Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 1 1b. Grammar – Unit 1. Life – Past and Present...

Bài 1 1b. Grammar - Unit 1. Life - Past and Present - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: A: How often _______ (you/talk) face-to-face with your friends?...

Trả lời Ừm. Tôi hiện đang xem trang mạng xã hội của cô ấy và có rất nhiều bài đăng! - 1b. Grammar.

Câu hỏi/bài tập:

Present Simple – Present Continuous

(Thì hiện tại đơn – Thì hiện tại tiếp diễn)

1. Put the verbs in brackets into the correct tenses.

(Đặt từ trong ngoặc ở đúng thì.)

1.

A: How often _______ (you/talk) face-to-face with your friends?

B: I see them quite often. In fact, we _______ (play) sports at the park this weekend.

2.

A: Jennifer _______ (not/often/go) on social media.

B: Hmm. I _______ (look) at her social media page right now, and there are a lot of posts!

3.

A: When _______ (your teacher/take) your class to the Museum of Communication?

B: We _______ (go) this Friday. It _______ (open) at 9:00 a.m. I can’t wait!

4.

A: _______ (the postal worker/come) tomorrow?

B: No, she _______ (not/come) on Sundays, but she _______ (deliver) a package here next Monday.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. do you talk – are playing

2. doesn’t often go – am looking

3. is your teacher taking – are going – opens

4. Is the postal worker coming – doesn’t come – is delivering

1.

Advertisements (Quảng cáo)

A: How often do you talk face-to-face with your friends?

(Bạn có thường xuyên nói chuyện trực tiếp với bạn bè không?)

B: I see them quite often. In fact, we are playing sports at the park this weekend.

(Tôi gặp họ khá thường xuyên. Thực tế là chúng tôi đang chơi thể thao ở công viên vào cuối tuần này.)

Giải thích: Chỗ trống (1) có "often” dùng thì hiện tại đơn; chỗ trống (2) diễn tả kế hoạch nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

2.

A: Jennifer doesn’t often go on social media.

(Jennifer không thường xuyên lên mạng xã hội.)

B: Hmm. I am looking at her social media page right now, and there are a lot of posts!

(Ừm. Tôi hiện đang xem trang mạng xã hội của cô ấy và có rất nhiều bài đăng!)

Giải thích: Chỗ trống (1) có "often” dùng thì hiện tại đơn; chỗ trống (2) có "right now” nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

3.

A: When is your teacher taking your class to the Museum of Communication?

(Khi nào giáo viên của bạn sẽ đưa lớp của bạn đến Bảo tàng Truyền thông?)

B: We are going this Friday. It opens at 9:00 a.m. I can’t wait!

(Chúng tôi sẽ đi vào thứ Sáu này. Nó mở cửa lúc 9 giờ sáng. Tôi rất nóng lòng chờ đợi!)

Giải thích: Chỗ trống (1), (2) diễn tả kế hoạch nên dùng thì hiện tại tiếp diễn; chỗ trống (3) diễn tả lịch trình nên dùng thì hiện tại đơn.

4.

A:Is the postal worker coming tomorrow?

(Nhân viên bưu điện có đến vào ngày mai không?)

B: No, she doesn’t come on Sundays, but she is delivering a package here next Monday.

(Không, cô ấy không đến vào Chủ nhật, nhưng cô ấy sẽ giao một gói hàng ở đây vào thứ Hai tới.)

Giải thích: Chỗ trống (1) diễn tả kế hoạch nên dùng thì hiện tại tiếp diễn; chỗ trống (2) diễn tả lịch trình nên dùng thì hiện tại đơn; chỗ trống (3) diễn tả kế hoạch nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.