Câu hỏi/bài tập:
Present Simple – Present Continuous
(Thì hiện tại đơn – Thì hiện tại tiếp diễn)
1. Put the verbs in brackets into the correct tenses.
(Đặt từ trong ngoặc ở đúng thì.)
1.
A: How often _______ (you/talk) face-to-face with your friends?
B: I see them quite often. In fact, we _______ (play) sports at the park this weekend.
2.
A: Jennifer _______ (not/often/go) on social media.
B: Hmm. I _______ (look) at her social media page right now, and there are a lot of posts!
3.
A: When _______ (your teacher/take) your class to the Museum of Communication?
B: We _______ (go) this Friday. It _______ (open) at 9:00 a.m. I can’t wait!
4.
A: _______ (the postal worker/come) tomorrow?
B: No, she _______ (not/come) on Sundays, but she _______ (deliver) a package here next Monday.
1. do you talk – are playing |
2. doesn’t often go – am looking |
3. is your teacher taking – are going – opens |
4. Is the postal worker coming – doesn’t come – is delivering |
1.
Advertisements (Quảng cáo)
A: How often do you talk face-to-face with your friends?
(Bạn có thường xuyên nói chuyện trực tiếp với bạn bè không?)
B: I see them quite often. In fact, we are playing sports at the park this weekend.
(Tôi gặp họ khá thường xuyên. Thực tế là chúng tôi đang chơi thể thao ở công viên vào cuối tuần này.)
Giải thích: Chỗ trống (1) có "often” dùng thì hiện tại đơn; chỗ trống (2) diễn tả kế hoạch nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.
2.
A: Jennifer doesn’t often go on social media.
(Jennifer không thường xuyên lên mạng xã hội.)
B: Hmm. I am looking at her social media page right now, and there are a lot of posts!
(Ừm. Tôi hiện đang xem trang mạng xã hội của cô ấy và có rất nhiều bài đăng!)
Giải thích: Chỗ trống (1) có "often” dùng thì hiện tại đơn; chỗ trống (2) có "right now” nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.
3.
A: When is your teacher taking your class to the Museum of Communication?
(Khi nào giáo viên của bạn sẽ đưa lớp của bạn đến Bảo tàng Truyền thông?)
B: We are going this Friday. It opens at 9:00 a.m. I can’t wait!
(Chúng tôi sẽ đi vào thứ Sáu này. Nó mở cửa lúc 9 giờ sáng. Tôi rất nóng lòng chờ đợi!)
Giải thích: Chỗ trống (1), (2) diễn tả kế hoạch nên dùng thì hiện tại tiếp diễn; chỗ trống (3) diễn tả lịch trình nên dùng thì hiện tại đơn.
4.
A:Is the postal worker coming tomorrow?
(Nhân viên bưu điện có đến vào ngày mai không?)
B: No, she doesn’t come on Sundays, but she is delivering a package here next Monday.
(Không, cô ấy không đến vào Chủ nhật, nhưng cô ấy sẽ giao một gói hàng ở đây vào thứ Hai tới.)
Giải thích: Chỗ trống (1) diễn tả kế hoạch nên dùng thì hiện tại tiếp diễn; chỗ trống (2) diễn tả lịch trình nên dùng thì hiện tại đơn; chỗ trống (3) diễn tả kế hoạch nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.