Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 1 1e. Grammar – Unit 1. Life – Past and Present...

Bài 1 1e. Grammar - Unit 1. Life - Past and Present - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: wish + Past Simple (wish + Quá khứ đơn) Rewrite the sentences using wish + Past Simple...

Gợi ý giải Bài 1 - 1e. Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/bài tập:

wish + Past Simple (wish + Quá khứ đơn)

1. Rewrite the sentences using wish + Past Simple.

(Viết lại câu sử dụng Wish + Quá khứ đơn.)

1. I don’t live near my school.

(Tôi không sống gần trường học của mình.)

I wish I lived near my school.

(Tôi ước tôi sống gần trường học của tôi.)

2. Alan’s smartphone is broken.

(Điện thoại thông minh của Alan bị hỏng.)

Alan wishes ______________.

3. We don’t have enough money to buy a motorcycle.

(Chúng tôi không có đủ tiền để mua một chiếc xe máy.)

We wish _________________.

4. Wendy is addicted to social media.

(Wendy nghiện mạng xã hội.)

Wendy’s parents wish ________.

5. His favourite blogger doesn’t post new blog entries every day.

(Blogger yêu thích của anh ấy không đăng bài blog mới mỗi ngày.)

He wishes ________________.

6. My mum can’t drive a car.

(Mẹ tôi không biết lái ô tô.)

My mum wishes ___________.

7. They aren’t famous on social media.

(Họ không nổi tiếng trên mạng xã hội.)

They wish ________________.

8. John doesn’t know how to make a blog website.

Advertisements (Quảng cáo)

(John không biết cách tạo một trang blog.)

John wishes _______________.

9. She comes home from work late at night.

(Cô ấy đi làm về muộn vào ban đêm.)

She wishes ________________.

10. My best friend doesn’t often call me on the phone.

(Người bạn thân nhất của tôi không thường xuyên gọi điện cho tôi.)

I wish ____________________.

Answer - Lời giải/Đáp án

2. Alan wishes his smartphone wasn’t/ weren’t broken.

(Alan ước gì điện thoại thông minh của anh ấy không bị hỏng.)

3. We wish we had enough money to buy a motorbike.

(Chúng tôi ước gì mình có đủ tiền để mua một chiếc xe máy.)

4. Wendy’s parents wish she wasn’t/ weren’t addicted to social media.

(Cha mẹ của Wendy ước gì cô ấy không/không nghiện mạng xã hội.)

5. He wishes his favourite blogger posted new blog entries every day.

(Anh ấy mong muốn blogger yêu thích của mình đăng các bài blog mới mỗi ngày.)

6. My mum wishes she could drive a car.

(Mẹ tôi ước mẹ có thể lái ô tô.)

7. They wish they were famous on social media.

(Họ ước mình nổi tiếng trên mạng xã hội.)

8. John wishes he knew how to make a blog website.

(John ước gì anh ấy biết cách tạo một trang blog.)

9. She wishes she didn’t come home from work late at night.

(Cô ấy ước mình không đi làm về muộn vào ban đêm.)

10. I wish my best friend often called me on the phone.

(Tôi ước gì người bạn thân nhất của tôi thường xuyên gọi điện cho tôi.)