D
31. C
The city of Jakarta, in Indonesia, was famous for its traffic jams. It was a struggle for residents and visitors to move around the city at any time of the day.
Ahmad, an old man who lives in Jakarta, said that accidents were happening because the city was so congested. "The government put more police officers on the streets to direct the traffic but it didn’t work,” he said. "I think they should ban cars completely.”
The traffic congestion was making people’s lives so terrible that the government implemented a plan called Jak Lingko. The idea was to make public transportation so good that it would encourage more people to use buses and trains.
The Jak Lingko plan worked so well that now there are fewer traffic jams in Jakarta. Although traffic congestion is still a problem, people are much happier these days. They can move around the city more freely if they take public transportation.
Ahmad is much happier now, too. "The government did a great job,” he said. "Taking the train is so much easier that now I don’t think they need to ban cars. Life is good again!”
(Thành phố Jakarta ở Indonesia nổi tiếng vì ùn tắc giao thông. Đó là một cuộc đấu tranh cho người dân và du khách khi di chuyển quanh thành phố vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Ahmad, một ông già sống ở Jakarta, cho biết tai nạn xảy ra vì thành phố quá tắc nghẽn. Ông nói: “Chính phủ đã cử thêm cảnh sát xuống đường để điều khiển giao thông nhưng không hiệu quả. "Tôi nghĩ họ nên cấm hoàn toàn ô tô.”
Tình trạng tắc nghẽn giao thông khiến cuộc sống của người dân trở nên tồi tệ đến mức chính phủ phải thực hiện kế hoạch mang tên Jak Lingko. Ý tưởng là làm cho phương tiện giao thông công cộng trở nên tốt đến mức khuyến khích nhiều người sử dụng xe buýt và xe lửa hơn.
Kế hoạch Jak Lingko đã hoạt động hiệu quả đến mức hiện nay ở Jakarta đã ít ùn tắc giao thông hơn. Mặc dù tắc nghẽn giao thông vẫn còn là một vấn đề nhưng ngày nay mọi người đã hạnh phúc hơn nhiều. Họ có thể di chuyển quanh thành phố một cách tự do hơn nếu sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
Ahmad bây giờ cũng hạnh phúc hơn nhiều. Ông nói: “Chính phủ đã làm rất tốt. "Đi tàu dễ dàng hơn nhiều nên bây giờ tôi không nghĩ họ cần cấm ô tô. Cuộc sống lại tốt đẹp trở lại!”)
Bài 10
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions (from 32 to 37).
(Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi (từ 32 đến 37).)
No one can say exactly which jobs will be popular in the future. However, we do know which types of jobs people will have and what skills they will need.
Virtual reality (VR) is already common in video games and other entertainment. In the future, it will be used for work, too. People can expect to attend virtual business meetings or play virtual soccer. This means there will be lots of jobs in the virtual reality field.
People will want to experience personalized content. Companies and producers will use data about people’s entertainment choices to know what their audience wants. We can expect to see lots of jobs in media for people working with digital content.
We can expect to see technology help people with training and communicating in all types of work. Training content will use podcasts, videos, and other digital media. VR will help businesses communicate with each other and give customers a better buying experience.
We do not know exactly which jobs people will have. However, it is clear which fields most people will work in and what skills they will need. If you want a job in the future, keep up to date with new technology!
(Không ai có thể nói chính xác nghề nào sẽ phổ biến trong tương lai. Tuy nhiên, chúng tôi biết mọi người sẽ làm những loại công việc gì và họ sẽ cần những kỹ năng gì.
Thực tế ảo (VR) đã phổ biến trong trò chơi điện tử và các hoạt động giải trí khác. Trong tương lai, nó cũng sẽ được sử dụng cho công việc. Mọi người có thể mong đợi được tham dự các cuộc họp kinh doanh ảo hoặc chơi bóng đá ảo. Điều này có nghĩa là sẽ có rất nhiều việc làm trong lĩnh vực thực tế ảo.
Mọi người sẽ muốn trải nghiệm nội dung được cá nhân hóa. Các công ty và nhà sản xuất sẽ sử dụng dữ liệu về lựa chọn giải trí của mọi người để biết khán giả của họ muốn gì. Chúng ta có thể mong đợi sẽ thấy nhiều việc làm trong lĩnh vực truyền thông dành cho những người làm việc với nội dung số.
Chúng ta có thể mong đợi thấy công nghệ giúp mọi người đào tạo và giao tiếp trong mọi loại công việc. Nội dung đào tạo sẽ sử dụng podcast, video và các phương tiện kỹ thuật số khác. VR sẽ giúp các doanh nghiệp giao tiếp với nhau và mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua hàng tốt hơn.
Chúng tôi không biết chính xác mọi người sẽ có công việc gì. Tuy nhiên, điều rõ ràng là hầu hết mọi người sẽ làm việc trong lĩnh vực nào và họ sẽ cần những kĩ năng gì. Nếu bạn muốn có một công việc trong tương lai, hãy cập nhật công nghệ mới!)
Question 32. What does the word "it” in paragraph 2 refer to?
(Từ "it” ở đoạn 2 đề cập đến điều gì?)
A. entertainment
(sự giải trí)
B. virtual reality
(thực tế ảo)
C. the future
(tương lai)
D. video gaming
(trò chơi video)
Question 33. The word "content” in paragraph 2 is closest in meaning to which phrase?
