Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 2 3e. Grammar – Unit 3. Healthy lifestyle – SBT Tiếng...

Bài 2 3e. Grammar - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: Write the sentences in conditional type (Viết câu điều kiện loại )1. You need advice on healthy eating. You can contact a...

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn). Giải và trình bày phương pháp giải Bài 2 - 3e. Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/bài tập:

2. Write the sentences in conditional type 1.

(Viết câu điều kiện loại 1.)

1. You need advice on healthy eating. You can contact a nutritionist.

(Bạn cần lời khuyên về việc ăn uống lành mạnh. Bạn có thể liên hệ với một chuyên gia dinh dưỡng.)

If you need advice on healthy eating, you can contact a nutritionist.

(Nếu cần lời khuyên về việc ăn uống lành mạnh, bạn có thể liên hệ với chuyên gia dinh dưỡng.)

2. Mark wants to learn karate. He should join a martial arts class.

(Mark muốn học karate. Anh ấy nên tham gia một lớp học võ thuật.)

____________________________

3. They may use the equipment in the fitness class. They must put it back.

(Họ có thể sử dụng thiết bị trong lớp thể dục. Họ phải đặt nó trở lại.)

____________________________

4. You don’t revise for the test. You might get a bad grade.

(Bạn không ôn tập để chuẩn bị cho bài kiểm tra. Bạn có thể bị điểm kém.)

____________________________

5. Lisa wants to eat a balanced diet. She shouldn’t eat sweets every day.

(Lisa muốn ăn uống cân bằng. Cô ấy không nên ăn đồ ngọt mỗi ngày.)

Advertisements (Quảng cáo)

____________________________

6. You don’t start exercising. You can’t lose any weight.

(Bạn không bắt đầu tập thể dục Bạn không thể giảm được cân nào.)

____________________________

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + động từ khuyết thiếu + V (nguyên thể)

Answer - Lời giải/Đáp án

2. If Mark wants to learn karate, he should join a martial arts class.

(Nếu Mark muốn học karate, anh ấy nên tham gia một lớp võ thuật.)

3. If the use the equipment in the fitness class, they must put it back.

(Nếu sử dụng thiết bị trong lớp thể dục thì phải cất lại.)

4. If you don’t revise for the test, you might get a bad grade.

(Nếu bạn không ôn tập để kiểm tra, bạn có thể bị điểm kém.)

5. If Lisa wants to eat a balanced diet, she shouldn’t eat sweets every day.

(Nếu Lisa muốn có một chế độ ăn uống cân bằng thì cô ấy không nên ăn đồ ngọt mỗi ngày.)

6. If you don’t start exercising, you can’t lose any weight.

(Nếu bạn không bắt đầu tập thể dục, bạn sẽ không thể giảm được cân nào.)