Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 6 Unit 3 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 9...

Bài 6 Unit 3 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: Combine the sentences using conditional type 1 and the words in brackets. (Nối các câu sử dụng câu điều kiện loại 1 và các từ...

Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài 6 - Unit 3 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/bài tập:

6. Combine the sentences using conditional type 1 and the words in brackets.

(Nối các câu sử dụng câu điều kiện loại 1 và các từ trong ngoặc.)

1. Jack feels really stressed. Exercising will possibly help. (CAN)

______________________________________________________________

2. I want to join the fitness class. It’s my obligation to save up for the membership. (MUST)

______________________________________________________________

3. It might rain tomorrow. It’s possible that we won’t play the match. (MIGHT NOT)

______________________________________________________________

4. You are always tired. A balanced diet will possibly boost your energy. (MAY)

______________________________________________________________

5. You want to join the local football team. I advise you to practise every day. (SHOULD)

______________________________________________________________

6. Ryan needs to improve his health. It isn’t a good idea for him to stay up late. (SHOULDN’T)

Advertisements (Quảng cáo)

______________________________________________________________

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Jack feels really stressed. Exercising will possibly help. (Jack cảm thấy thực sự căng thẳng. Tập thể dục có thể sẽ giúp ích.)

=> If Jack feels really stressed, exercising can help. (Nếu Jack cảm thấy thực sự căng thẳng thì tập thể dục có thể giúp ích.)

2. I want to join the fitness class. It’s my obligation to save up for the membership. (Tôi muốn tham gia lớp thể dục. Nghĩa vụ của tôi là tiết kiệm tiền để trở thành thành viên.)

=> If I want to join the fitness class, I must save up for the membership. (Nếu tôi muốn tham gia lớp thể dục, tôi phải tích lũy tiền để trở thành thành viên.)

3. It might rain tomorrow. It’s possible that we won’t play the match. (Ngày mai trời có thể mưa. Có thể chúng tôi sẽ không thi đấu trận đấu này.)

=> If it rains tomorrow, we might not play the match. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi có thể không thi đấu.)

4. You are always tired. A balanced diet will possibly boost your energy. (Bạn luôn mệt mỏi. Một chế độ ăn uống cân bằng có thể sẽ tăng cường năng lượng của bạn.)

=> If you are always tired, a balanced diet may boost your energy. (Nếu bạn luôn mệt mỏi, một chế độ ăn uống cân bằng có thể tăng cường năng lượng cho bạn.)

5. You want to join the local football team. I advise you to practise every day. (Bạn muốn tham gia đội bóng địa phương. Tôi khuyên bạn nên luyện tập mỗi ngày.)

=> If you want to join the local football team, you should practise every day. (Nếu bạn muốn tham gia đội bóng địa phương, bạn nên luyện tập hàng ngày.)

6. Ryan needs to improve his health. It isn’t a good idea for him to stay up late. (Ryan cần cải thiện sức khỏe của mình. Việc anh ấy thức khuya không phải là một ý kiến hay.)

=> If Ryan needs to improve his health, he shouldn’t stay up late. (Nếu Ryan cần cải thiện sức khỏe thì anh ấy không nên thức khuya.)