Câu hỏi/bài tập:
4. Correct ONE mistake in each sentence in your notebook.
(Sửa lại MỘT lỗi sai trong mỗi câu vào vở bài tập.)
1. You don’t play tennis anymore. Why don’t you give up your old tennis racquet?
2. Here’s your coat. Put on it.
3. I’m looking after my keys. I can’t find them anywhere.
4. If you go running in the park, you must look up for bikes.
5. Can you try on the TV? The football match is starting soon.
1. give up: từ bỏ => give away: vứt đi/ cho đi
You don’t play tennis anymore. Why don’t you give away your old tennis racquet?
(Bạn không chơi quần vợt nữa. Tại sao bạn không cho đi cây vợt tennis cũ của mình?)
2. put on it => put it on: mặc cái gì vào
Advertisements (Quảng cáo)
Here’s your coat. Put on it.
(Áo khoác của bạn đây. Mặc nó vào đi.)
3. look after: chăm sóc => look for: tìm kiếm
I’m looking for my keys. I can’t find them anywhere.
(Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Tôi không thấy chúng ở đâu cả.)
4. look up: tra cứu => look out: cẩn thận
If you go running in the park, you must look out for bikes.
(Nếu bạn chạy bộ trong công viên, bạn phải chú ý đến xe đạp.)
5. try on: thử => turn on: mở lên
Can you turn on the TV? The football match is starting soon.
(Bạn có thể mở TV lên không? Trận bóng đá sẽ sớm bắt đầu.)