(Từ "content” ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với cụm từ nào?)
A. an amount of something
(một lượng thứ gì đó)
B. words in a book
(từ trong một cuốn sách)
C. information about something
(thông tin về cái gì đó)
D. happy and comfortable
(hạnh phúc và thoải mái)
Question 34. What will businesses use to find out what people like for entertainment?
(Doanh nghiệp sẽ sử dụng điều gì để tìm hiểu xem mọi người thích giải trí gì?)
A. entertainment choices
(lựa chọn giải trí)
B. producers
(nhà sản xuất)
C. the audience
(thính giả)
D. data
(dữ liệu)
Question 35. Why will people use virtual reality a lot in the future?
(Tại sao mọi người sẽ sử dụng thực tế ảo nhiều trong tương lai?)
A. It will improve many areas of entertainment and business.
(Nó sẽ cải thiện nhiều lĩnh vực giải trí và kinh doanh.)
B. Businesses will need it to sell things to customers.
(Các doanh nghiệp sẽ cần nó để bán mọi thứ cho khách hàng.)
C. People will use it in video gaming and other entertainment.
(Mọi người sẽ sử dụng nó trong trò chơi điện tử và các hoạt động giải trí khác.)
D. Everyone will use it in all work and entertainment.
(Mọi người sẽ sử dụng nó trong mọi công việc và giải trí.)
Question 36. Which of the following can you infer from the passage?
(Bạn có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?)
A. Most people will work in the field of virtual reality.
(Hầu hết mọi người sẽ làm việc trong lĩnh vực thực tế ảo.)
B. Most people will need technology skills in their work.
(Hầu hết mọi người sẽ cần kỹ năng công nghệ trong công việc của họ.)
C. Most people won’t need jobs in the future.
(Hầu hết mọi người sẽ không cần việc làm trong tương lai.)
D. Most people will have the same jobs in the future.
(Hầu hết mọi người sẽ có công việc tương tự trong tương lai.)
32. B
Thông tin: Virtual reality (VR) is already common in video games and other entertainment. In the future, it will be used for work, too.
(Thực tế ảo (VR) đã phổ biến trong trò chơi điện tử và các hoạt động giải trí khác. Trong tương lai, nó cũng sẽ được sử dụng cho công việc.)
33. C
Giải thích: content(n) : nội dung
34. D
Thông tin: Companies and producers will use data about people’s entertainment choices to know what their audience wants.
(Các công ty và nhà sản xuất sẽ sử dụng dữ liệu về lựa chọn giải trí của mọi người để biết khán giả của họ muốn gì.)
35. A
Thông tin: We can expect to see technology help people with training and communicating in all types of work. Training content will use podcasts, videos, and other digital media. VR will help businesses communicate with each other and give customers a better buying experience.
(Chúng ta có thể mong đợi thấy công nghệ giúp mọi người đào tạo và giao tiếp trong mọi loại công việc. Nội dung đào tạo sẽ sử dụng podcast, video và các phương tiện kỹ thuật số khác. VR sẽ giúp các doanh nghiệp giao tiếp với nhau và mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua hàng tốt hơn.)
36. B
Thông tin: However, it is clear which fields most people will work in and what skills they will need. If you want a job in the future, keep up to date with new technology!
(Tuy nhiên, điều rõ ràng là hầu hết mọi người sẽ làm việc trong lĩnh vực nào và họ sẽ cần những kĩ năng gì. Nếu bạn muốn có một công việc trong tương lai, hãy cập nhật công nghệ mới!)
Bài 11
Combine the two sentences into one sentence using the word in brackets. Do not change the original meaning.
(Nối hai câu thành một câu sử dụng từ trong ngoặc. Không thay đổi nghĩa gốc.)
Question 37. Air pollution is getting really bad. People will start to get sick. (so...that)
(Ô nhiễm không khí đang trở nên thực sự tồi tệ. Mọi người sẽ bắt đầu bị bệnh. (để có thể))
.
Question 38. The government bought ten new buses. The old buses were breaking down. (because)
(Chính phủ đã mua mười chiếc xe buýt mới. Những chiếc xe buýt cũ đã bị hỏng. (bởi vì))
.
37. Air pollution is getting so bad that people will start to get sick.
(Ô nhiễm không khí đang trở nên thực sự tồi tệ đến nỗi mọi người sẽ bắt đầu bị bệnh.)
38. The government bought ten new buses because the old buses were breaking down.
(Chính phủ đã mua mười chiếc xe buýt mới bởi vì những chiếc xe buýt cũ đã bị hỏng.)
Bài 12
Rewrite the sentences so that they have the same meaning as the original ones.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi so với câu ban đầu.)
Question 39. He knows it’s bad for him, but he still often stays up late.
(Anh ấy biết điều đó không tốt cho mình nhưng anh ấy vẫn thường xuyên thức khuya.)
Although .
(Mặc dù….)
Question 40. You need to get good grades because you want to be a lawyer.
(Bạn cần đạt điểm cao vì bạn muốn trở thành luật sư.)
If .
(Nếu………)
39. Although he knows it’s bad for him, he still often stays up late.
(Mặc dù anh ấy biết điều đó không tốt cho mình nhưng anh ấy vẫn thường xuyên thức khuya.)
40. If you want to be a lawyer, you need to get good grades.
(Nếu bạn muốn trở thành luật sư, bạn cần đạt điểm cao.)