Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 7 Unit 3 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 9...

Bài 7 Unit 3 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: Can I _______ this badminton T-shirt? I’m not sure if it’s the right side...

Giải chi tiết Bài 7 - Unit 3 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/bài tập:

Phrasal verbs

7. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. Let’s _______ some music while we do our workout.

A. turn on B. turn over C. turn around D. turn away

2. _______! There is a car coming towards you.

A. Look over B. Look out C. Look away D. Look for

3. I _______ my old PE teacher at the supermarket yesterday.

A. ran out B. ran over C. ran into D. ran around

4. Can I _______ this badminton T-shirt? I’m not sure if it’s the right side.

A. turn on B. get on C. carry on D. try on

5. Can you help me _______ the gym for the gymnastics competition?

A. set up B. pick up C. take up D. get up

6. The coach _______ the match because most of the players were sick.

A. hung out B. took off C. called off D. gave away

7. Please _______ your football boots before you come into the house.

A. take off B. give up C. drop out D. throw away

8. Can you _______ the radio? I can’t concentrate with that loud music.

A. break down B. turn off C. work out D. get up

9. Ivy does gymnastics and she is always _______ in our PE lessons at school.

A. putting on B. looking up C. coming across D. showing off

10. I don’t know if there are any yoga classes at the sports centre, but I can _______ online.

A. pick it up B. turn it up C. look it up D. set it up

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

2. B

3. C

4. D

5. A

6. C

7. A

8. B

9. C

10. D

1. Let’s turn on some music while we do our workout. (Hãy bật nhạc trong khi tập luyện.)

A. turn on: bật

B. turn over: lật lại, chuyển giao

C. turn around: quay lại

D. turn away: từ chối

2. Look out! There is a car coming towards you. (Hãy coi chừng! Có một chiếc xe đang tiến về phía bạn.)

A. Look over: xem xét, dò xét, thanh tra

B. Look out: cẩn thận, coi chừng

Advertisements (Quảng cáo)

C. Look away: hướng cái nhìn ra chỗ khác hoặc khỏi ai đó

D. Look for: tìm kiếm

3. I ran into my old PE teacher at the supermarket yesterday. (Hôm qua tôi tình cờ gặp lại giáo viên thể dục cũ của mình ở siêu thị.)

A. ran out: hết

B. ran over: vượt quá giới hạn thời gian

C. ran into: gặp tình cờ

D. ran around: chạy vòng quanh

4. Can I try on this badminton T-shirt? I’m not sure if it’s the right side. (Tôi có thể thử chiếc áo thun cầu lông này không? Tôi không chắc đó có phải là phía bên phải hay không.)

A. turn on: bật

B. get on: tiếp tục làm gì đó

C. carry on: tiếp tục

D. try on: thử

5. Can you help me set up the gym for the gymnastics competition? (Bạn có thể giúp tôi bố trí phòng tập thể dục để thi đấu thể dục dụng cụ được không?)

A. set up: thiết lập, bố trí

B. pick up: nhặt lên

C. take up: chiếm thời gian, không gian

D. get up: thức dậy

6. The coach called off the match because most of the players were sick. (Huấn luyện viên hoãn trận đấu vì hầu hết các cầu thủ đều bị ốm.)

A. hung out: đi chơi

B. took off: cất cánh

C. called off: hủy bỏ

D. gave away: cho tặng

7. Please take off your football boots before you come into the house. (Vui lòng cởi giày bóng đá trước khi vào nhà.)

A. take off: cất cánh

B. give up: từ bỏ

C. drop out: bỏ học

D. throw away: vứt đi

8. Can you turn off the radio? I can’t concentrate with that loud music. (Bạn có thể tắt radio được không? Tôi không thể tập trung với âm nhạc ồn ào đó.)

A. break down: bị hỏng hóc, dừng hoạt động

B. turn off: tắt

C. work out: tập luyện

D. get up: thức dậy

9. Ivy does gymnastics and she is always coming across in our PE lessons at school. (Ivy tập thể dục và cô ấy luôn xuất hiện trong các bài học Thể dục ở trường.)

A. putting on: mặc vào

B. looking up: tra cứu

C. coming across: tình cờ gặp

D. showing off: khoe khoang

10. I don’t know if there are any yoga classes at the sports centre, but I can set it up online. (Tôi không biết có lớp học yoga nào ở trung tâm thể thao không, nhưng tôi có thể đăng ký trực tuyến.)

A. pick it up: nhặt nó lên

B. turn it up: vặn nó lên

C. look it up: tra cứu nó

D. set it up: thiết lập nó