Câu hỏi/bài tập:
Writing Skill (Kỹ năng viết) Using descriptive language (Sử dụng ngôn ngữ mô tả) When writing descriptions of a place, person, or thing, we use descriptive language to create a clear image in the mind of our readers. We can do this by using stronger and more specific adjectives or describing how we see, hear, touch, taste, and smell the things around us. (Khi viết mô tả về một địa điểm, con người hoặc sự vật, chúng tôi sử dụng ngôn ngữ mô tả để tạo ra hình ảnh rõ ràng trong tâm trí người đọc. Chúng ta có thể làm điều này bằng cách sử dụng những tính từ mạnh hơn và cụ thể hơn hoặc mô tả cách chúng ta nhìn, nghe, chạm, nếm và ngửi những thứ xung quanh mình.) • Describe a place: ancient, impressive, incredible, huge, fascinating, lively, historic, busy, etc. ((Mô tả một địa điểm: cổ kính, ấn tượng, đáng kinh ngạc, rộng lớn, hấp dẫn, sống động, lịch sử, sầm uất, v.v.) You can spend days exploring the lively streets and busy markets of this incredible city or learning about its fascinating history and culture. (Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá những con phố sôi động và những khu chợ sầm uất của thành phố tuyệt vời này hoặc tìm hiểu về lịch sử và văn hóa hấp dẫn của nó.) • Describe food and drinks: full of flavor, refreshing, tasty, fresh, spicy, sweet, mouth-watering, etc. (Miêu tả đồ ăn, đồ uống: đủ hương vị, sảng khoái, ngon, tươi, cay, ngọt, ngon miệng, v.v.) It’s a dish full of flavor with tasty and spicy meat and fresh vegetables. (Đó là một món ăn đầy hương vị với thịt thơm ngon, cay và rau tươi.) • Describe an activity: thrilling, relaxing, calming, fascinating, incredible, etc. (Mô tả một hoạt động: ly kỳ, thư giãn, êm dịu, hấp dẫn, đáng kinh ngạc, v.v.) You can take part in thrilling adventures or have a relaxing day by the lake. (Bạn có thể tham gia những chuyến phiêu lưu kỳ thú hoặc có một ngày thư giãn bên hồ.) |
What words and phrases can we use to describe the things below?
(Những từ và cụm từ nào chúng ta có thể sử dụng để mô tả những điều dưới đây?)
• Describe a town or area: modern, .
(Mô tả một thị trấn hoặc khu vực: hiện đại,..)
• Describe a local dish:, .
(Miêu tả một món ăn địa phương:)
• Describe a tour:, .
(Mô tả một chuyến tham quan:)
• Describe a town or area:
(Mô tả một thị trấn hoặc khu vực)
Advertisements (Quảng cáo)
Modern
(hiện đại)
Historic
(cổ kính)
Bustling
(nhộn nhịp)
Picturesque
(đẹp như tranh)
Tranquil
(yên bình)
• Describe a local dish:
(Miêu tả một món ăn địa phương)
Savory
(mặn)
Spicy
(cay)
Flavorful
(đậm đà)
Hearty
(ấm bụng)
• Describe a tour:
(Mô tả một chuyến tham quan)
Exciting
(thú vị)
Relaxing
(thư giãn)
Adventurous
(phiêu lưu)
Cultural
(đậm chất văn hóa)