Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 9 Welcome Back – SBT Tiếng Anh 9 Right on!: Combine...

Bài 9 Welcome Back - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: Combine the sentences using the words in brackets. (Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc. )1...

because: bởi vì. Phân tích và giải Bài 9 - Welcome Back - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/bài tập:

9. Combine the sentences using the words in brackets.

(Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. He didn’t enjoy his holiday in Thailand. The weather was so terrible. (BECAUSE)

(Anh ấy không tận hưởng kỳ nghỉ ở Thái Lan. Thời tiết thật khủng khiếp.)

He didn’t enjoy his holiday in Thailand because the weather was so terrible.

(Anh ấy không tận hưởng kỳ nghỉ ở Thái Lan vì thời tiết quá tệ.)

Because the weather was so terrible, he didn’t enjoy his holiday in Thailand.

(Vì thời tiết quá tệ nên anh ấy đã không tận hưởng được kỳ nghỉ ở Thái Lan.)

2. Betty arrived home from her trip. She sent a ‘thank-you’ note to her new friend. (WHEN)

(Betty đã về nhà sau chuyến đi. Cô ấy đã gửi lời cảm ơn tới người bạn mới của mình.)

_______________________

_______________________

3. Everyone left the birthday party. Then, Jasmine opened all of her gifts. (AFTER)

(Mọi người rời khỏi bữa tiệc sinh nhật. Sau đó, Jasmine mở tất cả quà của mình.)

_______________________

_______________________

4. Modern life is always changing. Many people enjoy following their traditions. (ALTHOUGH)

(Cuộc sống hiện đại luôn thay đổi. Nhiều người thích làm theo truyền thống của họ.)

_______________________

_______________________

5. Customs are different all over the world. You should learn them before your visit to a new country. (SO)

(Hải quan ở các nơi trên thế giới đều khác nhau. Bạn nên tìm hiểu chúng trước khi đến thăm một đất nước mới.)

Advertisements (Quảng cáo)

_______________________

_______________________

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

because: bởi vì

when: khi

after: sau khi

although: mặc dù

so: vì vậy

Answer - Lời giải/Đáp án

2. Betty sent a ‘thank-you’ note to her new friend when she arrived home from her trip.

(Betty đã gửi lời cảm ơn tới người bạn mới của cô ấy khi cô ấy trở về nhà sau chuyến đi.)

Hoặc:When Betty arrived home from her trip, she sent a ‘thank-you’ note to her new friend.

(Khi Betty trở về nhà sau chuyến đi, cô ấy đã gửi lời cảm ơn đến người bạn mới của mình.)

3.After everyone left the birthday party, Jasmine opened all of her gifts.

(Sau khi mọi người rời khỏi bữa tiệc sinh nhật, Jasmine đã mở tất cả quà của mình.)

Hoặc: Jasmine opened all of her gifts after everyone left the birthday party.

(Jasmine mở tất cả quà của mình sau khi mọi người rời khỏi bữa tiệc sinh nhật.)

4.Although modern life is always changing, many people enjoy following their traditions.

(Dù cuộc sống hiện đại luôn thay đổi nhưng nhiều người lại thích làm theo truyền thống của mình.)

Hoặc: Many people enjoy following their traditions although modern life is always changing.

(Nhiều người thích làm theo truyền thống của mình mặc dù cuộc sống hiện đại luôn thay đổi.)

5. Customs are different all over the world, so you should learn them before your visit to a new country.

(Các phong tục tập quán trên khắp thế giới đều khác nhau, vì vậy bạn nên tìm hiểu chúng trước khi đến thăm một đất nước mới.)